Bản dịch của từ Mist trong tiếng Việt

Mist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mist(Noun)

mˈɪst
ˈmɪst
01

Một lớp sương mỏng hoặc hơi nước nhẹ làm giảm tầm nhìn.

A fine spray or light fog that obscures visibility

Ví dụ
02

Tình trạng hoang mang hoặc nhận thức không rõ ràng

A state of confusion or unclear perception

Ví dụ
03

Một đám mây gồm những giọt nước li ti lơ lửng trong bầu khí quyển ở hoặc gần bề mặt trái đất.

A cloud of tiny water droplets suspended in the atmosphere at or near the earths surface

Ví dụ