Bản dịch của từ Bewilder trong tiếng Việt
Bewilder
Verb
Bewilder (Verb)
bɪwˈɪldɚ
bɪwˈɪldəɹ
Ví dụ
The sudden change in plans bewilder her.
Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch làm cô ấy bối rối.
The complex rules of the game bewilder the new players.
Những quy tắc phức tạp của trò chơi làm bối rối những người chơi mới.
The unexpected question bewilder the interviewee.
Câu hỏi bất ngờ làm bối rối người được phỏng vấn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bewilder
Không có idiom phù hợp