Bản dịch của từ Velvet trong tiếng Việt
Velvet
Velvet (Noun)
She wore a velvet dress to the social event.
Cô ấy mặc váy nhung đến sự kiện xã hội.
The velvet sofa added elegance to the social gathering.
Chiếc ghế sofa nhung tạo thêm sự lịch lãm cho buổi tụ họp xã hội.
Velvet curtains adorned the windows of the social club.
Rèm nhung trang trí cửa sổ của câu lạc bộ xã hội.
Kết hợp từ của Velvet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Worn velvet Nhung lụa | The sofa was covered in worn velvet. Chiếc sofa được phủ bằng nỉ mòn. |
Rich velvet Vải lụa giàu | She wore a rich velvet dress to the social event. Cô ấy mặc một chiếc váy lụa đỏ tươi đến sự kiện xã hội. |
Crushed velvet Nỉ nhung nát | She wore a stunning crushed velvet dress to the social event. Cô ấy mặc một chiếc váy lụa nổi bật tại sự kiện xã hội. |
Soft velvet Vải nhung mềm | She wore a soft velvet dress to the social event. Cô ấy mặc một chiếc váy nhung mềm tại sự kiện xã hội. |
Faded velvet Vải nhung phai mờ | The faded velvet couch in the community center looked worn out. Chiếc ghế sofa lụa bạc đã phai màu ở trung tâm cộng đồng. |
Họ từ
"Velvet" là một loại vải mềm, có bề mặt nhung mịn và dày, thường được làm từ bông, lụa hoặc sợi tổng hợp. Từ "velvet" xuất phát từ tiếng Latinh "vulvetta", có nghĩa là "mềm mại". Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "velvet" có thể ám chỉ đến các sản phẩm khác nhau như "velvet cake" (bánh nhung) ở Mỹ, nhưng thường không phổ biến bằng ở Anh. Velvet thường được sử dụng trong thời trang và trang trí nội thất.
Từ "velvet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "vitulum" có nghĩa là "da bọc". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ là "veluete", phản ánh sự mềm mại và mượt mà của chất liệu này. Velvet đã xuất hiện từ thế kỷ 13 và nhanh chóng trở thành biểu tượng của sự sang trọng. Mặc dù ngày nay nó chủ yếu được sử dụng để chỉ loại vải nhung, nghĩa gốc của từ vẫn giữ nguyên đặc tính về sự êm ái và quý phái.
Từ "velvet" xuất hiện tương đối ít trong các bài thi IELTS, chủ yếu được tìm thấy trong phần thi Nghe và Đọc, liên quan đến mô tả chất liệu hoặc trong ngữ cảnh nghệ thuật và thời trang. Trong các lĩnh vực khác, "velvet" thường dùng trong môi trường thiết kế nội thất, thời trang cao cấp và văn học để chỉ sự mềm mại, sang trọng. Từ này cũng thường được sử dụng trong các cụm từ như "velvet touch" để diễn tả cảm giác nhẹ nhàng, tinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp