Bản dịch của từ Pile trong tiếng Việt

Pile

Noun [U/C]Verb

Pile (Noun)

pˈɑɪl
pˈɑɪl
01

Một tòa nhà hoặc nhóm tòa nhà hùng vĩ.

A large imposing building or group of buildings.

Ví dụ

The community center is a pile in the neighborhood.

Trung tâm cộng đồng là một tòa nhà lớn trong khu phố.

The government constructed a pile to house the homeless population.

Chính phủ xây dựng một tòa nhà để cung cấp nhà cho dân vô gia cư.

02

Một loạt các tấm kim loại khác nhau được đặt xen kẽ nhau để tạo ra dòng điện.

A series of plates of dissimilar metals laid one on another alternately to produce an electric current.

Ví dụ

The pile of dishes in the sink was overwhelming.

Cái chồng đĩa trong bồn rửa chén rất áp đảo.

She organized the pile of paperwork on her desk.

Cô ấy sắp xếp cái chồng giấy tờ trên bàn làm việc.

03

Một chiếc cọc hoặc cột nặng được đóng thẳng đứng vào lòng sông, nền đất yếu, v.v., để đỡ nền móng của một kiến trúc thượng tầng.

A heavy stake or post driven vertically into the bed of a river, soft ground, etc., to support the foundations of a superstructure.

Ví dụ

The construction workers drove a pile into the riverbed for support.

Các công nhân xây dựng đã đóng một cọc vào đáy sông để hỗ trợ.

The engineer inspected the piles to ensure stability of the building.

Kỹ sư kiểm tra các cọc để đảm bảo sự ổn định của công trình.

04

Điện tích hình tam giác hoặc hình bình thường được hình thành bởi hai đường thẳng gặp nhau ở một góc nhọn, thường hướng xuống từ đỉnh tấm chắn.

A triangular charge or ordinary formed by two lines meeting at an acute angle, usually pointing down from the top of the shield.

Ví dụ

The coat of arms featured a pile symbolizing strength and unity.

Huy hiệu có một cọc tượng trưng cho sức mạnh và sự đoàn kết.

The family crest had a pile representing the family's history.

Biểu tượng gia đình có một cọc đại diện cho lịch sử gia đình.

05

Bề mặt mềm mại của tấm thảm hoặc vải như nhung hoặc vải nỉ, bao gồm nhiều sợi nhỏ.

The soft projecting surface of a carpet or a fabric such as velvet or flannel, consisting of many small threads.

Ví dụ

She noticed a stain on the pile of the luxurious velvet carpet.

Cô ấy nhận thấy một vết bẩn trên đống thảm lụa xa xỉ.

The designer recommended a thick pile for the high-end upholstery.

Nhà thiết kế khuyến nghị một lớp vải dày cho bọc nệm cao cấp.

06

Một lò phản ứng hạt nhân.

A nuclear reactor.

Ví dụ

The government decided to build a new pile in the city.

Chính phủ quyết định xây dựng một cái pile mới ở thành phố.

The pile malfunctioned, causing concern among the residents.

Cái pile gặp sự cố, gây lo lắng cho cư dân.

07

Một đống đồ vật được đặt hoặc nằm chồng lên nhau.

A heap of things laid or lying one on top of another.

Ví dụ

The pile of donation clothes grew larger every day.

Cụm quần áo quyên góp ngày càng lớn mỗi ngày.

The pile of paperwork on her desk was overwhelming.

Cụm giấy tờ trên bàn làm việc của cô ấy quá nhiều.

Kết hợp từ của Pile (Noun)

CollocationVí dụ

Untidy pile

Đống lộn xộn

She left an untidy pile of clothes on the floor.

Cô ấy để lại một đống quần áo lộn xộn trên sàn.

Huge pile

Đống lớn

A huge pile of donations flooded the local charity organization.

Một đống lớn quyên góp tràn về tổ chức từ thiện địa phương.

Massive pile

Đống lớn

A massive pile of donated clothes helped the homeless community.

Một đống lớn quần áo quyên góp giúp cộng đồng vô gia cư.

Great pile

Đống lớn

A great pile of donated clothes helped the homeless community.

Một đống lớn quần áo quyên góp đã giúp cộng đồng vô gia cư.

Little pile

Chút xíu

A little pile of books on the social issues table.

Một đống nhỏ sách trên bàn vấn đề xã hội.

Pile (Verb)

pˈɑɪl
pˈɑɪl
01

(của một nhóm người) lên hoặc xuống (một phương tiện) một cách lộn xộn.

(of a group of people) get into or out of (a vehicle) in a disorganized manner.

Ví dụ

After the concert, fans piled out of the stadium excitedly.

Sau buổi hòa nhạc, các fan lao ra khỏi sân vận động hào hứng.

Children piled onto the school bus eagerly at the end of class.

Trẻ em chen chúc lên xe buýt trường hào hứng vào cuối giờ học.

02

Đặt (đồ vật) này lên trên đồ vật kia.

Place (things) one on top of the other.

Ví dụ

She piles books on the shelf in her room.

Cô ấy chất sách lên kệ trong phòng của cô ấy.

Students pile up their homework on the teacher's desk.

Học sinh chất bài tập về của họ lên bàn giáo viên.

03

Tăng cường hoặc hỗ trợ (một cấu trúc) bằng cọc.

Strengthen or support (a structure) with piles.

Ví dụ

The construction workers pile up the foundation with wooden piles.

Các công nhân xây dựng chất chồng nền móng bằng cọc gỗ.

To stabilize the building, engineers pile deep concrete piles underground.

Để ổn định công trình, kỹ sư chất cọc bê tông sâu dưới đất.

Kết hợp từ của Pile (Verb)

CollocationVí dụ

Piled high

Chất đống

The donations were piled high in the community center.

Những phần quà được xếp cao tại trung tâm cộng đồng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pile

Không có idiom phù hợp