Bản dịch của từ Technically trong tiếng Việt

Technically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Technically (Adverb)

tˈɛknɪkəli
tˈɛknɪkl̩li
01

Tuy nhiên, dựa trên những sự kiện chính xác, điều này có thể trái ngược với niềm tin sai lầm thông thường hoặc với một cái tên truyền thống.

Based on precise facts, which, however, may be contrary to common misbelief or to a traditional name.

Ví dụ

Technically, the event was a success despite some minor setbacks.

Về mặt kỹ thuật, sự kiện đã thành công mặc dù có một số trở ngại nhỏ.

She technically graduated last year, but the ceremony was postponed.

Cô ấy về mặt kỹ thuật đã tốt nghiệp năm ngoái, nhưng lễ tốt nghiệp đã bị hoãn lại.

Technically speaking, the project deadline is tomorrow, not next week.

Nói theo mặt kỹ thuật, hạn chót của dự án là ngày mai, không phải tuần sau.

02

Có hoặc sử dụng các kỹ năng hoặc tài năng cần thiết cho một công việc hoặc nghề nghiệp nhất định.

Having or using the skills or talent required for a certain job or profession.

Ví dụ

She technically solved the problem during the experiment.

Cô ấy kỹ thuật giải quyết vấn đề trong thí nghiệm.

He technically explained the concept to the audience at the conference.

Anh ấy kỹ thuật giải thích khái niệm cho khán giả tại hội nghị.

The engineer technically designed the new bridge for the city.

Kỹ sư kỹ thuật thiết kế cây cầu mới cho thành phố.

03

Theo hiện trạng công nghệ.

According to the current state of technology.

Ví dụ

Technically, smartphones are becoming more advanced every year.

Về mặt kỹ thuật, điện thoại thông minh đang trở nên tiên tiến hơn mỗi năm.

She is not technically savvy but manages to use social media.

Cô ấy không hiểu biết về mặt kỹ thuật nhưng vẫn sử dụng được mạng xã hội.

Technically, the internet has revolutionized how we communicate globally.

Về mặt kỹ thuật, internet đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp toàn cầu.

Dạng trạng từ của Technically (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Technically

Về mặt kỹ thuật

More technically

Kỹ thuật hơn

Most technically

Kỹ thuật nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Technically cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I don't think that it is necessary, but I do think that it brings a lot of advantages to a community [...]Trích: Describe a place popular for sports | Bài mẫu kèm từ vựng
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
[...] First, alternative sources of energy include wind, electricity or solar power, all of which can be harnessed without any emissions being released [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.2)
Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
[...] On my mom's birthday that year, my dad surprised her with a brand new iPhone 4, which was one of the most advanced phones on the market at the time [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a time when you had a problem with a piece of equipment
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] It's a delicious blend of expertise, artistic flair, and management skills [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Technically

Không có idiom phù hợp