Bản dịch của từ Guile trong tiếng Việt
Guile
Guile (Noun)
Trí thông minh ranh mãnh hoặc xảo quyệt.
Sly or cunning intelligence.
Her guile helped her navigate the social intricacies of the event.
Sự khéo léo của cô ấy đã giúp cô ấy điều hướng những rắc rối xã hội của sự kiện.
His guile in negotiations earned him respect in social circles.
Sự khéo léo của anh ấy trong các cuộc đàm phán đã khiến anh ấy được tôn trọng trong giới xã hội.
The politician's guile was evident in the way he handled social issues.
Sự khéo léo của chính trị gia này được thể hiện rõ qua cách anh ấy xử lý các vấn đề xã hội.
Dạng danh từ của Guile (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Guile | Guiles |
Họ từ
Từ "guile" có nghĩa là sự khéo léo trong việc sử dụng thủ đoạn, mưu mẹo nhằm đạt được mục tiêu một cách tinh vi. Trong tiếng Anh, "guile" không có sự khác biệt về phiên bản giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ, cả hai đều sử dụng giống nhau với ý nghĩa tương tự. Từ này thường được dùng để mô tả những hành động xảo quyệt trong giao tiếp hoặc tương tác xã hội, nhấn mạnh tính chất âm thầm và chiến lược của việc lừa dối.
Từ "guile" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Pháp cổ "guile" hoặc "gile", bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "guile", có nghĩa là âm mưu. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ sự khéo léo trong việc lừa dối hoặc che giấu ý định thực sự. Ngày nay, "guile" thường được sử dụng để mô tả sự tinh ranh, khả năng sử dụng mưu mẹo nhằm đạt được mục đích cá nhân, phản ánh sự kết hợp giữa tài năng và sự không ngay thẳng.
Từ "guile" xuất hiện với mức độ trung bình trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh cần diễn đạt khả năng lừa dối hoặc sự khéo léo trong giao tiếp. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong văn bản văn học hoặc bài viết phân tích tâm lý nhân vật. Ngoài ra, "guile" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến chiến lược, chính trị và thương mại, thể hiện sự tinh ranh và khả năng thao túng tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp