Bản dịch của từ Masonry trong tiếng Việt
Masonry
Noun [U/C]
Masonry (Noun)
mˈeisn̩ɹi
mˈeisn̩ɹi
01
Đồ đá.
Ví dụ
The masonry of the ancient castle was impressive.
Công trình kiến trúc của lâu đài cổ rất ấn tượng.
The masonry on the church was meticulously crafted by artisans.
Công trình xây dựng trên nhà thờ được thợ thủ công chăm chút.
02
Hội tam điểm.
Ví dụ
He joined a masonry lodge in his town.
Anh ấy tham gia một hội mason ở thị trấn của mình.
The masonry community organized charity events regularly.
Cộng đồng mason tổ chức các sự kiện từ thiện thường xuyên.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Masonry
Không có idiom phù hợp