Bản dịch của từ Layout trong tiếng Việt
Layout
Layout (Noun Countable)
Cách trình bày, bố cục.
Presentation and layout.
The layout of the social media platform is user-friendly.
Bố cục của nền tảng mạng xã hội thân thiện với người dùng.
She redesigned the social event's layout for better flow.
Cô đã thiết kế lại bố cục của sự kiện xã hội để diễn ra trôi chảy hơn.
The layout of the seating arrangement encouraged conversation.
Bố cục sắp xếp chỗ ngồi đã khuyến khích cuộc trò chuyện.
Kết hợp từ của Layout (Noun Countable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Page layout Bố cục trang | The social media platform had an organized page layout. Nền tảng truyền thông xã hội có bố cục trang |
Newspaper layout Bố cục báo | The newspaper layout includes headlines, images, and articles. Bố cục báo gồm tiêu đề, hình ảnh và bài viết. |
Interior layout Bố trí nội thất | The interior layout of the community center promotes social interaction. Bố trí nội thất của trung tâm cộng đồng thúc đẩy tương tác xã hội. |
Internal layout Bố trí nội bộ | The internal layout of the community center promotes social interaction. Bố cục nội bộ của trung tâm cộng đồng thúc đẩy tương tác xã hội. |
Basic layout Bố cục cơ bản | Understanding the basic layout of social media platforms is crucial. Hiểu cơ bản về bố cục của các nền tảng truyền thông xã hội là rất quan trọng. |
Layout (Noun)
The layout of the party venue was elegant and spacious.
Bố trí của địa điểm tiệc rất lịch lãm và rộng rãi.
The layout of the seating arrangement encouraged interaction among guests.
Bố trí của sắp xếp chỗ ngồi khuyến khích sự tương tác giữa khách mời.
The layout of the event program was well-organized and easy to follow.
Bố trí của chương trình sự kiện được tổ chức tốt và dễ theo dõi.
Dạng danh từ của Layout (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Layout | Layouts |
Kết hợp từ của Layout (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Basic layout Bố cục cơ bản | Understanding the basic layout of social media platforms is crucial. Hiểu rõ cấu trúc cơ bản của các nền tảng truyền thông xã hội là rất quan trọng. |
Newspaper layout Bố cục báo | The newspaper layout includes headlines, images, and columns. Bố cục báo gồm tiêu đề, hình ảnh và cột |
Text layout Bố cục văn bản | The text layout of social media posts affects engagement. Bố cục văn bản của các bài đăng trên mạng xã hội ảnh hưởng đến sự tương tác. |
Road layout Bố trí đường | The road layout in the city center was redesigned for safety. Bố trí đường ở trung tâm thành phố đã được thiết kế lại để an toàn. |
Physical layout Bố trí vật lý | The physical layout of the school encourages social interaction among students. Bố trí vật lý của trường khuyến khích tương tác xã hội giữa học sinh. |
Họ từ
Từ "layout" chỉ cách bố trí hoặc sắp xếp các yếu tố trong một không gian nhất định, thường thấy trong thiết kế đồ họa, kiến trúc, hoặc bản in. Trong tiếng Anh Mỹ, "layout" được sử dụng phổ biến trong các chủ đề liên quan đến thiết kế và truyền thông. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng nhưng có thể gặp các từ đồng nghĩa như "arrangement" hoặc "design" trong các ngữ cảnh khác nhau. Tuy nhiên, "layout" vẫn giữ nguyên nghĩa cốt lõi trong cả hai biến thể.
Từ "layout" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "lay" (đặt) và "out" (trình bày). Cách sử dụng đầu tiên của từ này trong ngữ cảnh thiết kế xuất hiện vào thế kỷ 19, nhấn mạnh việc sắp xếp và bố trí các yếu tố trong không gian. Trong thời hiện đại, "layout" thường được sử dụng trong thiết kế đồ họa, kiến trúc và in ấn, phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa hình thức và chức năng trong việc truyền đạt thông điệp.
Từ "layout" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường phải thảo luận về thiết kế hoặc bố cục của một bài viết hoặc bản trình bày. Trong các ngữ cảnh khác, "layout" thường được sử dụng trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, kiến trúc và tiếp thị để chỉ cách bố trí các thành phần trong một không gian hoặc tài liệu nhằm tối ưu hóa tính thẩm mỹ và chức năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp