Bản dịch của từ Layout trong tiếng Việt
Layout

Layout(Noun Countable)
Cách trình bày, bố cục.
Presentation and layout.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "layout" chỉ cách bố trí hoặc sắp xếp các yếu tố trong một không gian nhất định, thường thấy trong thiết kế đồ họa, kiến trúc, hoặc bản in. Trong tiếng Anh Mỹ, "layout" được sử dụng phổ biến trong các chủ đề liên quan đến thiết kế và truyền thông. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng nhưng có thể gặp các từ đồng nghĩa như "arrangement" hoặc "design" trong các ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, "layout" vẫn giữ nguyên nghĩa cốt lõi trong cả hai biến thể.
Từ "layout" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "lay" (đặt) và "out" (trình bày). Cách sử dụng đầu tiên của từ này trong ngữ cảnh thiết kế xuất hiện vào thế kỷ 19, nhấn mạnh việc sắp xếp và bố trí các yếu tố trong không gian. Trong thời hiện đại, "layout" thường được sử dụng trong thiết kế đồ họa, kiến trúc và in ấn, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức và chức năng trong việc truyền đạt thông điệp.
Từ "layout" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường phải thảo luận về thiết kế hoặc bố cục của một bài viết hoặc bản trình bày. Trong các ngữ cảnh khác, "layout" thường được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, kiến trúc và tiếp thị để chỉ cách bố trí các thành phần trong một không gian hoặc tài liệu nhằm tối ưu hóa tính thẩm mỹ và chức năng.
Họ từ
Từ "layout" chỉ cách bố trí hoặc sắp xếp các yếu tố trong một không gian nhất định, thường thấy trong thiết kế đồ họa, kiến trúc, hoặc bản in. Trong tiếng Anh Mỹ, "layout" được sử dụng phổ biến trong các chủ đề liên quan đến thiết kế và truyền thông. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng nhưng có thể gặp các từ đồng nghĩa như "arrangement" hoặc "design" trong các ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, "layout" vẫn giữ nguyên nghĩa cốt lõi trong cả hai biến thể.
Từ "layout" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "lay" (đặt) và "out" (trình bày). Cách sử dụng đầu tiên của từ này trong ngữ cảnh thiết kế xuất hiện vào thế kỷ 19, nhấn mạnh việc sắp xếp và bố trí các yếu tố trong không gian. Trong thời hiện đại, "layout" thường được sử dụng trong thiết kế đồ họa, kiến trúc và in ấn, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức và chức năng trong việc truyền đạt thông điệp.
Từ "layout" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường phải thảo luận về thiết kế hoặc bố cục của một bài viết hoặc bản trình bày. Trong các ngữ cảnh khác, "layout" thường được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, kiến trúc và tiếp thị để chỉ cách bố trí các thành phần trong một không gian hoặc tài liệu nhằm tối ưu hóa tính thẩm mỹ và chức năng.
