Bản dịch của từ Technically trong tiếng Việt
Technically
Technically (Adverb)
Technically, the event was a success despite some minor setbacks.
Về mặt kỹ thuật, sự kiện đã thành công mặc dù có một số trở ngại nhỏ.
She technically graduated last year, but the ceremony was postponed.
Cô ấy về mặt kỹ thuật đã tốt nghiệp năm ngoái, nhưng lễ tốt nghiệp đã bị hoãn lại.
Có hoặc sử dụng các kỹ năng hoặc tài năng cần thiết cho một công việc hoặc nghề nghiệp nhất định.
Having or using the skills or talent required for a certain job or profession.
She technically solved the problem during the experiment.
Cô ấy kỹ thuật giải quyết vấn đề trong thí nghiệm.
He technically explained the concept to the audience at the conference.
Anh ấy kỹ thuật giải thích khái niệm cho khán giả tại hội nghị.
Theo hiện trạng công nghệ.
According to the current state of technology.
Technically, smartphones are becoming more advanced every year.
Về mặt kỹ thuật, điện thoại thông minh đang trở nên tiên tiến hơn mỗi năm.
She is not technically savvy but manages to use social media.
Cô ấy không hiểu biết về mặt kỹ thuật nhưng vẫn sử dụng được mạng xã hội.