Bản dịch của từ Km trong tiếng Việt
Km
Noun [U/C]
Km (Noun)
kˈɛm
kˈɛm
Ví dụ
The city park is about 5 km from my house.
Công viên thành phố cách nhà tôi khoảng 5 km.
The distance is not 10 km; it's only 7 km.
Khoảng cách không phải 10 km; chỉ có 7 km.
How many km is it to the nearest hospital?
Còn bao nhiêu km đến bệnh viện gần nhất?
The school is located just a few kilometers away from the park.
Trường học nằm cách công viên vài km.
She decided to walk instead of driving because it's only 2 km.
Cô ấy quyết định đi bộ thay vì lái xe vì chỉ có 2 km.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] with the first tunnel being 1.5 meters high and 2. 2 long, and the second tunnel being 2. 5 m high and 3.6 long [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 1
[...] The size of the tunnels was also substantially different, with the first tunnel being 1.5 meters high and 2. 2 long, and the second tunnel being 2. 5 m high and 3.6 long [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 1
Idiom with Km
Không có idiom phù hợp