Bản dịch của từ Steam trong tiếng Việt
Steam
Steam (Noun)
Steam rose from the hot coffee cups at the social gathering.
Hơi nước bốc lên từ những tách cà phê nóng trong buổi họp mặt giao lưu.
The steam enveloped the room, creating a cozy atmosphere at the party.
Hơi nước bao trùm căn phòng, tạo nên bầu không khí ấm cúng trong bữa tiệc.
The sound of steam escaping from the kettle signaled tea time.
Tiếng hơi nước thoát ra từ ấm báo hiệu đã đến giờ uống trà.
Dạng danh từ của Steam (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Steam | Steams |
Kết hợp từ của Steam (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Jet of steam Cột hơi nước | The jet of steam quickly evaporated in the cold room. Tia hơi nhanh chóng bốc hơi trong căn phòng lạnh. |
Cloud of steam Đám hơi nước | The cloud of steam rose from the cup of hot coffee. Đám hơi nước nổi lên từ cốc cà phê nóng. |
Steam (Verb)
The steamship carried passengers across the Atlantic Ocean.
Con tàu hơi nước chở hành khách vượt Đại Tây Dương.
The train steamed through the countryside, connecting rural towns.
Con tàu chạy qua vùng nông thôn, kết nối các thị trấn nông thôn.
The steam engine revolutionized transportation in the 19th century.
Động cơ hơi nước đã cách mạng hóa giao thông vận tải trong thế kỷ 19.
She steamed the vegetables for a healthy dinner.
Cô hấp rau để có một bữa tối lành mạnh.
The chef prefers to steam the fish instead of frying.
Đầu bếp thích hấp cá thay vì chiên.
They decided to steam the dumplings for their gathering.
Họ quyết định hấp bánh bao cho buổi tụ tập của họ.
The tea kettle steamed on the stove.
Ấm trà bốc khói trên bếp.
The sauna room was filled with steam.
Phòng tắm hơi tràn ngập hơi nước.
The hot pot steams up the windows in the restaurant.
Lẩu bốc khói bốc lên trên cửa sổ nhà hàng.
She steamed with anger when her friend betrayed her trust.
Cô tức giận khi bị bạn phản bội lòng tin.
The heated argument caused him to steam with frustration.
Cuộc tranh cãi nảy lửa khiến anh tức giận.
The controversial topic made the audience steam with conflicting opinions.
Chủ đề gây tranh cãi khiến khán giả phải sôi sục với những ý kiến trái chiều.
Dạng động từ của Steam (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Steam |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Steamed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Steamed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Steams |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Steaming |
Họ từ
Steam là một dạng chất khí của nước, hình thành khi nước đạt đến trạng thái sôi (100 độ C ở áp suất tiêu chuẩn), chuyển từ dạng lỏng sang dạng khí. Từ này có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh, bao gồm khoa học, công nghệ và đời sống hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "steam" được sử dụng giống nhau về mặt nghĩa và ngữ pháp, không có sự khác biệt đáng kể nào trong hình thức viết hay phát âm.
Từ "steam" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "stem", mang nghĩa là hơi nước. Nó xuất phát từ gốc Latinh "steamus", có nghĩa là khí hoặc hơi. Trong quá trình lịch sử, "steam" đã được sử dụng để mô tả trạng thái của nước khi nó chuyển đổi từ dạng lỏng sang dạng khí dưới ảnh hưởng của nhiệt. Sự phát triển của công nghệ hơi nước trong thế kỷ 18 đã tăng cường sự phổ biến của từ này, kết nối chặt chẽ với các ứng dụng công nghiệp và kỹ thuật ngày nay.
Từ "steam" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi có thể đề cập đến các khái niệm khoa học hoặc công nghệ. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để thảo luận về quy trình nấu ăn hoặc các hiện tượng tự nhiên. Bên ngoài bối cảnh IELTS, "steam" thường được sử dụng trong ngành công nghiệp năng lượng, kỹ thuật và môi trường, mô tả trạng thái của nước ở nhiệt độ cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Steam
Lên dây cót tinh thần/ Hăng hái như lửa/ Đầy khí thế
To develop sufficient energy, enthusiasm, commitment, or determination to undertake something.
After attending the charity event, the volunteers got up a head of steam to organize more fundraisers.
Sau khi tham gia sự kiện từ thiện, các tình nguyện viên đã tích luỹ đủ năng lượng để tổ chức thêm các chương trình gây quỹ.
Toàn lực tiến lên/ Tiến lên phía trước không ngừng nghỉ
Onward with determination.
We need to move full steam ahead with our community project.
Chúng ta cần tiến hành mạnh mẽ với dự án cộng đồng của chúng ta.