Bản dịch của từ Guile trong tiếng Việt
Guile
Noun [U/C]

Guile (Noun)
gˈɑɪl
gˈɑɪl
01
Trí thông minh ranh mãnh hoặc xảo quyệt.
Sly<
ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Khám phá khóa học
Anh Ngữ ZIM
Luyện thi IELTS
Luyện thi TOEIC
TOEIC Speaking & Writing
Tiếng Anh giao tiếp
Luyện thi VSTEP.3-5
Chương trình IELTS Junior
Guile
Trí thông minh ranh mãnh hoặc xảo quyệt.
Sly<