Bản dịch của từ However trong tiếng Việt
However
However (Conjunction)
Tuy nhiên.
However.
She wanted to go out; however, she stayed home.
Cô muốn đi ra ngoài
He is busy; however, he always finds time for his friends.
tuy nhiên, cô ấy vẫn ở nhà.
The event was canceled; however, the attendees still enjoyed themselves.
Anh ấy bận
However (Adverb)
She was determined to finish the project, however challenging it was.
Cô ấy quyết tâm hoàn thành dự án, tuy nó khó khăn.
The event was successful; however, attendance was lower than expected.
Sự kiện thành công; tuy nhiên, số người tham dự ít hơn dự kiến.
The new policy aims to reduce costs; however, it may affect employees.
Chính sách mới nhằm giảm chi phí; tuy nhiên, nó có thể ảnh hưởng đến nhân viên.
Được sử dụng để giới thiệu một tuyên bố trái ngược với hoặc có vẻ mâu thuẫn với điều gì đó đã được nói trước đó.
Used to introduce a statement that contrasts with or seems to contradict something that has been said previously.
She wanted to go out; however, she stayed home.
Cô ấy muốn đi chơi; tuy nhiên, cô ấy ở nhà.
The event was canceled; however, many people still showed up.
Sự kiện bị hủy; tuy nhiên, nhiều người vẫn đến.
He failed the test; however, he managed to pass later.
Anh ấy trượt bài kiểm tra; tuy nhiên, anh ấy đỗ sau đó.
Dạng trạng từ của However (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
However Tuy nhiên | - | - |
Từ "however" là một liên từ và trạng từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ ra sự trái ngược hoặc nhấn mạnh sự khác biệt giữa hai ý kiến hoặc thông tin. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng tương tự, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "however" có thể được sử dụng để mở đầu câu, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng "but" ở vị trí này. Về mặt ngữ nghĩa, "however" biểu thị sự phản biện trong một diễn ngôn, tạo ra sự cân nhắc cho người đọc hoặc người nghe.
Từ "however" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp giữa "how" và "ever". "How" có nguồn gốc từ từ Latin "quomodo", nghĩa là "như thế nào", trong khi "ever" xuất phát từ tiếng Anh cổ "æfre", có nghĩa là "mãi mãi". Sự kết hợp này thể hiện ý nghĩa về sự nhấn mạnh hoặc điều kiện. Ngày nay, "however" thường được sử dụng để chỉ sự tương phản hoặc chuyển hướng trong lập luận, phản ánh tính chất ràng buộc và phức tạp của các mối quan hệ ý tưởng.
Từ "however" xuất hiện khá phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng để chỉ ra sự đối lập hoặc phản bác một luận điểm trước đó, giúp cấu trúc lập luận trở nên mạch lạc hơn. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, "however" cũng được sử dụng để chuyển hướng cuộc thảo luận hoặc đưa ra thông tin bổ sung, nhất là trong các bối cảnh trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp