Bản dịch của từ Monetarist trong tiếng Việt
Monetarist
Monetarist (Noun)
Một người ủng hộ chủ nghĩa tiền tệ.
An advocate of monetarism.
Milton Friedman is a famous monetarist in economic discussions today.
Milton Friedman là một người ủng hộ chủ nghĩa tiền tệ nổi tiếng trong các cuộc thảo luận kinh tế ngày nay.
Many economists do not agree with the monetarist approach to inflation.
Nhiều nhà kinh tế không đồng ý với cách tiếp cận của người ủng hộ chủ nghĩa tiền tệ đối với lạm phát.
Is the monetarist theory effective in controlling economic growth?
Liệu lý thuyết của người ủng hộ chủ nghĩa tiền tệ có hiệu quả trong việc kiểm soát tăng trưởng kinh tế không?
Monetarist (Adjective)
Liên quan đến hoặc ủng hộ chủ nghĩa tiền tệ.
Relating to or advocating monetarism.
The monetarist approach helped stabilize the economy in the 1980s.
Cách tiếp cận theo chủ nghĩa tiền tệ đã giúp ổn định nền kinh tế trong những năm 1980.
Many people do not agree with the monetarist policies of today.
Nhiều người không đồng ý với các chính sách tiền tệ hiện nay.
Are monetarist theories still relevant in modern economic discussions?
Các lý thuyết tiền tệ còn phù hợp trong các cuộc thảo luận kinh tế hiện đại không?
Họ từ
Monetarist (tân tiền tệ) là thuật ngữ chỉ những nhà kinh tế học hoặc những người ủng hộ lý thuyết kinh tế nhấn mạnh vai trò của cung tiền trong việc xác định lạm phát và hoạt động kinh tế. Lý thuyết này, phổ biến từ giữa thế kỷ 20, chủ yếu liên quan đến các nhà kinh tế như Milton Friedman. Trong tiếng Anh Mỹ, "monetarist" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường ít gặp hơn, nhưng nghĩa và ngữ cảnh sử dụng thì tương đương.
Từ "monetarist" có nguồn gốc từ tiếng Latin "moneta", có nghĩa là "tiền tệ", liên quan đến việc kiểm soát lượng tiền trong nền kinh tế. Thuật ngữ này được hình thành vào giữa thế kỷ 20, khi các nhà kinh tế học như Milton Friedman phát triển lý thuyết cho rằng chính sách tiền tệ có vai trò quan trọng trong việc xác định lạm phát và tăng trưởng kinh tế. Hiện nay, "monetarist" thường được sử dụng để chỉ những người ủng hộ chính sách kinh tế dựa trên kiểm soát tiền tệ.
Từ "monetarist" xuất hiện với tần suất nhất định trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong thành phần Nghe và Đọc, liên quan đến các chủ đề kinh tế và chính sách tài chính. Trong viết và nói, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về lý thuyết kinh tế, chính sách tiền tệ cũng như phân tích các tác động của lạm phát. Ngoài ra, từ cũng thường xuất hiện trong các bài viết học thuật và báo cáo kinh tế.