Bản dịch của từ Flannel trong tiếng Việt

Flannel

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Flannel(Noun)

flˈænl
flˈænl
01

Một mảnh khăn nhỏ dùng để lau người.

A small piece of towelling used for washing oneself.

Ví dụ
02

Nói chuyện trôi chảy và nhạt nhẽo để tránh đề cập trực tiếp đến một chủ đề hoặc tình huống khó khăn.

Bland fluent talk indulged in to avoid addressing a difficult subject or situation directly.

Ví dụ
03

Một loại vải dệt mềm, thường được làm bằng len hoặc bông và được xay và nâng nhẹ.

A kind of soft woven fabric typically made of wool or cotton and slightly milled and raised.

Ví dụ

Flannel(Verb)

flˈænl
flˈænl
01

Sử dụng cách nói trôi chảy nhẹ nhàng để tránh đề cập trực tiếp đến một chủ đề hoặc tình huống khó khăn.

Use bland fluent talk to avoid addressing a difficult subject or situation directly.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ