Bản dịch của từ Authorisation trong tiếng Việt
Authorisation
Authorisation (Noun)
The government provided authorisation for the new community center project.
Chính phủ đã cấp phép cho dự án trung tâm cộng đồng mới.
The city council did not grant authorisation for the street festival.
Hội đồng thành phố đã không cấp phép cho lễ hội đường phố.
Did the school receive authorisation for the charity event next month?
Trường có nhận được phép cho sự kiện từ thiện vào tháng tới không?
Dạng danh từ của Authorisation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Authorisation | Authorisations |
Authorisation (Verb)
Chính thức trao cho ai đó quyền lực hoặc sự cho phép để làm điều gì đó.
Officially give someone the power or permission to do something.
The government authorises NGOs to provide aid during disasters.
Chính phủ ủy quyền cho các tổ chức phi chính phủ cung cấp viện trợ trong thiên tai.
The city does not authorise street vendors without permits.
Thành phố không ủy quyền cho người bán hàng rong mà không có giấy phép.
Does the school authorise students to organize events for charity?
Trường có ủy quyền cho học sinh tổ chức sự kiện từ thiện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp