Bản dịch của từ Cautery trong tiếng Việt

Cautery

Noun [U/C]

Cautery (Noun)

kˈɑtəɹi
kˈɑtəɹi
01

Dụng cụ hoặc chất ăn da dùng để đốt.

An instrument or a caustic substance used for cauterizing.

Ví dụ

The surgeon used a cautery to stop the bleeding during surgery.

Bác sĩ phẫu thuật đã sử dụng một dụng cụ đốt để ngừng chảy máu trong khi phẫu thuật.

The nurse prepared the cautery for the minor procedure.

Y tá đã chuẩn bị dụng cụ đốt cho quy trình nhỏ.

The medical team always carries a cautery in emergency situations.

Đội y tế luôn mang theo một dụng cụ đốt trong tình huống khẩn cấp.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cautery cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cautery

Không có idiom phù hợp