Bản dịch của từ Guile trong tiếng Việt

Guile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guile (Noun)

gˈɑɪl
gˈɑɪl
01

Trí thông minh ranh mãnh hoặc xảo quyệt.

Sly<