Bản dịch của từ Technically trong tiếng Việt
Technically
Technically (Adverb)
Technically, the event was a success despite some minor setbacks.
Về mặt kỹ thuật, sự kiện đã thành công mặc dù có một số trở ngại nhỏ.
She technically graduated last year, but the ceremony was postponed.
Cô ấy về mặt kỹ thuật đã tốt nghiệp năm ngoái, nhưng lễ tốt nghiệp đã bị hoãn lại.
Technically speaking, the project deadline is tomorrow, not next week.
Nói theo mặt kỹ thuật, hạn chót của dự án là ngày mai, không phải tuần sau.
Có hoặc sử dụng các kỹ năng hoặc tài năng cần thiết cho một công việc hoặc nghề nghiệp nhất định.
Having or using the skills or talent required for a certain job or profession.
She technically solved the problem during the experiment.
Cô ấy kỹ thuật giải quyết vấn đề trong thí nghiệm.
He technically explained the concept to the audience at the conference.
Anh ấy kỹ thuật giải thích khái niệm cho khán giả tại hội nghị.
The engineer technically designed the new bridge for the city.
Kỹ sư kỹ thuật thiết kế cây cầu mới cho thành phố.
Theo hiện trạng công nghệ.
According to the current state of technology.
Technically, smartphones are becoming more advanced every year.
Về mặt kỹ thuật, điện thoại thông minh đang trở nên tiên tiến hơn mỗi năm.
She is not technically savvy but manages to use social media.
Cô ấy không hiểu biết về mặt kỹ thuật nhưng vẫn sử dụng được mạng xã hội.
Technically, the internet has revolutionized how we communicate globally.
Về mặt kỹ thuật, internet đã cách mạng hóa cách chúng ta giao tiếp toàn cầu.
Dạng trạng từ của Technically (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Technically Về mặt kỹ thuật | More technically Kỹ thuật hơn | Most technically Kỹ thuật nhất |
Họ từ
Từ "technically" là một trạng từ trong tiếng Anh, được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó tuân theo một quy tắc, nguyên tắc hoặc định nghĩa cụ thể. Trong tiếng Anh cả Anh và Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu. Trong một số trường hợp, "technically" được sử dụng để nhấn mạnh rằng một phát biểu hoặc quan điểm có thể đúng theo nghĩa hẹp nhưng không nhất quán trong ngữ cảnh chung.
Từ "technically" xuất phát từ gốc Latin "technicus", có nghĩa là "thuộc về kỹ thuật" và có nguồn gốc từ từ Hy Lạp "techne", nghĩa là "kỹ năng" hoặc "nghệ thuật". Trong tiếng Anh, từ này đã phát triển từ thế kỷ 20 để ám chỉ các khía cạnh kỹ thuật, chính xác của một vấn đề. Ngày nay, "technically" thường được sử dụng để nhấn mạnh tính chính xác hoặc điều kiện cụ thể trong các tình huống hoặc luận điểm, phản ánh sự nhấn mạnh vào việc hiểu biết kỹ thuật và kiến thức chuyên môn.
Từ "technically" xuất hiện khá thường xuyên trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi mà diễn đạt rõ ràng về khía cạnh kỹ thuật hoặc chi tiết là rất quan trọng. Trong phần Listening và Reading, nó có thể được tìm thấy trong các bài báo khoa học hoặc kỹ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để làm rõ hoặc nhấn mạnh rằng một điều gì đó được hiểu theo nghĩa chính xác trong bối cảnh kỹ thuật hoặc quy định.