Bản dịch của từ Masonry trong tiếng Việt
Masonry
Noun [U/C]

Masonry (Noun)
mˈeisn̩ɹi
mˈeisn̩ɹi
01
Đồ đá.
Ví dụ
The masonry of the ancient castle was impressive.
Công trình kiến trúc của lâu đài cổ rất ấn tượng.
The masonry on the church was meticulously crafted by artisans.
Công trình xây dựng trên nhà thờ được thợ thủ công chăm chút.
The masonry walls of the community center stood strong for decades.
Bức tường xây bằng đá ở trung tâm cộng đồng đã đứng vững hàng thập kỷ.