ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Steam
Một màn sương từ những giọt nước nhỏ được tạo ra bởi nước sôi.
A mist of tiny water droplets produced by boiling water
Hơi nước mà nước chuyển hóa khi được đun nóng.
The vapor into which water is converted when heated
Một lực hoặc năng lượng phát sinh từ sự giãn nở của hơi.
A force or energy derived from the expansion of vapor
Một lực hoặc năng lượng được hình thành từ sự mở rộng của hơi.
To express strong emotions often anger
Một lớp sương mù từ những giọt nước nhỏ tạo thành khi nước đang sôi.
To emit steam
Hơi nước mà nước chuyển thành khi được đun nóng.
To cook food using steam