Bản dịch của từ Timepiece trong tiếng Việt
Timepiece
Timepiece (Noun)
Một dụng cụ, chẳng hạn như đồng hồ hoặc đồng hồ đeo tay, để đo thời gian.
An instrument such as a clock or watch for measuring time.
Wearing a timepiece is a sign of punctuality and professionalism.
Đeo một chiếc đồng hồ là dấu hiệu của sự đúng giờ và chuyên nghiệp.
Not owning a timepiece can make you seem disorganized in interviews.
Không sở hữu một chiếc đồng hồ có thể khiến bạn trông lộn xộn trong phỏng vấn.
Do you think a stylish timepiece can enhance your image in presentations?
Bạn có nghĩ rằng một chiếc đồng hồ đẹp có thể nâng cao hình ảnh của bạn trong các bài thuyết trình không?
She always carries a beautiful timepiece on her wrist.
Cô ấy luôn mang một chiếc đồng hồ đẹp trên cổ tay.
He doesn't like wearing a timepiece because he prefers digital watches.
Anh ấy không thích đeo một chiếc đồng hồ vì anh ấy thích đồng hồ số.
Họ từ
"Timepiece" là một danh từ chỉ thiết bị dùng để đo đếm thời gian, bao gồm đồng hồ đeo tay, đồng hồ để bàn và đồng hồ treo tường. Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "timepiece" thường mang tính chất trang trọng hơn và có thể ám chỉ đến các sản phẩm đồng hồ có giá trị nghệ thuật hoặc lịch sử cao.
Từ "timepiece" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bao gồm hai thành phần: "time" từ tiếng Old English "tīma", có nghĩa là thời gian, và "piece", xuất phát từ tiếng Latinh "pax, pacis", nghĩa là mảnh hoặc phần. Ban đầu, cụm từ này chỉ dùng để chỉ các thiết bị đo thời gian như đồng hồ. Qua thời gian, "timepiece" trở thành thuật ngữ phổ biến cho mọi loại đồng hồ, thể hiện sự phát triển trong công nghệ chế tạo và nhu cầu sử dụng các thiết bị đo thời gian chính xác.
Từ "timepiece" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến đồng hồ hoặc thiết bị đo thời gian. Trong phần Đọc, nó có thể được tìm thấy trong các bài viết về công nghệ hoặc thiết kế sản phẩm. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về đồ trang trí cá nhân hoặc văn hóa lịch sử. Trong các ngữ cảnh khác, "timepiece" thường liên quan đến đồng hồ cơ khí hoặc đồng hồ thủ công, thể hiện giá trị nghệ thuật và lịch sử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp