Bản dịch của từ Pharmacy trong tiếng Việt
Pharmacy
Pharmacy (Noun)
Cửa hàng hoặc trạm xá của bệnh viện nơi bào chế hoặc bán thuốc chữa bệnh.
A shop or hospital dispensary where medicinal drugs are prepared or sold.
The pharmacy on Main Street sells a variety of medications.
Hiệu thuốc trên đường Main bán nhiều loại thuốc.
She works as a pharmacist in a busy pharmacy in the city.
Cô ấy làm dược sĩ tại một hiệu thuốc đông đúc ở thành phố.
The pharmacy in the hospital provides essential medicines to patients.
Hiệu thuốc trong bệnh viện cung cấp thuốc cần thiết cho bệnh nhân.
Dạng danh từ của Pharmacy (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pharmacy | Pharmacies |
Kết hợp từ của Pharmacy (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mail-order pharmacy Nhà thuốc đặt hàng qua thư | She ordered her medication from a mail-order pharmacy. Cô ấy đặt thuốc của mình từ nhà thuốc gửi thư. |
Dispensing pharmacy Hiệu thuốc cung cấp | The dispensing pharmacy provides medication to patients in need. Nhà thuốc phát thuốc cho bệnh nhân cần thiết. |
Local pharmacy Hiệu thuốc địa phương | The local pharmacy provides medicine to the community. Nhà thuốc địa phương cung cấp thuốc cho cộng đồng. |
Hospital pharmacy Hiệu thuốc bệnh viện | The hospital pharmacy provides medication to patients in need. Nhà thuốc bệnh viện cung cấp thuốc cho bệnh nhân cần thiết. |
Community pharmacy Hiệu thuốc cộng đồng | Community pharmacies provide healthcare services to local residents. Nhà thuốc cộng đồng cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho cư dân địa phương. |
Họ từ
Từ "pharmacy" chỉ đến một ngành học và nghề nghiệp liên quan đến việc chế biến, phân phối và quản lý thuốc. Trong tiếng Anh, "pharmacy" có thể được sử dụng để chỉ cả cửa hiệu thuốc và lĩnh vực dược học. Phiên bản tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ "chemist" để chỉ cửa hiệu thuốc, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, từ "drugstore" phổ biến hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và các từ đồng nghĩa liên quan đến các dịch vụ dược phẩm.
Từ "pharmacy" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "pharmakon", nghĩa là "thuốc" hoặc "chất độc". Từ gốc này được chuyển thể qua tiếng Latinh thành "pharmacia", chỉ hành động pha chế và cung cấp thuốc. Ngữ nghĩa đã phát triển từ khái niệm "chất liệu trị bệnh" sang "ngành khoa học chăm sóc sức khỏe" trong bối cảnh hiện đại. Ngày nay, "pharmacy" không chỉ đề cập đến việc cung cấp thuốc mà còn bao gồm cả vai trò tư vấn y tế và chăm sóc sức khỏe.
Từ "pharmacy" là một thuật ngữ phổ biến trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong Listening và Reading, nơi thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến y tế và chăm sóc sức khỏe. Trong Writing và Speaking, thí sinh có thể nhắc đến "pharmacy" khi thảo luận về các dịch vụ y tế, thuốc men hoặc sức khỏe cộng đồng. Ngoài ra, "pharmacy" cũng thường được sử dụng trong các tình huống hàng ngày như khi mua thuốc tại các hiệu thuốc hoặc khi tham gia vào các cuộc hội thảo về sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp