Bản dịch của từ Cauterizing trong tiếng Việt

Cauterizing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cauterizing(Verb)

kˈɔːtərˌaɪzɪŋ
ˈkɔtɝˌaɪzɪŋ
01

Đốt cháy da hoặc mô ở vết thương bằng một dụng cụ nóng hoặc một chất ăn mòn để ngăn chặn chảy máu hoặc ngừa nhiễm trùng.

To burn the skin or flesh of a wound with a hot instrument or caustic substance to stop bleeding or prevent infection

Ví dụ
02

Để làm cho một cái gì đó không thấm hoặc không hoạt động bằng cách sử dụng một quy trình hóa học hoặc vật lý.

To make something impervious or inactive by means of a chemical or physical process

Ví dụ
03

Áp dụng một tác nhân gây đốt

To apply a cauterizing agent to

Ví dụ