Bản dịch của từ Masonry trong tiếng Việt
Masonry
Masonry (Noun)
Đồ đá.
The masonry of the ancient castle was impressive.
Công trình kiến trúc của lâu đài cổ rất ấn tượng.
The masonry on the church was meticulously crafted by artisans.
Công trình xây dựng trên nhà thờ được thợ thủ công chăm chút.
The masonry walls of the community center stood strong for decades.
Bức tường xây bằng đá ở trung tâm cộng đồng đã đứng vững hàng thập kỷ.
Hội tam điểm.
He joined a masonry lodge in his town.
Anh ấy tham gia một hội mason ở thị trấn của mình.
The masonry community organized charity events regularly.
Cộng đồng mason tổ chức các sự kiện từ thiện thường xuyên.
Her father has been a member of masonry for years.
Cha cô đã là thành viên của mason trong nhiều năm.
Dạng danh từ của Masonry (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Masonry | - |
Họ từ
Masonry (tiếng Việt: xây dựng bằng gạch) là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ việc xây dựng các cấu trúc bằng gạch, đá, bê tông hoặc vật liệu tương tự, thông qua việc sử dụng vữa để kết nối các thành phần này. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể so với tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do giọng điệu địa phương. Masonry thường được áp dụng trong xây dựng nhà cửa, cầu cống và các công trình khác.
Từ "masonry" xuất phát từ tiếng Latinh "mānsio", có nghĩa là "xây dựng" hoặc "công trình". Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ việc xây dựng bằng gạch, đá hoặc các vật liệu khác. Trong lịch sử, công nghệ xây dựng bằng vật liệu dần trở thành một phần thiết yếu trong kiến trúc và kỹ thuật, cho phép con người tạo ra các công trình bền vững và kiên cố. Ý nghĩa hiện tại của "masonry" phản ánh sự tiếp nối và phát triển của kỹ thuật xây dựng truyền thống.
Từ "masonry" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là Listening và Speaking. Tuy nhiên, trong Writing và Reading, từ này có thể được tìm thấy trong các văn bản liên quan đến xây dựng, kiến trúc, và kỹ thuật. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "masonry" thường được sử dụng để mô tả các kỹ thuật xây dựng bằng gạch, đá, hay vật liệu tương tự, và thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bảo tồn di sản văn hóa và công trình xây dựng bền vững.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp