Bản dịch của từ Warlike trong tiếng Việt

Warlike

Adjective

Warlike (Adjective)

wˈɔɹlaɪk
wˈɑɹlaɪk
01

Có khuynh hướng hoặc đe dọa chiến tranh; thù địch.

Disposed towards or threatening war hostile

Ví dụ

The aggressive neighbor had a warlike attitude towards the community.

Người hàng xóm hung hãn có thái độ quyết chiến đối với cộng đồng.

The warlike behavior of the gang led to conflicts in the area.

Hành vi quyết chiến của băng đảng dẫn đến xung đột trong khu vực.

The warlike rhetoric of certain individuals escalated tensions in society.

Lời lẽ quyết chiến của một số cá nhân khiến căng thẳng trong xã hội leo thang.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Warlike

Không có idiom phù hợp