Bản dịch của từ Bewilder trong tiếng Việt
Bewilder
Bewilder (Verb)
The sudden change in plans bewilder her.
Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch làm cô ấy bối rối.
The complex rules of the game bewilder the new players.
Những quy tắc phức tạp của trò chơi làm bối rối những người chơi mới.
The unexpected question bewilder the interviewee.
Câu hỏi bất ngờ làm bối rối người được phỏng vấn.
Dạng động từ của Bewilder (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bewilder |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bewildered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bewildered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bewilders |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bewildering |
Họ từ
Từ "bewilder" có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy bối rối hoặc không chắc chắn về điều gì đó. Từ này thuộc về ngữ cảnh thông dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về phiên âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, "bewildered" là dạng quá khứ phân từ và tính từ của từ này, thường được sử dụng để mô tả trạng thái của một người khi họ cảm thấy hoang mang. Trong các tác phẩm văn học, "bewilder" thường thể hiện cảm xúc mạnh mẽ của nhân vật.
Từ "bewilder" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "be wild", nghĩa là làm cho hoang dã hoặc bối rối. Hình thức "bewilder" được hình thành vào đầu thế kỷ 17, với tiền tố "be-" nhằm diễn đạt trạng thái hoặc hành động. Rễ từ Latin "vertere" (xoay) cũng tồn tại trong từ này, phản ánh sự rối loạn trong nhận thức khi một người bị xoay vần, gây ra cảm giác lạc lõng và không chắc chắn trong bối cảnh hiện tại.
Từ "bewilder" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, liên quan đến các tình huống mô tả cảm xúc hoặc phản ứng của con người đối với những điều không rõ ràng. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong văn học và giao tiếp hàng ngày khi mô tả trạng thái bối rối hoặc hoang mang của nhân vật hoặc người nói. Từ này góp phần làm phong phú thêm cảm xúc trong giao tiếp, tạo ra sự đồng cảm với người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp