Bản dịch của từ Guile trong tiếng Việt
Guile

Guile(Noun)
Trí thông minh ranh mãnh hoặc xảo quyệt.
Sly or cunning intelligence.
Dạng danh từ của Guile (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Guile | Guiles |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "guile" có nghĩa là sự khéo léo trong việc sử dụng thủ đoạn, mưu mẹo nhằm đạt được mục tiêu một cách tinh vi. Trong tiếng Anh, "guile" không có sự khác biệt về phiên bản giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng giống nhau với ý nghĩa tương tự. Từ này thường được dùng để mô tả những hành động xảo quyệt trong giao tiếp hoặc tương tác xã hội, nhấn mạnh tính chất âm thầm và chiến lược của việc lừa dối.
Từ "guile" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp cổ "guile" hoặc "gile", bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "guile", có nghĩa là âm mưu. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ sự khéo léo trong việc lừa dối hoặc che giấu ý định thực sự. Ngày nay, "guile" thường được sử dụng để mô tả sự tinh ranh, khả năng sử dụng mưu mẹo nhằm đạt được mục đích cá nhân, phản ánh sự kết hợp giữa tài năng và sự không ngay thẳng.
Từ "guile" xuất hiện với mức độ trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt khả năng lừa dối hoặc sự khéo léo trong giao tiếp. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong văn bản văn học hoặc bài viết phân tích tâm lý nhân vật. Ngoài ra, "guile" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chiến lược, chính trị và thương mại, thể hiện sự tinh ranh và khả năng thao túng tình huống.
Họ từ
Từ "guile" có nghĩa là sự khéo léo trong việc sử dụng thủ đoạn, mưu mẹo nhằm đạt được mục tiêu một cách tinh vi. Trong tiếng Anh, "guile" không có sự khác biệt về phiên bản giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng giống nhau với ý nghĩa tương tự. Từ này thường được dùng để mô tả những hành động xảo quyệt trong giao tiếp hoặc tương tác xã hội, nhấn mạnh tính chất âm thầm và chiến lược của việc lừa dối.
Từ "guile" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp cổ "guile" hoặc "gile", bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "guile", có nghĩa là âm mưu. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ sự khéo léo trong việc lừa dối hoặc che giấu ý định thực sự. Ngày nay, "guile" thường được sử dụng để mô tả sự tinh ranh, khả năng sử dụng mưu mẹo nhằm đạt được mục đích cá nhân, phản ánh sự kết hợp giữa tài năng và sự không ngay thẳng.
Từ "guile" xuất hiện với mức độ trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt khả năng lừa dối hoặc sự khéo léo trong giao tiếp. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong văn bản văn học hoặc bài viết phân tích tâm lý nhân vật. Ngoài ra, "guile" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chiến lược, chính trị và thương mại, thể hiện sự tinh ranh và khả năng thao túng tình huống.
