Bản dịch của từ Velvet trong tiếng Việt
Velvet

Velvet (Noun)
She wore a velvet dress to the social event.
Cô ấy mặc váy nhung đến sự kiện xã hội.
The velvet sofa added elegance to the social gathering.
Chiếc ghế sofa nhung tạo thêm sự lịch lãm cho buổi tụ họp xã hội.
Velvet curtains adorned the windows of the social club.
Rèm nhung trang trí cửa sổ của câu lạc bộ xã hội.
Kết hợp từ của Velvet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Worn velvet Nhung đã sờn | She wore a worn velvet dress to the charity gala last saturday. Cô ấy đã mặc một chiếc váy nhung cũ đến buổi gala từ thiện hôm thứ bảy. |
Heavy velvet Nhung dày | The heavy velvet curtains blocked all the sunlight in the room. Những chiếc rèm nhung dày chặn tất cả ánh sáng trong phòng. |
Luxurious velvet Nhung sang trọng | The luxurious velvet sofa cost sarah five thousand dollars. Chiếc sofa nhung sang trọng có giá năm nghìn đô la. |
Crushed velvet Nhung nhuyễn | The dress she wore was made of crushed velvet for the party. Chiếc váy cô ấy mặc được làm từ nhung nghiền cho bữa tiệc. |
Thick velvet Nhung dày | The thick velvet curtains added elegance to the social event. Những bức rèm nhung dày mang lại sự sang trọng cho sự kiện xã hội. |
Họ từ
"Velvet" là một loại vải mềm, có bề mặt nhung mịn và dày, thường được làm từ bông, lụa hoặc sợi tổng hợp. Từ "velvet" xuất phát từ tiếng Latinh "vulvetta", có nghĩa là "mềm mại". Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "velvet" có thể ám chỉ đến các sản phẩm khác nhau như "velvet cake" (bánh nhung) ở Mỹ, nhưng thường không phổ biến bằng ở Anh. Velvet thường được sử dụng trong thời trang và trang trí nội thất.
Từ "velvet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vitulum" có nghĩa là "da bọc". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ là "veluete", phản ánh sự mềm mại và mượt mà của chất liệu này. Velvet đã xuất hiện từ thế kỷ 13 và nhanh chóng trở thành biểu tượng của sự sang trọng. Mặc dù ngày nay nó chủ yếu được sử dụng để chỉ loại vải nhung, nghĩa gốc của từ vẫn giữ nguyên đặc tính về sự êm ái và quý phái.
Từ "velvet" xuất hiện tương đối ít trong các bài thi IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong phần thi Nghe và Đọc, liên quan đến mô tả chất liệu hoặc trong ngữ cảnh nghệ thuật và thời trang. Trong các lĩnh vực khác, "velvet" thường dùng trong môi trường thiết kế nội thất, thời trang cao cấp và văn học để chỉ sự mềm mại, sang trọng. Từ này cũng thường được sử dụng trong các cụm từ như "velvet touch" để diễn tả cảm giác nhẹ nhàng, tinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp