Bản dịch của từ Banking trong tiếng Việt
Banking
Banking (Noun)
Nghề quản lý hoặc làm việc trong ngân hàng.
The occupation of managing or working in a bank.
Banking requires strong analytical skills.
Ngân hàng đòi hỏi kỹ năng phân tích mạnh mẽ.
Not everyone is suited for a career in banking.
Không phải ai cũng phù hợp với sự nghiệp ngân hàng.
Is banking a popular career choice among young people?
Ngành ngân hàng có phải là lựa chọn sự nghiệp phổ biến trong số giới trẻ không?
Banking is essential in the construction of high-rise buildings.
Ngân hàng là bắt buộc trong việc xây dựng các tòa nhà cao tầng.
Without proper banking, the tower's clock mechanism would malfunction.
Thiếu bộ phận chống rung đúng cách, cơ cấu đồng hồ tòa nhà sẽ hoạt động không đúng.
Is banking necessary for ensuring the stability of tall structures?
Có cần ngân hàng để đảm bảo sự ổn định của các cấu trúc cao?
Banking is crucial in helping trains navigate steep inclines safely.
Ngân hàng rất quan trọng trong việc giúp tàu hỏa điều hướng an toàn trên dốc dốc.
Without banking, trains may struggle to climb hills efficiently.
Nếu thiếu ngân hàng, tàu hỏa có thể gặp khó khăn khi leo dốc.
Is banking necessary for trains to go up steep slopes smoothly?
Liệu ngân hàng có cần thiết để tàu hỏa đi lên dốc mượt mà không?
Kết hợp từ của Banking (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Global banking Ngân hàng toàn cầu | Global banking plays a crucial role in economic development. Ngân hàng toàn cầu đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế. |
Central banking Ngân hàng trung ương | Central banking plays a crucial role in regulating the economy. Ngân hàng trung ương đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh nền kinh tế. |
National banking Ngân hàng quốc gia | National banking provides stability to the financial system. Ngân hàng quốc gia cung cấp ổn định cho hệ thống tài chính. |
Corporate banking Ngân hàng doanh nghiệp | Corporate banking provides financial services to businesses. Ngân hàng doanh nghiệp cung cấp dịch vụ tài chính cho doanh nghiệp. |
Domestic banking Ngân hàng nội địa | Domestic banking is crucial for economic growth. Ngân hàng nội địa rất quan trọng cho sự phát triển kinh tế. |
Họ từ
Từ "banking" chỉ hoạt động liên quan đến ngân hàng, bao gồm việc quản lý tài chính, cho vay, huy động vốn và cung cấp dịch vụ tài chính cho cá nhân, doanh nghiệp. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể khác. Ở Anh, "banking" thường nhấn mạnh vào hoạt động và dịch vụ ngân hàng truyền thống, trong khi ở Mỹ có thể nhấn mạnh hơn đến các sản phẩm tài chính công nghệ cao.
Từ "banking" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "banque", xuất phát từ từ Latin "bancus", nghĩa là "băng ghế". Ban đầu, cụm từ này ám chỉ các bàn giao dịch tiền tệ mà các thương nhân sử dụng để thực hiện giao dịch tài chính. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những hoạt động liên quan đến quỹ tiền tệ và dịch vụ tài chính hơn. Ngày nay, "banking" đề cập đến hệ thống và hoạt động tài chính phức tạp của các ngân hàng hiện đại.
Từ "banking" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong IELTS Writing và Speaking, nơi thí sinh thường thảo luận về các vấn đề kinh tế và tài chính. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên quan đến các khái niệm như hệ thống ngân hàng, tín dụng, và các loại dịch vụ tài chính. Ngoài ra, "banking" còn được sử dụng phổ biến trong các tình huống liên quan đến giao dịch tài chính hàng ngày và quản lý tài sản cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất