Bản dịch của từ Onward trong tiếng Việt
Onward
Onward (Adjective)
(của một cuộc hành trình) tiếp tục hoặc tiến về phía trước.
Of a journey continuing or moving forward.
The community looks forward to the onward progress of the project.
Cộng đồng mong chờ sự tiến triển tiếp theo của dự án.
Despite challenges, they remain optimistic about the onward journey.
Mặc cho những thách thức, họ vẫn lạc quan về hành trình tiếp theo.
The organization's onward expansion is met with enthusiasm from members.
Sự mở rộng tiếp theo của tổ chức được các thành viên đón nhận nhiệt tình.
Onward (Adverb)
Theo hướng tiếp tục tiến về phía trước; phía trước.
In a continuing forward direction ahead.
The social movement progressed onward towards its goals.
Phong trào xã hội tiến triển về phía trước đến mục tiêu của mình.
They marched onward, showing determination in their social cause.
Họ tiến về phía trước, thể hiện sự quyết tâm trong mục tiêu xã hội của họ.
The community project aims to move onward for positive change.
Dự án cộng đồng nhằm di chuyển về phía trước để thay đổi tích cực.
Từ "onward" có nghĩa là hướng về phía trước hoặc tiến về phía trước trong không gian hoặc thời gian. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để chỉ sự tiếp tục hoặc sự chuyển động không ngừng. Phiên bản của từ này trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ hầu như không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "onward" thường được kết hợp với các cụm từ khác như "onward and upward", biểu thị sự tiến bộ trong cuộc sống hoặc sự nghiệp.
Từ "onward" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, được hình thành từ hai thành tố: "on" (trên) và "ward" (hướng tới). "Ward" xuất phát từ tiếng Anh cổ "weard", mang nghĩa "hướng đến". Lịch sử phát triển của từ này thể hiện sự chỉ dẫn về hướng đi và tiến trình, phản ánh khái niệm về sự tiến bộ và di chuyển về phía trước. Trong bối cảnh hiện đại, "onward" thường được sử dụng để chỉ hành động tiến lên hoặc nỗ lực không ngừng, phù hợp với nguồn gốc ngữ nghĩa của nó.
Từ "onward" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, phù hợp hơn với bối cảnh của phần Viết và Nói. Trong các ngữ cảnh khác, "onward" thường được sử dụng để chỉ sự tiến triển hay sự tiếp tục, như trong các chỉ dẫn đường đi hoặc miêu tả quá trình phát triển trong cuộc sống và công việc. Từ này thường gắn liền với các chủ đề về sự phát triển, chuyển động và thời gian.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp