Bản dịch của từ Sly trong tiếng Việt

Sly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sly(Adjective)

slˈaɪ
ˈsɫaɪ
01

Có tính cách xảo quyệt và lừa dối.

Having or showing a cunning and deceitful nature

Ví dụ
02

Đặc trưng bởi sự lén lút và mưu mẹo

Characterized by stealth and trickery

Ví dụ
03

Khôn ngoan một cách không trung thực

Clever in a dishonest way

Ví dụ