Bản dịch của từ Pointing trong tiếng Việt
Pointing
Pointing (Noun)
Sarah noticed the neat pointing on the old brick wall.
Sarah nhận thấy đường chỉ tay gọn gàng trên bức tường gạch cũ.
The pointing on the historic building was meticulously done.
Việc chỉ tay trên tòa nhà lịch sử được thực hiện một cách tỉ mỉ.
The pointing work on the church was a skilled craft.
Việc chỉ tay trên nhà thờ là một nghề thủ công lành nghề.
Her pointing at the map showed the direction to go.
Cô ấy chỉ vào bản đồ để chỉ hướng đi.
His pointing was clear, indicating the right answer.
Chỉ tay của anh ấy rất rõ ràng, cho biết câu trả lời đúng.
The pointing gesture helped us locate the hidden treasure.
Cử chỉ chỉ giúp chúng tôi xác định được kho báu được giấu kín.
The pointing process in milling removes impurities from wheat grains.
Quá trình xát trong quá trình xay xát sẽ loại bỏ tạp chất khỏi hạt lúa mì.
The pointing of wheat is essential for producing high-quality flour.
Việc xát lúa mì là điều cần thiết để sản xuất bột mì chất lượng cao.
Farmers pay attention to pointing to ensure the best milling results.
Nông dân chú ý đến việc chỉ trỏ để đảm bảo kết quả xay xát tốt nhất.
Pointing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của điểm.
Present participle and gerund of point.
She was pointing at the map during the geography lesson.
Cô ấy đã chỉ vào bản đồ trong giờ học địa lý.
He was pointing out the landmarks to the tourists.
Anh ấy đang chỉ các địa danh cho khách du lịch.
The teacher was pointing to the correct answers on the board.
Giáo viên đang chỉ vào các câu trả lời đúng trên bảng.
Dạng động từ của Pointing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Point |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pointed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pointed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Points |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pointing |
Họ từ
Từ "pointing" được hiểu là hành động chỉ về một hướng cụ thể bằng ngón tay hoặc một vật thể nào đó nhằm thu hút sự chú ý hoặc thể hiện một thông điệp. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "pointing" không chỉ đơn thuần là hành động vật lý mà còn mang ý nghĩa giao tiếp phi ngôn ngữ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về chính tả hoặc phát âm, nhưng cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp có thể đa dạng hơn trong từng bối cảnh văn hóa.
Từ "pointing" có nguồn gốc từ động từ "point", bắt nguồn từ tiếng Latin "punctare", có nghĩa là "châm" hoặc "chỉ". "Punctare" là dạng động từ của danh từ "punctum", có nghĩa là "điểm" hoặc "chỗ". Qua lịch sử, "pointing" đã phát triển để chỉ hành động chỉ hoặc xác định một vị trí cụ thể, thường liên quan đến việc sử dụng ngón tay hoặc các công cụ. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến sự chỉ dẫn và nhấn mạnh trong giao tiếp.
Từ "pointing" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi nói và nghe, từ này thường được dùng khi diễn đạt hành động chỉ dẫn hoặc thu hút sự chú ý tới một đối tượng cụ thể. Trong văn bản học thuật và trong giao tiếp hàng ngày, "pointing" không chỉ thể hiện hành động vật lý mà còn ám chỉ đến việc làm nổi bật một vấn đề hoặc quan điểm, thường gặp trong các trường hợp thảo luận, trình bày và phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp