Bản dịch của từ Pointing trong tiếng Việt

Pointing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pointing(Noun)

pˈɔintɪŋ
pˈɔintiŋ
01

Việc lấp đầy các mối nối trong công trình gạch hoặc khối xây bằng vữa.

The filling of joints in brickwork or masonry with mortar.

Ví dụ
02

Hành động của động từ là chỉ.

The action of the verb to point.

Ví dụ
03

Sự cọ xát của điểm của hạt lúa mì trong quá trình xay xát cao đầu tiên.

The rubbing off of the point of the wheat grain in the first process of high milling.

Ví dụ

Pointing(Verb)

pˈɔintɪŋ
pˈɔintiŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của điểm.

Present participle and gerund of point.

Ví dụ

Dạng động từ của Pointing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Point

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pointed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pointed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Points

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pointing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ