Bản dịch của từ Dissimilar trong tiếng Việt

Dissimilar

Adjective

Dissimilar (Adjective)

dɪsˈɪməlɚ
dɪsˈɪmələɹ
01

Không giống nhau; khác biệt.

Not the same different.

Ví dụ

Their dissimilar backgrounds made it hard to find common ground.

Quá khác biệt về nền tảng khiến việc tìm điểm chung khó khăn.

She avoided friendships with dissimilar individuals to prevent conflicts.

Cô tránh kết bạn với những người khác biệt để tránh xung đột.

Are dissimilar opinions beneficial for a diverse and inclusive society?

Ý kiến khác biệt có lợi ích cho một xã hội đa dạng và bao dung không?

Dạng tính từ của Dissimilar (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dissimilar

Không giống nhau

-

-

Kết hợp từ của Dissimilar (Adjective)

CollocationVí dụ

Not altogether dissimilar

Không hẳn là giống nhau

Their views are not altogether dissimilar on social issues.

Quan điểm của họ không hoàn toàn khác nhau về các vấn đề xã hội.

Wholly dissimilar

Hoàn toàn không giống nhau

Their views on the issue were wholly dissimilar.

Quan điểm của họ về vấn đề hoàn toàn không giống nhau.

Markedly dissimilar

Có sự khác biệt đáng kể

Their opinions on the issue were markedly dissimilar.

Ý kiến của họ về vấn đề đó rõ ràng khác biệt.

Not entirely dissimilar

Không hoàn toàn khác biệt

Her social skills are not entirely dissimilar to his.

Kỹ năng xã hội của cô ấy không hoàn toàn khác với anh ấy.

Very dissimilar

Rất khác biệt

Their opinions on the topic were very dissimilar.

Ý kiến của họ về chủ đề rất khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dissimilar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dissimilar

Không có idiom phù hợp