Bản dịch của từ Dissimilar trong tiếng Việt
Dissimilar
Dissimilar (Adjective)
Không giống nhau; khác biệt.
Not the same different.
Their dissimilar backgrounds made it hard to find common ground.
Quá khác biệt về nền tảng khiến việc tìm điểm chung khó khăn.
She avoided friendships with dissimilar individuals to prevent conflicts.
Cô tránh kết bạn với những người khác biệt để tránh xung đột.
Are dissimilar opinions beneficial for a diverse and inclusive society?
Ý kiến khác biệt có lợi ích cho một xã hội đa dạng và bao dung không?
Dạng tính từ của Dissimilar (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dissimilar Không giống nhau | - | - |
Kết hợp từ của Dissimilar (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Look dissimilar Trông khác nhau | People from different cultures often look dissimilar in their clothing styles. Người từ các nền văn hóa khác nhau thường trông khác nhau về trang phục. |
Be dissimilar Khác biệt | People in urban areas are dissimilar from those in rural regions. Người dân ở khu vực thành phố khác với những người ở nông thôn. |
Appear dissimilar Xuất hiện không giống nhau | People in urban areas often appear dissimilar to those in rural areas. Người ở khu vực thành phố thường có vẻ khác biệt với nông thôn. |
Họ từ
Từ "dissimilar" được sử dụng để chỉ sự khác biệt hoặc không giống nhau giữa hai hay nhiều đối tượng, khái niệm hoặc hiện tượng. Từ này có nguồn gốc từ tiền tố "dis-" (không) kết hợp với "similar" (giống nhau). Trong tiếng Anh, "dissimilar" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ với cùng một ý nghĩa, tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, người Mỹ có thể dùng từ "different" để thay thế khi nói về sự khác biệt một cách thông dụng hơn.
Từ "dissimilar" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "dissimilis", trong đó "dis-" có nghĩa là "không" và "similis" có nghĩa là "giống nhau". Từ này được hình thành từ thế kỷ 15 để chỉ sự khác biệt hoặc sự không tương đồng giữa các đối tượng. Ý nghĩa hiện tại của "dissimilar" phản ánh sự không giống nhau, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học, nghệ thuật và triết học, nhằm để nhấn mạnh tính đa dạng và sự phong phú của các đối tượng nghiên cứu.
Từ "dissimilar" được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được áp dụng trong các ngữ cảnh mô tả sự khác biệt giữa các đối tượng hay ý tưởng, đặc biệt trong bài luận so sánh. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "dissimilar" thường thấy trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc khoa học, nơi sự khác biệt là yếu tố cần phân tích và làm rõ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp