Bản dịch của từ Heap trong tiếng Việt
Heap
Heap (Noun)
Một bộ sưu tập lộn xộn các đồ vật được đặt lộn xộn chồng lên nhau.
An untidy collection of objects placed haphazardly on top of each other.
The homeless man slept on a heap of cardboard boxes.
Người đàn ông vô gia cư ngủ trên một đống hộp bìa.
After the party, there was a heap of dirty dishes.
Sau bữa tiệc, có một đống đồ ăn dơ.
The children made a heap of sandcastles at the beach.
Những đứa trẻ xây một đống lâu đài cát tại bãi biển.
The homeless man slept in a heap of blankets.
Người đàn ông vô gia cư ngủ trong một đống chăn.
The playground was littered with a heap of broken toys.
Sân chơi đầy rác với một đống đồ chơi hỏng.
The abandoned house was a heap of rubble after the earthquake.
Ngôi nhà bỏ hoang là một đống đổ nát sau trận động đất.
After the charity event, there was a heap of donations.
Sau sự kiện từ thiện, có một đống quyên góp.
She received a heap of compliments on her performance.
Cô ấy nhận được một đống lời khen về màn trình diễn của mình.
The community center had a heap of volunteers for the event.
Trung tâm cộng đồng có một đống tình nguyện viên cho sự kiện.
Dạng danh từ của Heap (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Heap | Heaps |
Kết hợp từ của Heap (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Manure heap Đống phân | The manure heap behind the community center was causing a foul smell. Đống phân ở sau trung tâm cộng đồng đang gây ra mùi hôi. |
Trash heap Đống rác | The community cleaned up the trash heap near the park. Cộng đồng dọn dẹp đống rác gần công viên. |
Rubbish heap Đống rác | Children played near the rubbish heap in the park. Trẻ em chơi gần đống rác trong công viên. |
Ash heap Đống tro tàn | The community center was transformed into an ash heap after the fire. Trung tâm cộng đồng đã được biến thành đống tro sau đám cháy. |
Small heap Đống nhỏ | A small heap of donations was collected for the charity event. Một đống nhỏ quyên góp đã được thu thập cho sự kiện từ thiện. |
Heap (Adverb)
She donated heap to the charity event.
Cô ấy quyên góp rất nhiều cho sự kiện từ thiện.
He thanked his supporters heap for their unwavering loyalty.
Anh ấy cảm ơn người ủng hộ rất nhiều vì sự trung thành không ngừng nghỉ của họ.
The community showed heap of love and support to the family.
Cộng đồng đã thể hiện rất nhiều tình yêu và sự ủng hộ đến gia đình.
Heap (Verb)
She heaped praise on the community service volunteers.
Cô ấy đã đổ lời khen ngợi cho các tình nguyện viên xã hội.
The politician heaped criticism on his opponent during the debate.
Chính trị gia đã đổ lời chỉ trích vào đối thủ của mình trong cuộc tranh luận.
The social media users heaped abuse on the controversial post.
Người dùng mạng xã hội đã đổ lời lăng mạ vào bài đăng gây tranh cãi.
After the harvest, they heap the rice in the barn.
Sau mùa gặt, họ chất lúa vào trong kho.
Volunteers heap donated clothes for the homeless shelter.
Những tình nguyện viên chất quần áo quyên góp cho trại cứu trợ cho người vô gia cư.
Neighbors heap sandbags to protect against the flood.
Hàng xóm chất bao cát để bảo vệ chống lũ.
Dạng động từ của Heap (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Heap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Heaped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Heaped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Heaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Heaping |
Họ từ
Từ "heap" có nghĩa là một đống hay một nhóm các đối tượng được xếp chồng lên nhau một cách lộn xộn. Trong ngữ cảnh tin học, "heap" còn chỉ cấu trúc dữ liệu cho phép phân bổ và quản lý bộ nhớ một cách linh hoạt. Trong tiếng Anh Mỹ, "heap" thường được dùng để chỉ đống rác hoặc một lượng lớn đồ vật, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về tính chất lộn xộn. Phát âm cũng hơi khác nhau giữa hai biến thể.
Từ "heap" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "heapan", có nghĩa là "đống" hoặc "chất đống". Xuất phát từ gốc Proto-Germanic *khaipaz, từ xa xưa nó phản ánh định nghĩa vật lý về việc tích tụ một khối lượng lớn vật chất ở một vị trí cụ thể. Thời gian qua, từ này đã phát triển để chỉ không chỉ các vật thể vật lý mà còn có nghĩa bóng, như "một đống công việc" hoặc "một đống rắc rối", cho thấy sự phát triển thích ứng với ngữ cảnh hiện đại trong ngôn ngữ.
Từ "heap" thường xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, "heap" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả khối lượng lớn hoặc sự tích tụ, như trong các bài luận về môi trường hoặc kinh tế. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để diễn đạt ý tưởng liên quan đến sự hỗn độn hoặc sự không có tổ chức, đặc biệt trong việc trình bày các ý tưởng hoặc vấn đề phức tạp. Ngoài bối cảnh IELTS, "heap" cũng được sử dụng trong sinh hoạt hàng ngày để chỉ lượng lớn đồ vật hay dữ liệu, ví dụ như "heap of clothes" hay "heap of information".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp