Bản dịch của từ Misbelief trong tiếng Việt
Misbelief
Misbelief (Noun)
Many people hold the misbelief that social media is always positive.
Nhiều người có niềm tin sai lầm rằng mạng xã hội luôn tích cực.
The misbelief about poverty often leads to harmful stereotypes in society.
Niềm tin sai lầm về nghèo đói thường dẫn đến định kiến có hại trong xã hội.
Is the misbelief about climate change affecting public opinions today?
Liệu niềm tin sai lầm về biến đổi khí hậu có ảnh hưởng đến dư luận hôm nay không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Misbelief cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Misbelief" là một danh từ chỉ trạng thái hoặc hành động tin vào điều gì đó sai lầm hoặc không chính xác. Từ này thường đi kèm với những niềm tin sai lệch, có thể do thiếu thông tin hoặc hiểu biết. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh đối với từ này, cả hai đều sử dụng "misbelief" với cùng một nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "misbelief" có thể được thay thế bằng "misconception", thể hiện sự khác biệt về ngữ nghĩa và mức độ nghiêm trọng của niềm tin sai lầm.
Từ "misbelief" bắt nguồn từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Anh cổ, có nghĩa là "sai" hoặc "nhầm". Bộ phận "belief" có nguồn gốc từ tiếng Anh Trung, bắt nguồn từ động từ "believen", từ gốc Đức cổ "glaube". "Misbelief" chỉ việc tin tưởng vào một điều gì đó không đúng hoặc sai lầm, phản ánh sự kết hợp giữa những gì được tin tưởng và sự sai lệch trong nhận thức, điều này khiêm tốn dẫn đến việc hiểu sai về các sự kiện hoặc khái niệm.
Từ "misbelief" thể hiện sự hiểu lầm hoặc niềm tin sai lầm và có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bối cảnh thảo luận về tâm lý học, triết học hoặc các vấn đề xã hội liên quan đến niềm tin. Trong các tình huống thường gặp, nó thường liên quan đến việc chỉ trích những quan niệm sai lầm trong văn hóa hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp