Bản dịch của từ Shotgun trong tiếng Việt
Shotgun
Shotgun (Adjective)
The shotgun approach to fundraising reached many potential donors.
Phương pháp súng ngắn hạn đến nhiều nhà tài trợ tiềm năng.
Her shotgun style of communication involved mass emails to everyone.
Phong cách giao tiếp súng ngắn hạn của cô ấy bao gồm email đại trà cho mọi người.
The shotgun strategy for social media marketing cast a wide net.
Chiến lược súng ngắn hạn cho tiếp thị truyền thông xã hội đưa ra một mạng lưới rộng lớn.
The shotgun house was common in New Orleans.
Ngôi nhà dạng shotgun thường gặp ở New Orleans.
She lived in a cozy shotgun home in the city.
Cô ấy sống trong một ngôi nhà shotgun ấm cúng ở thành phố.
The narrow shotgun building had a charming vintage look.
Căn nhà hẹp dạng shotgun có vẻ ngoại cổ quyến rũ.
Shotgun (Noun)
She sat in the shotgun next to the driver.
Cô ấy ngồi ở ghế shotgun bên cạnh tài xế.
He always lets his best friend ride shotgun in his car.
Anh ấy luôn để cho bạn thân nhất ngồi ghế shotgun trong xe của mình.
The shotgun is considered the prime spot for socializing during rides.
Ghế shotgun được xem là vị trí chính để giao lưu trong quá trình đi xe.
Một khẩu súng nòng trơn để bắn những phát đạn nhỏ ở tầm ngắn.
A smoothbore gun for firing small shot at short range.
He bought a shotgun for hunting birds.
Anh ấy đã mua một khẩu súng phóng viên để săn chim.
She doesn't feel comfortable around shotguns.
Cô ấy không cảm thấy thoải mái xung quanh súng phóng viên.
Do you need a license to own a shotgun?
Bạn có cần giấy phép để sở hữu một khẩu súng phóng viên không?
Dạng danh từ của Shotgun (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shotgun | Shotguns |
Kết hợp từ của Shotgun (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
12-bore shotgun Súng ngắn 12 nòng | He used a 12-bore shotgun for hunting in the countryside. Anh ấy đã sử dụng một khẩu súng 12-bore để săn ở nông thôn. |
12-gauge shotgun Súng ngắn 12-gauge | He carried a 12-gauge shotgun for hunting in the woods. Anh ấy mang theo một khẩu súng 12-gauge để săn trong rừng. |
Sawed-off shotgun Súng ngắn cụt | He carried a sawed-off shotgun for protection during the riot. Anh ấy mang một khẩu súng ngắn để bảo vệ trong cuộc bạo loạn. |
Sawn-off shotgun Súng ngắn cũ | He was arrested for carrying a sawn-off shotgun in public. Anh ấy bị bắt vì mang theo súng ngắn trong công cộng. |
Pump shotgun Súng bắn tỉa | He used a pump shotgun for hunting in the forest. Anh ấy đã sử dụng một khẩu súng bắn tự động để săn bắn trong rừng. |
Shotgun (Verb)
He used a shotgun to hunt birds in the countryside.
Anh ấy đã sử dụng súng ngắn để săn chim ở nông thôn.
The farmer shotgunned the pests destroying his crops.
Người nông dân đã dùng súng ngắn để tiêu diệt côn trùng phá hoại mùa màng.
She learned how to shotgun for self-defense purposes.
Cô ấy học cách sử dụng súng ngắn để tự vệ.
Tiêu thụ (đồ uống đóng hộp) trong một lần bằng cách chọc thủng lon, đặt miệng lên lỗ tạo thành, sau đó mở lon bằng cách kéo vòng để tạo ra dòng chảy nhanh.
Consume a canned drink in one go by puncturing the can putting ones mouth over the resulting hole and then opening the can by means of the ring pull to produce a rapid flow.
He shotgunned a can of soda at the party.
Anh ấy đã uống hết lon nước ngọt tại bữa tiệc.
She shotgunned a beer during the game.
Cô ấy đã uống hết lon bia trong trận đấu.
They shotgun their energy drinks before the concert.
Họ đã uống hết nước tăng lực trước buổi hòa nhạc.
Họ từ
Từ "shotgun" có nghĩa là một loại súng ngắn, thường được sử dụng trong săn bắn và các hoạt động quân sự. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này còn dùng như một động từ để chỉ việc chiếm chỗ ngồi trên xe hơi bằng cách tuyên bố "shotgun" trước khi lên xe. Trong khi đó, tiếng Anh Anh không sử dụng thuật ngữ này theo cách tương tự. Sự khác biệt về nghĩa và cách sử dụng giữa hai biến thể này phản ánh sự đa dạng trong văn hóa ngôn ngữ.
Từ "shotgun" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sagitta" có nghĩa là "mũi tên". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 để chỉ loại súng có khả năng bắn ra nhiều viên đạn cùng lúc, thường sử dụng trong săn bắn. Ngày nay, từ "shotgun" không chỉ ám chỉ đến loại vũ khí này mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh khác như "shotgun wedding", biểu thị cho các tình huống khẩn cấp hay không mong muốn.
Từ "shotgun" xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS với tần suất tương đối thấp, chủ yếu ở phần nghe và nói, thường liên quan đến ngữ cảnh về an toàn hoặc văn hóa xe hơi. Trong các tình huống khác, "shotgun" thường được sử dụng để chỉ loại vũ khí, hoặc trong ngữ cảnh không chính thức, để mô tả việc ngồi ở ghế trước trong xe. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thể thao, hoặc trong các tình huống liên quan đến sự chọn lựa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp