Bản dịch của từ Bombard trong tiếng Việt
Bombard
Bombard (Noun)
The ancient army used a bombard to attack the enemy castle.
Quân đội cổ đại sử dụng một pháo để tấn công lâu đài địch.
The museum displayed a well-preserved bombard from the medieval era.
Bảo tàng trưng bày một pháo được bảo quản tốt từ thời kỳ trung cổ.
The historical book described the power of a bombard in battles.
Cuốn sách lịch sử mô tả sức mạnh của một pháo trong các trận đánh.
Dạng danh từ của Bombard (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bombard | Bombards |
Bombard (Verb)
Tấn công (một địa điểm hoặc người) liên tục bằng bom, đạn pháo hoặc tên lửa khác.
Attack (a place or person) continuously with bombs, shells, or other missiles.
The protesters were bombarded with tear gas by the police.
Các người biểu tình bị cảnh sát ném bom lạcrimo.
The online campaign was bombarding social media with powerful messages.
Chiến dịch trực tuyến đang ném bom các thông điệp mạnh mẽ trên mạng xã hội.
The charity organization bombards the public with donation requests.
Tổ chức từ thiện ném bom yêu cầu quyên góp từ công chúng.
Dạng động từ của Bombard (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bombard |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bombarded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bombarded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bombards |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bombarding |
Kết hợp từ của Bombard (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bombard continually Dồn dập | They bombard her social media with messages continually. Họ liên tục đẩy tin nhắn vào mạng xã hội của cô ấy. |
Bombard constantly Thường xuyên đánh bom | Social media platforms bombard constantly with notifications. Các nền tảng truyền thông xã hội liên tục tấn công bằng thông báo. |
Bombard heavily Ném bom mạnh | The online trolls bombard heavily with negative comments on social media. Những kẻ troll online tấn công mạnh mẽ bằng những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội. |
Họ từ
Từ "bombard" mang nghĩa là tấn công hay bắn phá một mục tiêu bằng một lượng lớn vũ khí hoặc thông tin. Trong tiếng Anh, từ này có thể xuất hiện dưới dạng danh động từ "bombarding" và danh từ "bombardment". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và ý nghĩa tương tự nhau, nhưng trong tiếng Mỹ, từ này thường được sử dụng nhiều với nghĩa ẩn dụ, như trong việc “bombard” một người với thông tin. Phát âm cũng có thể có sự khác biệt nhỏ, nhưng không đáng kể trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "bombard" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bombarder" và bắt nguồn từ tiếng Latinh "bombardare", có nghĩa là "tấn công bằng bỏa pháo". Ban đầu, từ này được sử dụng để mô tả hành động tấn công một cách mãnh liệt. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ việc tấn công hoặc làm áp lực mạnh mẽ lên một đối tượng, chẳng hạn như "bombard" thông tin hay câu hỏi. Sự chuyển biến này phản ánh sự kết hợp giữa hình thức tấn công vật lý và tấn công tinh thần.
Từ "bombard" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để mô tả các hoạt động như "bị tấn công" hoặc "gửi một lượng lớn thông tin". Trong phần Nói và Viết, người học có thể sử dụng "bombard" để nói về việc áp lực hoặc làm phiền ai đó liên tục. Ngoài ra, trong ngữ cảnh quân sự hoặc báo cáo khoa học, từ này cũng được dùng để chỉ việc tấn công hoặc thí nghiệm với một nguồn lực mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp