Bản dịch của từ Stonework trong tiếng Việt

Stonework

Noun [U/C]

Stonework (Noun)

stˈoʊnwɝɹk
stˈoʊnwɝɹk
01

Các bộ phận của một tòa nhà được làm bằng đá.

The parts of a building that are made of stone

Ví dụ

The stonework on the cathedral is exquisite.

Công trình đá ở nhà thờ rất tinh xảo.

The old house lacks proper stonework, causing structural issues.

Ngôi nhà cũ thiếu công trình đá đúng cách, gây ra vấn đề cấu trúc.

Is stonework a common feature in traditional architecture?

Công trình đá có phải là đặc điểm phổ biến trong kiến trúc truyền thống không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stonework

Không có idiom phù hợp