Bản dịch của từ Bewilder trong tiếng Việt

Bewilder

Verb

Bewilder (Verb)

bɪwˈɪldɚ
bɪwˈɪldəɹ
01

Làm cho (ai) bối rối, bối rối.

Cause someone to become perplexed and confused

Ví dụ

The sudden change in plans bewilder her.

Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch làm cô ấy bối rối.

The complex rules of the game bewilder the new players.

Những quy tắc phức tạp của trò chơi làm bối rối những người chơi mới.

The unexpected question bewilder the interviewee.

Câu hỏi bất ngờ làm bối rối người được phỏng vấn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bewilder

Không có idiom phù hợp