Bản dịch của từ Steam trong tiếng Việt

Steam

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Steam(Noun)

stˈiːm
ˈstim
01

Một màn sương từ những giọt nước nhỏ được tạo ra bởi nước sôi.

A mist of tiny water droplets produced by boiling water

Ví dụ
02

Hơi nước mà nước chuyển hóa khi được đun nóng.

The vapor into which water is converted when heated

Ví dụ
03

Một lực hoặc năng lượng phát sinh từ sự giãn nở của hơi.

A force or energy derived from the expansion of vapor

Ví dụ

Steam(Verb)

stˈiːm
ˈstim
01

Một lực hoặc năng lượng được hình thành từ sự mở rộng của hơi.

To express strong emotions often anger

Ví dụ
02

Một lớp sương mù từ những giọt nước nhỏ tạo thành khi nước đang sôi.

To emit steam

Ví dụ
03

Hơi nước mà nước chuyển thành khi được đun nóng.

To cook food using steam

Ví dụ