Bản dịch của từ Warlike trong tiếng Việt
Warlike
Warlike (Adjective)
Có khuynh hướng hoặc đe dọa chiến tranh; thù địch.
Disposed towards or threatening war hostile.
The aggressive neighbor had a warlike attitude towards the community.
Người hàng xóm hung hãn có thái độ quyết chiến đối với cộng đồng.
The warlike behavior of the gang led to conflicts in the area.
Hành vi quyết chiến của băng đảng dẫn đến xung đột trong khu vực.
The warlike rhetoric of certain individuals escalated tensions in society.
Lời lẽ quyết chiến của một số cá nhân khiến căng thẳng trong xã hội leo thang.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp