Bản dịch của từ Brickwork trong tiếng Việt
Brickwork
Brickwork (Noun)
The brickwork in the old building was carefully crafted by artisans.
Công trình gạch trong tòa nhà cũ đã được thợ thủ công tạo ra cẩn thận.
The new house lacks quality brickwork, leading to structural issues.
Ngôi nhà mới thiếu công việc gạch chất lượng, dẫn đến vấn đề cấu trúc.
Does proper brickwork increase the value of a property significantly?
Việc xây dựng gạch đúng cách có tăng giá trị của bất động sản đáng kể không?
The new brickwork factory created many job opportunities in the town.
Nhà máy gạch mới tạo ra nhiều cơ hội việc làm ở thị trấn.
The small town doesn't have a brickwork factory, so many workers commute.
Thị trấn nhỏ không có nhà máy gạch, nên nhiều công nhân đi làm.
Is the brickwork factory planning to expand its production capacity next year?
Nhà máy gạch có kế hoạch mở rộng năng lực sản xuất vào năm sau không?
Họ từ
Brickwork là thuật ngữ chỉ công việc xây dựng hoặc thiết kế các cấu trúc bằng gạch, thường bao gồm việc sử dụng gạch nung và vữa để tạo ra các bức tường, lò sưởi hoặc các công trình kiến trúc khác. Thuật ngữ này có thể khác nhau giữa Anh và Mỹ, dù thường được sử dụng đồng nghĩa. Trong tiếng Anh Anh, "brickwork" thường tập trung vào chất lượng và nghệ thuật xây dựng, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể nhấn mạnh vào tính chức năng và kỹ thuật.
Từ "brickwork" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp hai thành phần: "brick" (gạch) và "work" (công việc, hoạt động). "Brick" bắt nguồn từ từ Latin "brica", chỉ loại vật liệu xây dựng này. Sự phát triển của thuật ngữ này gắn liền với lịch sử xây dựng, nơi gạch được sử dụng để tạo ra các cấu trúc bền vững. Ngày nay, "brickwork" được sử dụng để chỉ nghệ thuật và kỹ thuật xây dựng bằng gạch, phản ánh sự tiến bộ trong ngành kiến trúc.
Từ "brickwork" xuất hiện tương đối ít trong các bài kiểm tra IELTS, nhưng có thể thấy trong phần viết và nói, đặc biệt liên quan đến chủ đề xây dựng và kiến trúc. Trong bối cảnh khác, "brickwork" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như xây dựng, thiết kế nội thất và lịch sử kiến trúc, đề cập đến kỹ thuật, vật liệu và quy trình thi công làm từ gạch. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bảo trì và phục hồi công trình xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp