Bản dịch của từ Pile trong tiếng Việt

Pile

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pile(Noun)

pˈɑɪl
pˈɑɪl
01

Một loạt các tấm kim loại khác nhau được đặt xen kẽ nhau để tạo ra dòng điện.

A series of plates of dissimilar metals laid one on another alternately to produce an electric current.

Ví dụ
02

Một chiếc cọc hoặc cột nặng được đóng thẳng đứng vào lòng sông, nền đất yếu, v.v., để đỡ nền móng của một kiến trúc thượng tầng.

A heavy stake or post driven vertically into the bed of a river, soft ground, etc., to support the foundations of a superstructure.

Ví dụ
03

Điện tích hình tam giác hoặc hình bình thường được hình thành bởi hai đường thẳng gặp nhau ở một góc nhọn, thường hướng xuống từ đỉnh tấm chắn.

A triangular charge or ordinary formed by two lines meeting at an acute angle, usually pointing down from the top of the shield.

Ví dụ
04

Bề mặt mềm mại của tấm thảm hoặc vải như nhung hoặc vải nỉ, bao gồm nhiều sợi nhỏ.

The soft projecting surface of a carpet or a fabric such as velvet or flannel, consisting of many small threads.

Ví dụ
05

Một đống đồ vật được đặt hoặc nằm chồng lên nhau.

A heap of things laid or lying one on top of another.

Ví dụ
06

Một lò phản ứng hạt nhân.

A nuclear reactor.

Ví dụ
07

Một tòa nhà hoặc nhóm tòa nhà hùng vĩ.

A large imposing building or group of buildings.

Ví dụ

Dạng danh từ của Pile (Noun)

SingularPlural

Pile

Piles

Pile(Verb)

pˈɑɪl
pˈɑɪl
01

Tăng cường hoặc hỗ trợ (một cấu trúc) bằng cọc.

Strengthen or support (a structure) with piles.

Ví dụ
02

Đặt (đồ vật) này lên trên đồ vật kia.

Place (things) one on top of the other.

Ví dụ
03

(của một nhóm người) lên hoặc xuống (một phương tiện) một cách lộn xộn.

(of a group of people) get into or out of (a vehicle) in a disorganized manner.

Ví dụ

Dạng động từ của Pile (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pile

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Piled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Piled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Piles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Piling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ