Bản dịch của từ Pointing trong tiếng Việt
Pointing

Pointing(Noun)
Pointing(Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của điểm.
Present participle and gerund of point.
Dạng động từ của Pointing (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Point |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pointed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pointed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Points |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pointing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "pointing" được hiểu là hành động chỉ về một hướng cụ thể bằng ngón tay hoặc một vật thể nào đó nhằm thu hút sự chú ý hoặc thể hiện một thông điệp. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "pointing" không chỉ đơn thuần là hành động vật lý mà còn mang ý nghĩa giao tiếp phi ngôn ngữ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về chính tả hoặc phát âm, nhưng cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp có thể đa dạng hơn trong từng bối cảnh văn hóa.
Từ "pointing" có nguồn gốc từ động từ "point", bắt nguồn từ tiếng Latin "punctare", có nghĩa là "châm" hoặc "chỉ". "Punctare" là dạng động từ của danh từ "punctum", có nghĩa là "điểm" hoặc "chỗ". Qua lịch sử, "pointing" đã phát triển để chỉ hành động chỉ hoặc xác định một vị trí cụ thể, thường liên quan đến việc sử dụng ngón tay hoặc các công cụ. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến sự chỉ dẫn và nhấn mạnh trong giao tiếp.
Từ "pointing" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi nói và nghe, từ này thường được dùng khi diễn đạt hành động chỉ dẫn hoặc thu hút sự chú ý tới một đối tượng cụ thể. Trong văn bản học thuật và trong giao tiếp hàng ngày, "pointing" không chỉ thể hiện hành động vật lý mà còn ám chỉ đến việc làm nổi bật một vấn đề hoặc quan điểm, thường gặp trong các trường hợp thảo luận, trình bày và phân tích.
Họ từ
Từ "pointing" được hiểu là hành động chỉ về một hướng cụ thể bằng ngón tay hoặc một vật thể nào đó nhằm thu hút sự chú ý hoặc thể hiện một thông điệp. Trong ngữ cảnh ngôn ngữ, "pointing" không chỉ đơn thuần là hành động vật lý mà còn mang ý nghĩa giao tiếp phi ngôn ngữ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt đáng kể về chính tả hoặc phát âm, nhưng cách sử dụng trong các tình huống giao tiếp có thể đa dạng hơn trong từng bối cảnh văn hóa.
Từ "pointing" có nguồn gốc từ động từ "point", bắt nguồn từ tiếng Latin "punctare", có nghĩa là "châm" hoặc "chỉ". "Punctare" là dạng động từ của danh từ "punctum", có nghĩa là "điểm" hoặc "chỗ". Qua lịch sử, "pointing" đã phát triển để chỉ hành động chỉ hoặc xác định một vị trí cụ thể, thường liên quan đến việc sử dụng ngón tay hoặc các công cụ. Ý nghĩa hiện tại của nó liên quan chặt chẽ đến sự chỉ dẫn và nhấn mạnh trong giao tiếp.
Từ "pointing" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi nói và nghe, từ này thường được dùng khi diễn đạt hành động chỉ dẫn hoặc thu hút sự chú ý tới một đối tượng cụ thể. Trong văn bản học thuật và trong giao tiếp hàng ngày, "pointing" không chỉ thể hiện hành động vật lý mà còn ám chỉ đến việc làm nổi bật một vấn đề hoặc quan điểm, thường gặp trong các trường hợp thảo luận, trình bày và phân tích.
