Bản dịch của từ Authorisation trong tiếng Việt
Authorisation
Authorisation (Noun)
The government provided authorisation for the new community center project.
Chính phủ đã cấp phép cho dự án trung tâm cộng đồng mới.
The city council did not grant authorisation for the street festival.
Hội đồng thành phố đã không cấp phép cho lễ hội đường phố.
Did the school receive authorisation for the charity event next month?
Trường có nhận được phép cho sự kiện từ thiện vào tháng tới không?
Dạng danh từ của Authorisation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Authorisation | Authorisations |
Authorisation (Verb)
Chính thức trao cho ai đó quyền lực hoặc sự cho phép để làm điều gì đó.
Officially give someone the power or permission to do something.
The government authorises NGOs to provide aid during disasters.
Chính phủ ủy quyền cho các tổ chức phi chính phủ cung cấp viện trợ trong thiên tai.
The city does not authorise street vendors without permits.
Thành phố không ủy quyền cho người bán hàng rong mà không có giấy phép.
Does the school authorise students to organize events for charity?
Trường có ủy quyền cho học sinh tổ chức sự kiện từ thiện không?
Họ từ
Từ "authorisation" (hoặc "authorization" trong tiếng Anh Mỹ) chỉ hành động cấp phép hoặc cho phép ai đó thực hiện một hành động cụ thể. Trong tiếng Anh Anh, "authorisation" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn so với phiên bản Mỹ. Nguy cơ bị nhầm lẫn có thể xảy ra do sự khác biệt trong chính tả, nhưng ý nghĩa cơ bản vẫn nhất quán. "Authorisation" có thể được hiểu trong các lĩnh vực như luật pháp, quản trị và công nghệ thông tin.
Từ "authorisation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "auctorisatio", từ "auctor" nghĩa là "người tạo ra" hay "người cấp phép". Từ này đã phát triển qua tiếng Pháp thế kỷ 15, thể hiện hành động cho phép hoặc công nhận một điều gì đó. Ngày nay, "authorisation" được sử dụng để chỉ việc cho phép chính thức hoặc phê duyệt, phù hợp với ý nghĩa ban đầu của việc cấp quyền và công nhận giá trị của một cá nhân hoặc hành động nào đó.
Từ "authorisation" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần của IELTS, đặc biệt trong Writing và Reading, nơi thí sinh thường phải phân tích các văn bản liên quan đến quy trình hoặc thủ tục. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý, quản lý, và chính phủ, thường liên quan đến việc cấp phép, đồng ý hoặc phê duyệt. Tình huống phổ biến bao gồm việc xin phép trong doanh nghiệp, y tế, hoặc các hoạt động cần sự chấp thuận của cơ quan chức năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp