Bản dịch của từ Onward trong tiếng Việt

Onward

Adjective Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Onward (Adjective)

ˈɔnwɚd
ˈɑnwəɹd
01

(của một cuộc hành trình) tiếp tục hoặc tiến về phía trước.

Of a journey continuing or moving forward.

Ví dụ

The community looks forward to the onward progress of the project.

Cộng đồng mong chờ sự tiến triển tiếp theo của dự án.

Despite challenges, they remain optimistic about the onward journey.

Mặc cho những thách thức, họ vẫn lạc quan về hành trình tiếp theo.

The organization's onward expansion is met with enthusiasm from members.

Sự mở rộng tiếp theo của tổ chức được các thành viên đón nhận nhiệt tình.

Onward (Adverb)

ˈɔnwɚd
ˈɑnwəɹd
01

Theo hướng tiếp tục tiến về phía trước; phía trước.

In a continuing forward direction ahead.

Ví dụ

The social movement progressed onward towards its goals.

Phong trào xã hội tiến triển về phía trước đến mục tiêu của mình.

They marched onward, showing determination in their social cause.

Họ tiến về phía trước, thể hiện sự quyết tâm trong mục tiêu xã hội của họ.

The community project aims to move onward for positive change.

Dự án cộng đồng nhằm di chuyển về phía trước để thay đổi tích cực.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Onward cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
[...] From the 19th century environmental issues have been growing globally [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Global Issues: Phân tích và lên ý tưởng và bài mẫu
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
[...] With the march of globalization, studying abroad no longer seems to be the exception but rather the norm [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/05/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 1
[...] Thailand follows a very similar pattern, but ranks last from 2000 [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Writing Task 1
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021
[...] From 1984 those figures fluctuated widely and both stopped at 30% at the end of the period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/08/2021

Idiom with Onward

Không có idiom phù hợp