Bản dịch của từ Shotgun trong tiếng Việt

Shotgun

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shotgun(Adjective)

ʃˈɑtgˌʌn
ʃˈɑtgˌʌn
01

Biểu thị một ngôi nhà một tầng dài và hẹp, các phòng được xếp chồng lên nhau.

Denoting a long narrow singlestorey house whose rooms are arranged one behind another.

Ví dụ
02

Nhằm vào nhiều thứ; không có mục tiêu cụ thể.

Aimed at a wide range of things having no specific target.

Ví dụ

Shotgun(Noun)

ʃˈɑtgˌʌn
ʃˈɑtgˌʌn
01

Một khẩu súng nòng trơn để bắn những phát đạn nhỏ ở tầm ngắn.

A smoothbore gun for firing small shot at short range.

shotgun tiếng việt là gì
Ví dụ
02

Ghế hành khách phía trước trên ô tô.

The front passenger seat in a vehicle.

Ví dụ

Dạng danh từ của Shotgun (Noun)

SingularPlural

Shotgun

Shotguns

Shotgun(Verb)

ʃˈɑtgˌʌn
ʃˈɑtgˌʌn
01

Bắn hoặc tiêu diệt bằng súng săn.

Shoot at or kill with a shotgun.

Ví dụ
02

Tiêu thụ (đồ uống đóng hộp) trong một lần bằng cách chọc thủng lon, đặt miệng lên lỗ tạo thành, sau đó mở lon bằng cách kéo vòng để tạo ra dòng chảy nhanh.

Consume a canned drink in one go by puncturing the can putting ones mouth over the resulting hole and then opening the can by means of the ring pull to produce a rapid flow.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ