Bản dịch của từ Km trong tiếng Việt
Km
Km (Noun)
The city park is about 5 km from my house.
Công viên thành phố cách nhà tôi khoảng 5 km.
The distance is not 10 km; it's only 7 km.
Khoảng cách không phải 10 km; chỉ có 7 km.
How many km is it to the nearest hospital?
Còn bao nhiêu km đến bệnh viện gần nhất?
The school is located just a few kilometers away from the park.
Trường học nằm cách công viên vài km.
She decided to walk instead of driving because it's only 2 km.
Cô ấy quyết định đi bộ thay vì lái xe vì chỉ có 2 km.
Họ từ
"Km" là viết tắt của "kilometer", đơn vị đo khoảng cách trong hệ mét, tương đương với 1.000 mét. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, người Mỹ thường ưa chuộng sử dụng dặm (mile) hơn. Từ "km" thường được sử dụng trong các báo cáo khoa học, bản đồ và hệ thống giao thông công cộng.
Chữ "km" là viết tắt của "kilometre", có nguồn gốc từ tiếng Latin "mille", có nghĩa là "nghìn", kết hợp với tiền tố "kilo-" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "nghìn". Kể từ khi được áp dụng trong hệ mét vào thế kỷ 18, kilômet đã trở thành đơn vị đo chiều dài phổ biến trên toàn cầu. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu tiêu chuẩn hóa đơn vị đo lường trong khoa học và giao thông.
Từ "km" (kilomet) thường ít gặp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi mà các đơn vị đo lường khác như "miles" có thể phổ biến hơn trong ngữ cảnh tiếng Anh bản ngữ. Trong IELTS nghe và đọc, "km" được sử dụng khi đề cập đến khoảng cách hoặc địa lý, thường trong các bài nói về du lịch hoặc giao thông. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong các ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, nơi mà việc đo lường khoảng cách có tính chính xác cao là cần thiết.