Bản dịch của từ Sly trong tiếng Việt
Sly
Sly (Adjective)
The sly fox managed to steal food from the farm.
Con cáo xảo trá lừa đảo lấy thức ăn từ trang trại.
She had a sly smile when she realized she won the game.
Cô ấy có nụ cười xảo trá khi nhận ra cô ấy đã thắng trò chơi.
The sly businessman tricked his competitors with false information.
Nhà kinh doanh xảo trá lừa đối thủ với thông tin sai lầm.
Dạng tính từ của Sly (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Sly Sly | Slyer Slyer | Slyest Slyest |
Họ từ
Từ "sly" trong tiếng Anh có nghĩa là tinh ranh, ranh mãnh hoặc lén lút, thường chỉ những người có ý đồ xấu nhưng rất khéo léo trong cách hành xử. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm [slaɪ] và viết như nhau. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "sly" có thể mang sắc thái tiêu cực hơn ở Anh, liên quan đến sự phản bội hoặc lừa gạt.
Từ "sly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slye", có thể bắt nguồn từ gốc tiếng Bắc Âu "sligr", nghĩa là "khôn ngoan" hoặc "mềm dẻo". Gốc từ này phản ánh sự thông minh và khả năng thích ứng trong hành động. Qua thời gian, từ "sly" dần dần mang nghĩa tiêu cực hơn, ám chỉ sự lén lút và gian xảo. Ngày nay, "sly" thường được sử dụng để chỉ những hành động có tính chất lừa đảo hoặc không trung thực, mặc dù vẫn giữ lại yếu tố khéo léo trong cách thức thực hiện.
Từ "sly" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường được dùng để mô tả tính cách hoặc hành động. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "sly" thường chỉ những người khôn ngoan, tinh ranh, có khả năng lừa dối hoặc thao túng người khác một cách khéo léo. Từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về đạo đức, tâm lý học hoặc trong văn chương, nơi nhân vật có tính cách phức tạp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Sly
On the sly
Lén lút/ Âm thầm
Secretly and deceptively.
She took the money on the sly from her friend.
Cô ấy lấy tiền một cách bí mật từ bạn của mình.