Bản dịch của từ Authorisation trong tiếng Việt

Authorisation

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Authorisation (Noun)

ɑɵəɹɪzˈeɪʃn
ɑɵəɹɪzˈeɪʃn
01

Hành động cho phép chính thức cho một cái gì đó xảy ra.

The act of giving official permission for something to happen.

Ví dụ

The government provided authorisation for the new community center project.

Chính phủ đã cấp phép cho dự án trung tâm cộng đồng mới.

The city council did not grant authorisation for the street festival.

Hội đồng thành phố đã không cấp phép cho lễ hội đường phố.

Dạng danh từ của Authorisation (Noun)

SingularPlural

Authorisation

Authorisations

Authorisation (Verb)

ɑɵəɹɪzˈeɪʃn
ɑɵəɹɪzˈeɪʃn
01

Chính thức trao cho ai đó quyền lực hoặc sự cho phép để làm điều gì đó.

Officially give someone the power or permission to do something.

Ví dụ

The government authorises NGOs to provide aid during disasters.

Chính phủ ủy quyền cho các tổ chức phi chính phủ cung cấp viện trợ trong thiên tai.

The city does not authorise street vendors without permits.

Thành phố không ủy quyền cho người bán hàng rong mà không có giấy phép.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/authorisation/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.