Bản dịch của từ Assisting trong tiếng Việt
Assisting
Assisting (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ hỗ trợ.
Present participle and gerund of assist.
She is assisting the elderly at the community center.
Cô ấy đang hỗ trợ người cao tuổi tại trung tâm cộng đồng.
Volunteers are assisting in organizing the charity event.
Những tình nguyện viên đang hỗ trợ tổ chức sự kiện từ thiện.
Students are assisting with the fundraising for the homeless shelter.
Các sinh viên đang hỗ trợ việc gây quỹ cho trại tạm trú cho người vô gia cư.
Dạng động từ của Assisting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Assist |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Assisted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Assisted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Assists |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Assisting |
Họ từ
"Assisting" là động từ phân từ hiện tại của "assist", có nghĩa là giúp đỡ hoặc hỗ trợ ai đó trong một nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt giữa hai phiên bản: "assisting" trong tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm 't', trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng làm nhẹ âm này. Từ "assisting" thường được dùng trong ngữ cảnh chính thức như y tế, giáo dục và công việc.
Từ "assisting" có nguồn gốc từ động từ Latin "assistere", nghĩa là "đứng bên cạnh" hoặc "giúp đỡ". Cấu tạo từ tiền tố "ad-" (đến) và động từ "sistere" (đứng). Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển để chỉ hành động hỗ trợ, giúp đỡ hoặc phục vụ ai đó trong một nhiệm vụ cụ thể. Sự phát triển này phản ánh bản chất tích cực và tương trợ của hành động "assisting" trong việc hoàn thành công việc chung hay cải thiện tình hình của người khác.
Từ "assisting" có tần suất xuất hiện đáng kể trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về vai trò hỗ trợ trong nhiều lĩnh vực như giáo dục và công việc. Trong các bối cảnh khác, "assisting" thường được sử dụng trong các tình huống như hỗ trợ người khác trong công việc hàng ngày, trong chăm sóc sức khỏe, hoặc trong các chương trình tình nguyện. Từ này thể hiện hành động giúp đỡ và đóng góp vào sự tiến bộ của hành động hay nhiệm vụ nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp