Bản dịch của từ Monetarism trong tiếng Việt
Monetarism
Monetarism (Noun)
Lý thuyết hoặc thực tiễn kiểm soát nguồn cung tiền là phương pháp chính để ổn định nền kinh tế.
The theory or practice of controlling the supply of money as the chief method of stabilizing the economy.
Monetarism emphasizes managing money supply for economic stability.
Monetarism nhấn mạnh việc quản lý nguồn cung tiền cho sự ổn định kinh tế.
Economists debate the effectiveness of monetarism in current social contexts.
Các nhà kinh tế tranh luận về hiệu quả của chính sách tiền tệ trong bối cảnh xã hội hiện tại.
Monetarism's influence on social policies is a topic of research.
Ảnh hưởng của chủ nghĩa tiền tệ đối với chính sách xã hội là đề tài nghiên cứu.
Họ từ
Monetarism là một trường phái kinh tế học tập trung vào vai trò của tiền tệ trong nền kinh tế và nhấn mạnh sự điều tiết cung tiền để kiểm soát lạm phát. Các nhà lý luận monetarist, chủ yếu được liên kết với Milton Friedman, cho rằng biến động trong cung tiền có tác động đáng kể đến hoạt động kinh tế và mức giá. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và được sử dụng phổ biến trong văn viết và nói trong lĩnh vực kinh tế.
Từ "monetarism" có nguồn gốc từ tiếng Latin "moneta", có nghĩa là tiền tệ, và gốc tiếng Pháp "monétaire". Khái niệm này phát triển từ các lý thuyết kinh tế vào giữa thế kỷ 20, tập trung vào vai trò của tiền tệ trong nền kinh tế. Monetarism nhấn mạnh tầm quan trọng của kiểm soát cung tiền trong việc quản lý lạm phát và ổn định kinh tế. Sự phát triển này liên quan mật thiết đến quan niệm hiện nay về việc điều tiết kinh tế thông qua chính sách tiền tệ.
Monetarism là một thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực kinh tế học và chính sách tài chính, tuy nhiên, mức độ sử dụng của nó trong bốn thành phần của IELTS có thể không cao, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, mà chủ yếu xuất hiện trong phần Viết và Nói khi thí sinh thảo luận về các chính sách kinh tế. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh học thuật như các bài nghiên cứu, luận văn về kinh tế và các buổi hội thảo liên quan đến chính sách tiền tệ.