Bản dịch của từ Layout trong tiếng Việt

Layout

Noun [C] Noun [U/C]

Layout (Noun Countable)

ˈleɪ.aʊt
ˈleɪ.aʊt
01

Cách trình bày, bố cục.

Presentation and layout.

Ví dụ

The layout of the social media platform is user-friendly.

Bố cục của nền tảng mạng xã hội thân thiện với người dùng.

She redesigned the social event's layout for better flow.

Cô đã thiết kế lại bố cục của sự kiện xã hội để diễn ra trôi chảy hơn.

The layout of the seating arrangement encouraged conversation.

Bố cục sắp xếp chỗ ngồi đã khuyến khích cuộc trò chuyện.

Kết hợp từ của Layout (Noun Countable)

CollocationVí dụ

Page layout

Bố cục trang

The social media platform had an organized page layout.

Nền tảng truyền thông xã hội có bố cục trang

Newspaper layout

Bố cục báo

The newspaper layout includes headlines, images, and articles.

Bố cục báo gồm tiêu đề, hình ảnh và bài viết.

Interior layout

Bố trí nội thất

The interior layout of the community center promotes social interaction.

Bố trí nội thất của trung tâm cộng đồng thúc đẩy tương tác xã hội.

Internal layout

Bố trí nội bộ

The internal layout of the community center promotes social interaction.

Bố cục nội bộ của trung tâm cộng đồng thúc đẩy tương tác xã hội.

Basic layout

Bố cục cơ bản

Understanding the basic layout of social media platforms is crucial.

Hiểu cơ bản về bố cục của các nền tảng truyền thông xã hội là rất quan trọng.

Layout (Noun)

lˈeiˌaʊt
lˈeiˌaʊt
01

Cách thức mà các bộ phận của một cái gì đó được sắp xếp hoặc trình bày.

The way in which the parts of something are arranged or laid out.

Ví dụ

The layout of the party venue was elegant and spacious.

Bố trí của địa điểm tiệc rất lịch lãm và rộng rãi.

The layout of the seating arrangement encouraged interaction among guests.

Bố trí của sắp xếp chỗ ngồi khuyến khích sự tương tác giữa khách mời.

The layout of the event program was well-organized and easy to follow.

Bố trí của chương trình sự kiện được tổ chức tốt và dễ theo dõi.

Dạng danh từ của Layout (Noun)

SingularPlural

Layout

Layouts

Kết hợp từ của Layout (Noun)

CollocationVí dụ

Basic layout

Bố cục cơ bản

Understanding the basic layout of social media platforms is crucial.

Hiểu rõ cấu trúc cơ bản của các nền tảng truyền thông xã hội là rất quan trọng.

Newspaper layout

Bố cục báo

The newspaper layout includes headlines, images, and columns.

Bố cục báo gồm tiêu đề, hình ảnh và cột

Text layout

Bố cục văn bản

The text layout of social media posts affects engagement.

Bố cục văn bản của các bài đăng trên mạng xã hội ảnh hưởng đến sự tương tác.

Road layout

Bố trí đường

The road layout in the city center was redesigned for safety.

Bố trí đường ở trung tâm thành phố đã được thiết kế lại để an toàn.

Physical layout

Bố trí vật lý

The physical layout of the school encourages social interaction among students.

Bố trí vật lý của trường khuyến khích tương tác xã hội giữa học sinh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Layout cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
[...] On the other hand, an open space is much more beneficial for the company [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 27/11/2021
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
[...] The floor plans illustrate two distinct office one typical of Japanese design and the other representative of American style [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 18/11/2023
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
[...] The pictures compare the of a typical office in Japan and America [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 21/08/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021
[...] In general, the building witnessed several changes all over its throughout the period [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 04/03/2021

Idiom with Layout

Không có idiom phù hợp