Bản dịch của từ Bombard trong tiếng Việt
Bombard
Bombard (Noun)
The ancient army used a bombard to attack the enemy castle.
Quân đội cổ đại sử dụng một pháo để tấn công lâu đài địch.
The museum displayed a well-preserved bombard from the medieval era.
Bảo tàng trưng bày một pháo được bảo quản tốt từ thời kỳ trung cổ.
Bombard (Verb)
Tấn công (một địa điểm hoặc người) liên tục bằng bom, đạn pháo hoặc tên lửa khác.
Attack (a place or person) continuously with bombs, shells, or other missiles.
The protesters were bombarded with tear gas by the police.
Các người biểu tình bị cảnh sát ném bom lạcrimo.
The online campaign was bombarding social media with powerful messages.
Chiến dịch trực tuyến đang ném bom các thông điệp mạnh mẽ trên mạng xã hội.
Kết hợp từ của Bombard (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Bombard continually Dồn dập | They bombard her social media with messages continually. Họ liên tục đẩy tin nhắn vào mạng xã hội của cô ấy. |
Bombard constantly Thường xuyên đánh bom | Social media platforms bombard constantly with notifications. Các nền tảng truyền thông xã hội liên tục tấn công bằng thông báo. |
Bombard heavily Ném bom mạnh | The online trolls bombard heavily with negative comments on social media. Những kẻ troll online tấn công mạnh mẽ bằng những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp