Bản dịch của từ Bewilder trong tiếng Việt

Bewilder

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bewilder(Verb)

bɪwˈɪldɚ
bɪwˈɪldəɹ
01

Làm cho (ai) bối rối, bối rối.

Cause someone to become perplexed and confused.

Ví dụ

Dạng động từ của Bewilder (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bewilder

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bewildered

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bewildered

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bewilders

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bewildering

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ