Bản dịch của từ Smoothbore trong tiếng Việt

Smoothbore

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Smoothbore(Noun)

smˈuːðbɔː
ˈsmuθˌbɔr
01

Một loại vũ khí bắn đạn được thiết kế để bắn một viên đạn qua một ống trơn.

A type of projectile weapon designed to fire a projectile through a smooth tube

Ví dụ
02

Một khẩu súng thường là súng trường, với nòng súng trơn thay vì nòng xoắn.

A firearm typically a shotgun with a smooth barrel instead of a rifled barrel

Ví dụ
03

Một thuật ngữ trong ngành pháo binh dùng để chỉ một khẩu đại bác có bề mặt lòng trơn.

A term used in artillery to refer to a cannon that has a smooth inner surface

Ví dụ