Bản dịch của từ Banking trong tiếng Việt

Banking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Banking (Noun)

bˈæŋkɪŋ
bˈæŋkɪŋ
01

Nghề quản lý hoặc làm việc trong ngân hàng.

The occupation of managing or working in a bank.

Ví dụ

Banking requires strong analytical skills.

Ngân hàng đòi hỏi kỹ năng phân tích mạnh mẽ.

Not everyone is suited for a career in banking.

Không phải ai cũng phù hợp với sự nghiệp ngân hàng.

Is banking a popular career choice among young people?

Ngành ngân hàng có phải là lựa chọn sự nghiệp phổ biến trong số giới trẻ không?

02

Một bộ phận cơ khí giúp chống rung trong đồng hồ, v.v.

A mechanical component to prevent vibration in a timepiece etc.

Ví dụ

Banking is essential in the construction of high-rise buildings.

Ngân hàng là bắt buộc trong việc xây dựng các tòa nhà cao tầng.

Without proper banking, the tower's clock mechanism would malfunction.

Thiếu bộ phận chống rung đúng cách, cơ cấu đồng hồ tòa nhà sẽ hoạt động không đúng.

Is banking necessary for ensuring the stability of tall structures?

Có cần ngân hàng để đảm bảo sự ổn định của các cấu trúc cao?

03

(vận tải đường sắt) việc hỗ trợ một đoàn tàu lên dốc nghiêng (gọi là bờ) với một đầu máy khác ở phía sau.

Rail transport the practice of assisting a train up a steep incline called a bank with another locomotive at the rear.

Ví dụ

Banking is crucial in helping trains navigate steep inclines safely.

Ngân hàng rất quan trọng trong việc giúp tàu hỏa điều hướng an toàn trên dốc dốc.

Without banking, trains may struggle to climb hills efficiently.

Nếu thiếu ngân hàng, tàu hỏa có thể gặp khó khăn khi leo dốc.

Is banking necessary for trains to go up steep slopes smoothly?

Liệu ngân hàng có cần thiết để tàu hỏa đi lên dốc mượt mà không?

Kết hợp từ của Banking (Noun)

CollocationVí dụ

Global banking

Ngân hàng toàn cầu

Global banking plays a crucial role in economic development.

Ngân hàng toàn cầu đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế.

Central banking

Ngân hàng trung ương

Central banking plays a crucial role in regulating the economy.

Ngân hàng trung ương đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nền kinh tế.

National banking

Ngân hàng quốc gia

National banking provides stability to the financial system.

Ngân hàng quốc gia cung cấp ổn định cho hệ thống tài chính.

Corporate banking

Ngân hàng doanh nghiệp

Corporate banking provides financial services to businesses.

Ngân hàng doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tài chính cho doanh nghiệp.

Domestic banking

Ngân hàng nội địa

Domestic banking is crucial for economic growth.

Ngân hàng nội địa rất quan trọng cho sự phát triển kinh tế.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Banking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
[...] Luckily, there was another kind of payment, which was via online [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] First, from a consumer's standpoint, having their personal information registered on social networking and digital platforms allows an increased exposure to various service offerings [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
[...] Jobs in accounting or for example, usually entail heavy workloads which may not be dealt with during office hours [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Family ngày 16/05/2020
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet
[...] I quickly logged onto my internet account and succeeded in transferring the money with only about 1 minute left [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you solved the problem through the Internet

Idiom with Banking

Không có idiom phù hợp