Bản dịch của từ Warlike trong tiếng Việt
Warlike
Warlike (Adjective)
Có khuynh hướng hoặc đe dọa chiến tranh; thù địch.
Disposed towards or threatening war hostile.
The aggressive neighbor had a warlike attitude towards the community.
Người hàng xóm hung hãn có thái độ quyết chiến đối với cộng đồng.
The warlike behavior of the gang led to conflicts in the area.
Hành vi quyết chiến của băng đảng dẫn đến xung đột trong khu vực.
The warlike rhetoric of certain individuals escalated tensions in society.
Lời lẽ quyết chiến của một số cá nhân khiến căng thẳng trong xã hội leo thang.
Từ "warlike" là tính từ mô tả tính cách, hành vi hoặc đặc điểm liên quan đến chiến tranh hoặc xung đột. Từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc nhóm có thiên hướng hoặc khả năng tham gia vào các cuộc chiến tranh. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này có cùng cách phát âm và viết ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt, mặc dù ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi. Trong văn viết, "warlike" thường xuất hiện trong các tài liệu lịch sử, chính trị hoặc văn hóa, thể hiện khía cạnh hung hăng hoặc chuẩn bị cho chiến tranh.
Từ "warlike" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, gồm sự kết hợp của "war" (chiến tranh) và hậu tố "-like" (như, có tính chất). "War" xuất phát từ từ gốc tiếng Đức cổ "werra", mang nghĩa xung đột, chiến đấu. Sự phát triển của từ này phản ánh những đặc điểm và thái độ của con người trong các tình huống chiến tranh. Nghĩa hiện tại của "warlike" chỉ sự hung dữ, hiếu chiến, thể hiện bản chất sẵn sàng tham gia vào xung đột, phù hợp với nguồn gốc lịch sử của nó.
Từ "warlike" thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả tính cách, hành vi hoặc tình huống có tính chất chiến tranh. Trong các phần của IELTS, từ này có thể được tìm thấy trong phần Đọc và Nghe, nơi đề cập đến các chủ đề về lịch sử, quan hệ quốc tế hoặc xung đột. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các tài liệu nghiên cứu và phân tích về chiến tranh và xung đột xã hội, nhấn mạnh vào bản chất hung hăng hoặc quyết liệt của một nhóm hoặc cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp