Bản dịch của từ Brickwork trong tiếng Việt

Brickwork

Noun [U/C]

Brickwork (Noun)

bɹˈɪkwˌɝɹk
bɹˈɪkwˌɝɹk
01

Những viên gạch trong bức tường, ngôi nhà hoặc cấu trúc khác xét về loại hoặc cách bố trí của chúng.

The bricks in a wall house or other structure in terms of their type or layout.

Ví dụ

The brickwork in the old building was carefully crafted by artisans.

Công trình gạch trong tòa nhà cũ đã được thợ thủ công tạo ra cẩn thận.

The new house lacks quality brickwork, leading to structural issues.

Ngôi nhà mới thiếu công việc gạch chất lượng, dẫn đến vấn đề cấu trúc.

Does proper brickwork increase the value of a property significantly?

Việc xây dựng gạch đúng cách có tăng giá trị của bất động sản đáng kể không?

02

Một nhà máy sản xuất gạch.

A factory where bricks are made.

Ví dụ

The new brickwork factory created many job opportunities in the town.

Nhà máy gạch mới tạo ra nhiều cơ hội việc làm ở thị trấn.

The small town doesn't have a brickwork factory, so many workers commute.

Thị trấn nhỏ không có nhà máy gạch, nên nhiều công nhân đi làm.

Is the brickwork factory planning to expand its production capacity next year?

Nhà máy gạch có kế hoạch mở rộng năng lực sản xuất vào năm sau không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Brickwork cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Brickwork

Không có idiom phù hợp