Bản dịch của từ Guile trong tiếng Việt

Guile

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Guile (Noun)

gˈɑɪl
gˈɑɪl
01

Trí thông minh ranh mãnh hoặc xảo quyệt.

Sly or cunning intelligence.

Ví dụ

Her guile helped her navigate the social intricacies of the event.

Sự khéo léo của cô ấy đã giúp cô ấy điều hướng những rắc rối xã hội của sự kiện.

His guile in negotiations earned him respect in social circles.

Sự khéo léo của anh ấy trong các cuộc đàm phán đã khiến anh ấy được tôn trọng trong giới xã hội.

The politician's guile was evident in the way he handled social issues.

Sự khéo léo của chính trị gia này được thể hiện rõ qua cách anh ấy xử lý các vấn đề xã hội.

Dạng danh từ của Guile (Noun)

SingularPlural

Guile

Guiles

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Guile cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Guile

Không có idiom phù hợp