Bản dịch của từ Scorch trong tiếng Việt

Scorch

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Scorch (Verb)

skˈɔɹtʃt
skˈɔɹtʃt
01

Đốt cháy bề mặt của (cái gì đó) bằng ngọn lửa hoặc nhiệt.

Burn the surface of something with flame or heat.

Ví dụ

The intense heat scorched the fields, damaging the crops.

Sức nóng mãnh liệt đã làm cháy đồng ruộng, làm hỏng mùa màng.

The wildfire scorched the forest, leaving a trail of destruction.

Đám cháy rừng đã thiêu đốt khu rừng, để lại dấu vết hủy hoại.

The scorching sun scorched the pavement, making it unbearable to walk.

Ánh nắng chói chang đã làm cháy đường, khiến việc đi lại trở nên khó chịu.

Dạng động từ của Scorch (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Scorch

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Scorched

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Scorched

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Scorches

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Scorching

Scorch (Adjective)

skˈɔɹtʃt
skˈɔɹtʃt
01

Bị cháy, khô hoặc bị ảnh hưởng bởi nhiệt.

Burned dried up or affected by heat.

Ví dụ

The scorch weather made the crops wither and die.

Thời tiết nóng gay gây cho cây trồng héo rũ và chết.

Her scorch skin showed the effects of too much sun exposure.

Làn da héo lụa của cô ấy cho thấy tác động của việc tiếp xúc với nắng quá nhiều.

The scorch pavement made it unbearable to walk barefoot outside.

Lớp sàn bê tông nóng cháy khiến việc đi bộ trần chân ngoài trời trở nên không thể chịu đựng được.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Scorch cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] In the heat of summer, there are two things I love to do: embrace a staycation and slip into my comfortable flip-flops [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] In winter, it can help keep my neck warm, while in summer it can help protect my neck from the rays of the sun when I'm driving on my motorbike to work [...]Trích: Describe a piece of clothing you like to wear | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Scorch

Không có idiom phù hợp