Bản dịch của từ Contradict trong tiếng Việt
Contradict
Contradict (Verb)
She contradicted his claim during the heated social debate.
Cô đã mâu thuẫn với tuyên bố của anh ta trong cuộc tranh luận xã hội sôi nổi.
The witness will contradict the defendant's alibi in the social trial.
Nhân chứng sẽ mâu thuẫn với bằng chứng ngoại phạm của bị cáo trong phiên tòa xã hội.
It is important not to contradict official guidelines on social distancing.
Điều quan trọng là không mâu thuẫn với các hướng dẫn chính thức về cách xa xã hội.
Dạng động từ của Contradict (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Contradict |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Contradicted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Contradicted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Contradicts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Contradicting |
Kết hợp từ của Contradict (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Appear to contradict Dường như mâu thuẫn | Her actions appear to contradict her words. Hành động của cô ấy dường như mâu thuẫn với lời nói của cô ấy. |
Seem to contradict Dường như mâu thuẫn | His actions seem to contradict his words. Hành động của anh ta dường như mâu thuẫn với lời nói của anh ấy. |
Họ từ
Từ "contradict" có nghĩa là phủ nhận hoặc trái ngược lại một tuyên bố, ý kiến hoặc hành động. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể. "Contradict" thường được dùng trong bối cảnh pháp lý, học thuật hoặc khi đánh giá tính toàn vẹn của thông tin, thể hiện sự mâu thuẫn giữa hai ý tưởng hoặc sự kiện.
Từ "contradict" có nguồn gốc từ tiếng Latin "contradictus", được hình thành từ tiền tố "contra-" nghĩa là "đối lập" và động từ "dicere" nghĩa là "nói". Lịch sử hình thành từ này phản ánh bản chất đối kháng, khi một ý kiến hoặc luận điểm khẳng định một quan điểm trái ngược. Hiện nay, "contradict" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh tranh luận và lập luận, thể hiện sự không thống nhất giữa các quan điểm khác nhau.
Từ "contradict" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bộ phận của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường cần trình bày quan điểm đối lập hoặc phản biện ý kiến. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong các văn bản diễn giải, phê bình hoặc thảo luận lý luận. Ngoài ra, "contradict" còn được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh hàn lâm, như trong nghiên cứu hoặc phân tích văn học, khi người ta cần chỉ ra sự bất đồng hoặc sự không nhất quán giữa các ý tưởng hay luận điểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp