Bản dịch của từ Velvet trong tiếng Việt

Velvet

Noun [U/C]

Velvet (Noun)

vˈɛlvət
vˈɛlvɪt
01

Một loại vải dệt chặt bằng lụa, cotton hoặc nylon, có một lớp lông ngắn dày ở một bên.

A closely woven fabric of silk cotton or nylon that has a thick short pile on one side

Ví dụ

She wore a velvet dress to the social event.

Cô ấy mặc váy nhung đến sự kiện xã hội.

The velvet sofa added elegance to the social gathering.

Chiếc ghế sofa nhung tạo thêm sự lịch lãm cho buổi tụ họp xã hội.

Velvet curtains adorned the windows of the social club.

Rèm nhung trang trí cửa sổ của câu lạc bộ xã hội.

Kết hợp từ của Velvet (Noun)

CollocationVí dụ

Worn velvet

Nhung lụa

The sofa was covered in worn velvet.

Chiếc sofa được phủ bằng nỉ mòn.

Rich velvet

Vải lụa giàu

She wore a rich velvet dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy lụa đỏ tươi đến sự kiện xã hội.

Crushed velvet

Nỉ nhung nát

She wore a stunning crushed velvet dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy lụa nổi bật tại sự kiện xã hội.

Soft velvet

Vải nhung mềm

She wore a soft velvet dress to the social event.

Cô ấy mặc một chiếc váy nhung mềm tại sự kiện xã hội.

Faded velvet

Vải nhung phai mờ

The faded velvet couch in the community center looked worn out.

Chiếc ghế sofa lụa bạc đã phai màu ở trung tâm cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Velvet

ɹˈul wˈɪð ə vˈɛlvət ɡlˈʌv

Mềm nắn rắn buông

To rule in a very gentle way.

She ruled with a velvet glove, always kind and understanding.

Cô ấy cai trị bằng găng tay nhung, luôn tử tế và thông cảm.