Bản dịch của từ Mist trong tiếng Việt
Mist
Mist (Noun)
Một đám mây gồm những giọt nước nhỏ lơ lửng trong khí quyển tại hoặc gần bề mặt trái đất làm hạn chế tầm nhìn (ở mức độ thấp hơn sương mù; nghiêm túc là với tầm nhìn duy trì trên 1 km)
A cloud of tiny water droplets suspended in the atmosphere at or near the earth's surface that limits visibility (to a lesser extent than fog; strictly, with visibility remaining above 1 km)
The mist enveloped the town, creating a mysterious atmosphere.
Sương mù bao phủ thị trấn, tạo ra một bầu không khí bí ẩn.
The mist cleared, revealing the beautiful landscape of the countryside.
Sương mù tan đi, để lộ ra cảnh đẹp của miền quê.
Walking through the misty park, she enjoyed the peaceful morning.
Đi qua công viên sương mù, cô ấy thưởng thức sáng bình yên.
Dạng danh từ của Mist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mist | Mists |
Kết hợp từ của Mist (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Heavy mist Sương mù dày đặc | The heavy mist enveloped the town, creating a mysterious atmosphere. Sương mù dày đặc bao trùm thị trấn, tạo ra không khí bí ẩn. |
Autumn mist Sương gió mùa thu | The autumn mist enveloped the social gathering in a cozy atmosphere. Sương mù mùa thu bao quanh buổi tụ họp xã hội trong một không khí ấm cúng. |
Dawn mist Sương sớm | The dawn mist enveloped the village in a serene atmosphere. Sương sớm bao phủ làng quê trong bầu không khí yên bình. |
White mist Sương trắng | The white mist enveloped the peaceful village. Sương trắng bao phủ làng bình yên. |
Light mist Sương nhẹ | The light mist enveloped the park, creating a serene atmosphere. Sương mờ nhẹ bao trùm công viên, tạo ra bầu không khí thanh bình. |
Mist (Verb)
The city streets misted up as the evening descended.
Các con đường thành phố bị sương mù phủ khi buổi tối buông xuống.
The park misted over, creating a mysterious atmosphere for the gathering.
Công viên bị sương mù bao phủ, tạo ra một bầu không khí bí ẩn cho buổi tập trung.
Her glasses misted from the warm breath as she entered the room.
Kính cô bị mờ từ hơi ấm khi cô bước vào phòng.
Họ từ
Từ "mist" chỉ đến một hiện tượng khí quyển, thường là sự tích tụ của các giọt nước nhỏ trong không khí, tạo ra độ ẩm và giảm tầm nhìn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, khi "mist" thường ám chỉ tới sương mù nhẹ, trong khi "fog" chỉ một hiện tượng dày đặc hơn. Từ "mist" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ để chỉ sự không rõ ràng hoặc mơ hồ.
Từ "mist" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mist", có thể bắt nguồn từ tiếng Proto-Germanic *mistiz, liên quan đến từ tiếng Proto-Indo-European *mendh- có nghĩa là "che khuất" hoặc "phủ lên". Trong suốt lịch sử, từ này đã mô tả hiện tượng khí quyển nơi hơi nước tụ lại, gây ra sự mờ đục trong tầm nhìn. Đến nay, nghĩa của từ vẫn gắn liền với trạng thái do độ ẩm cao, thể hiện sự che khuất mà nó mang lại cho môi trường xung quanh.
Từ "mist" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, khi mô tả các yếu tố tự nhiên hoặc tình huống khí hậu. Tần suất xuất hiện của từ này ở các chủ đề về môi trường và du lịch là cao. Ngoài ra, "mist" cũng thường được sử dụng trong văn chương để tạo không khí mờ ảo hoặc bí ẩn, thường liên quan đến các tình huống như sương mù buổi sáng trong các tác phẩm mô tả phong cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp