Bản dịch của từ Insecticide trong tiếng Việt
Insecticide
Insecticide (Noun)
Insecticide is harmful to the environment.
Thuốc trừ sâu gây hại cho môi trường.
Using insecticide excessively can harm beneficial insects.
Sử dụng thuốc trừ sâu quá mức có thể gây hại cho côn trùng có ích.
Is insecticide safe for bees?
Thuốc trừ sâu có an toàn cho ong không?
Dạng danh từ của Insecticide (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Insecticide | Insecticides |
Họ từ
Thuốc trừ sâu là một loại hóa chất được sử dụng để kiểm soát hoặc tiêu diệt sâu bệnh, côn trùng và các sinh vật gây hại khác. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh, với "insectum" có nghĩa là côn trùng và "caedere" có nghĩa là giết. Trong tiếng Anh, từ "insecticide" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau giữa các vùng, với người Anh thường nhấn mạnh âm tiết thứ nhất hơn so với người Mỹ.
Từ "insecticide" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó được hình thành từ hai phần: "insectum", nghĩa là "côn trùng", và "caedere", nghĩa là "giết". Từ nguyên này phản ánh mục đích sử dụng của chất này, đó là tiêu diệt côn trùng gây hại. Xuất hiện lần đầu vào giữa thế kỷ 19, "insecticide" đã trở thành thuật ngữ chính thức trong nông nghiệp và bảo vệ sức khỏe, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực hóa học cũng như nhu cầu kiểm soát dịch hại.
Từ "insecticide" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến chủ đề môi trường và nông nghiệp. Ngữ cảnh sử dụng chủ yếu xoay quanh việc quản lý sâu bọ cũng như tác động của hóa chất đối với sinh thái. Trong các nghiên cứu khoa học, "insecticide" thường được đề cập khi thảo luận về an toàn thực phẩm và bảo vệ cây trồng, đồng thời cũng là một thuật ngữ phổ biến trong các bài viết về nông nghiệp bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp