Bản dịch của từ Masonry trong tiếng Việt

Masonry

Noun [U/C]

Masonry (Noun)

mˈeisn̩ɹi
mˈeisn̩ɹi
01

Đồ đá.

Stonework.

Ví dụ

The masonry of the ancient castle was impressive.

Công trình kiến trúc của lâu đài cổ rất ấn tượng.

The masonry on the church was meticulously crafted by artisans.

Công trình xây dựng trên nhà thờ được thợ thủ công chăm chút.

The masonry walls of the community center stood strong for decades.

Bức tường xây bằng đá ở trung tâm cộng đồng đã đứng vững hàng thập kỷ.

02

Hội tam điểm.

Freemasonry.

Ví dụ

He joined a masonry lodge in his town.

Anh ấy tham gia một hội mason ở thị trấn của mình.

The masonry community organized charity events regularly.

Cộng đồng mason tổ chức các sự kiện từ thiện thường xuyên.

Her father has been a member of masonry for years.

Cha cô đã là thành viên của mason trong nhiều năm.

Dạng danh từ của Masonry (Noun)

SingularPlural

Masonry

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Masonry cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masonry

Không có idiom phù hợp