Bản dịch của từ Km trong tiếng Việt

Km

Noun [U/C]

Km (Noun)

kˈɛm
kˈɛm
01

Một đơn vị chiều dài trong hệ mét bằng 1000 mét (xấp xỉ 0,621 dặm).

A unit of length in the metric system equal to 1000 meters approximately 0621 miles.

Ví dụ

The city park is about 5 km from my house.

Công viên thành phố cách nhà tôi khoảng 5 km.

The distance is not 10 km; it's only 7 km.

Khoảng cách không phải 10 km; chỉ có 7 km.

How many km is it to the nearest hospital?

Còn bao nhiêu km đến bệnh viện gần nhất?

The school is located just a few kilometers away from the park.

Trường học nằm cách công viên vài km.

She decided to walk instead of driving because it's only 2 km.

Cô ấy quyết định đi bộ thay vì lái xe vì chỉ có 2 km.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Km cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 1
[...] with the first tunnel being 1.5 meters high and 2. 2  long, and the second tunnel being 2. 5 m high and 3.6 long [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 1
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 1
[...] The size of the tunnels was also substantially different, with the first tunnel being 1.5 meters high and 2. 2  long, and the second tunnel being 2. 5 m high and 3.6 long [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 1

Idiom with Km

Không có idiom phù hợp