Bản dịch của từ Cautery trong tiếng Việt
Cautery
Cautery (Noun)
Dụng cụ hoặc chất ăn da dùng để đốt.
An instrument or a caustic substance used for cauterizing.
The surgeon used a cautery to stop the bleeding during surgery.
Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng một dụng cụ đốt để ngừng chảy máu trong khi phẫu thuật.
The nurse prepared the cautery for the minor procedure.
Y tá đã chuẩn bị dụng cụ đốt cho quy trình nhỏ.
The medical team always carries a cautery in emergency situations.
Đội y tế luôn mang theo một dụng cụ đốt trong tình huống khẩn cấp.
Họ từ
Cautery là một thuật ngữ y khoa chỉ phương pháp sử dụng nhiệt hoặc hóa chất để đốt hoặc làm đông mô nhằm kiểm soát chảy máu hoặc loại bỏ tổ chức không mong muốn. Cautery có hai dạng chính: điện (electrocautery) và hóa chất (chemical cautery). Trong tiếng Anh, cách phát âm của từ này không thay đổi giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng từ, chẳng hạn trong các ngữ cảnh lâm sàng.
Từ "cautery" xuất phát từ tiếng Latin "cauterium", có nguồn gốc từ động từ "cauterizare" nghĩa là "thiêu đốt". Cautery được sử dụng từ thế kỷ 14 để chỉ các phương pháp y học liên quan đến việc thiêu đốt mô để điều trị bệnh. Ngày nay, từ này mang nghĩa chung là các kỹ thuật y tế nhằm làm đông máu hoặc loại bỏ các mô không mong muốn thông qua nhiệt độ cao, cho thấy sự kế thừa cả về chức năng điều trị lẫn kỹ thuật.
Từ "cautery" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chuyên môn cao liên quan đến y học. Trong bối cảnh bệnh viện và phẫu thuật, "cautery" thường được dùng để chỉ dụng cụ hoặc kỹ thuật dùng nhiệt để cầm máu hoặc cắt mô. Từ này có thể gặp trong các tài liệu y tế, bài viết chuyên ngành và các cuộc thảo luận trong lĩnh vực y học, chủ yếu trong các tình huống liên quan đến phẫu thuật hoặc điều trị y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp