Bản dịch của từ Advocate trong tiếng Việt
Advocate
Advocate (Noun)
Người công khai ủng hộ hoặc đề xuất một nguyên nhân hoặc chính sách cụ thể.
A person who publicly supports or recommends a particular cause or policy.
The advocate spoke at the social justice rally.
Người ủng hộ phát biểu tại cuộc biểu tình về công bằng xã hội.
She is a dedicated advocate for gender equality.
Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt tình cho bình đẳng giới.
The young advocate raised awareness about climate change.
Người ủng hộ trẻ tuổi nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.
The advocate fought for the rights of marginalized communities.
Người biện hộ chiến đấu cho quyền lợi của cộng đồng bị đặc biệt.
The advocate provided legal support to victims of domestic violence.
Người biện hộ cung cấp hỗ trợ pháp lý cho nạn nhân của bạo lực gia đình.
The advocate organized a fundraiser for a local charity organization.
Người biện hộ tổ chức một chương trình gây quỹ cho một tổ chức từ thiện địa phương.
Dạng danh từ của Advocate (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Advocate | Advocates |
Kết hợp từ của Advocate (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tireless advocate Người ủng hộ không mệt mỏi | She is a tireless advocate for social justice. Cô ấy là một nhà hoạt động không mệt mỏi vì công bằng xã hội. |
Long-standing advocate Người ủng hộ lâu năm | She is a long-standing advocate for social equality. Cô ấy là một người ủng hộ lâu năm cho sự bình đẳng xã hội. |
Prominent advocate Người ủng hộ nổi bật | She is a prominent advocate for gender equality in society. Cô ấy là một nhà hoạt động nổi bật về bình đẳng giới trong xã hội. |
Chief advocate Ủy viên chính | She is the chief advocate for mental health awareness in our community. Cô ấy là người ủng hộ chính cho việc nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần trong cộng đồng của chúng ta. |
Outspoken advocate Người ủng hộ mạnh mẽ và rõ ràng | She is an outspoken advocate for social justice. Cô ấy là một người ủng hộ nhiệt thành cho công lý xã hội. |
Advocate (Verb)
She advocates for equal rights for all individuals in society.
Cô ấy ủng hộ quyền bình đẳng cho tất cả mọi người trong xã hội.
The organization advocates for better healthcare access for marginalized communities.
Tổ chức ủng hộ việc cải thiện quyền truy cập chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng bị xã hội đẩy vào lề.
He has been advocating for environmental protection policies for years.
Anh ấy đã ủng hộ các chính sách bảo vệ môi trường trong nhiều năm qua.
Dạng động từ của Advocate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Advocate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Advocated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Advocated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Advocates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Advocating |
Kết hợp từ của Advocate (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Be widely advocated Được ủng hộ rộng rãi | Sustainable practices are widely advocated in the community. Các phương pháp bền vững được ủng hộ rộng rãi trong cộng đồng. |
Họ từ
Từ "advocate" diễn tả hành động hoặc người ủng hộ, biện hộ cho một ý tưởng, chính sách hoặc cá nhân nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết là giống nhau, nhưng ngữ điệu có thể khác. Ở Mỹ, từ này thường gắn liền với các bối cảnh pháp lý và xã hội, trong khi ở Anh, "advocate" cũng có thể ám chỉ đến hoạt động tiếp thị hoặc tuyên truyền. Trong ngữ cảnh pháp lý, "advocate" thường chỉ đến luật sư hoặc người biện hộ cho một vụ án cụ thể.
Từ "advocate" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "advocatus", có nghĩa là "người đứng ra biện hộ". "Advocatus" là sự kết hợp của "ad-" (đến) và "vocare" (gọi). Qua quá trình phát triển ngôn ngữ, từ này đã chuyển sang tiếng Pháp và sau đó được đưa vào tiếng Anh. Hiện nay, "advocate" không chỉ được sử dụng để chỉ người biện hộ trong pháp lý mà còn để chỉ những ai ủng hộ hoặc bảo vệ một nguyên tắc hoặc lý tưởng.
Từ "advocate" xuất hiện tương đối thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi người viết hoặc người nói thường bày tỏ quan điểm hoặc ủng hộ một chính sách, ý tưởng hoặc hành động nào đó. Trong ngữ cảnh khác, "advocate" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý và xã hội, nơi mà các cá nhân hoặc tổ chức tham gia vào việc bảo vệ quyền lợi cho các nhóm thiệt thòi hoặc kêu gọi thay đổi chính sách. س
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Advocate
Làm kẻ phản biện
To put forward arguments against or objections to a proposition—which one may actually agree with—purely to test the validity of the proposition.
During the debate, she likes to play devil's advocate to challenge ideas.
Trong cuộc tranh luận, cô ấy thích đóng vai quỷ đỏ để thách thức ý kiến.