Bản dịch của từ Timepiece trong tiếng Việt
Timepiece
Timepiece (Noun)
Một dụng cụ, chẳng hạn như đồng hồ hoặc đồng hồ đeo tay, để đo thời gian.
An instrument such as a clock or watch for measuring time.
Wearing a timepiece is a sign of punctuality and professionalism.
Đeo một chiếc đồng hồ là dấu hiệu của sự đúng giờ và chuyên nghiệp.
Not owning a timepiece can make you seem disorganized in interviews.
Không sở hữu một chiếc đồng hồ có thể khiến bạn trông lộn xộn trong phỏng vấn.
Do you think a stylish timepiece can enhance your image in presentations?
Bạn có nghĩ rằng một chiếc đồng hồ đẹp có thể nâng cao hình ảnh của bạn trong các bài thuyết trình không?
She always carries a beautiful timepiece on her wrist.
Cô ấy luôn mang một chiếc đồng hồ đẹp trên cổ tay.
He doesn't like wearing a timepiece because he prefers digital watches.
Anh ấy không thích đeo một chiếc đồng hồ vì anh ấy thích đồng hồ số.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp