Bản dịch của từ Flannel trong tiếng Việt

Flannel

Noun [U/C] Verb

Flannel (Noun)

flˈænl
flˈænl
01

Một mảnh khăn nhỏ dùng để lau người.

A small piece of towelling used for washing oneself.

Ví dụ

She always carries a flannel in her bag for quick clean-ups.

Cô ấy luôn mang theo một miếng vải lau trong túi để lau sạch nhanh chóng.

He never uses a flannel to wipe his face after meals.

Anh ấy không bao giờ dùng một miếng vải lau để lau mặt sau bữa ăn.

Do you have a flannel to freshen up before the interview?

Bạn có một miếng vải lau để làm sạch trước phỏng vấn không?

02

Một loại vải dệt mềm, thường được làm bằng len hoặc bông và được xay và nâng nhẹ.

A kind of soft woven fabric typically made of wool or cotton and slightly milled and raised.

Ví dụ

She wore a warm flannel shirt to the social gathering last week.

Cô ấy đã mặc một chiếc áo sơ mi flannel ấm áp đến buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

He did not like the flannel fabric used for the event decorations.

Anh ấy không thích chất liệu flannel được sử dụng cho trang trí sự kiện.

Is this flannel suitable for the winter social event in December?

Chất liệu flannel này có phù hợp cho sự kiện xã hội mùa đông vào tháng Mười Hai không?

03

Nói chuyện trôi chảy và nhạt nhẽo để tránh đề cập trực tiếp đến một chủ đề hoặc tình huống khó khăn.

Bland fluent talk indulged in to avoid addressing a difficult subject or situation directly.

Ví dụ

His flannel during the meeting avoided discussing the budget cuts.

Lời nói vòng vo của anh ấy trong cuộc họp đã tránh bàn về việc cắt giảm ngân sách.

They did not appreciate her flannel about the ongoing social issues.

Họ không đánh giá cao lời nói vòng vo của cô ấy về các vấn đề xã hội hiện tại.

Is his flannel really helping us understand the social problems?

Lời nói vòng vo của anh ấy có thực sự giúp chúng ta hiểu về các vấn đề xã hội không?

Kết hợp từ của Flannel (Noun)

CollocationVí dụ

Cold flannel

Khăn lạnh

A cold flannel can be soothing after a stressful day.

Một miếng vải lạnh có thể làm dịu sau một ngày căng thẳng.

Damp flannel

Khăn ướt

The damp flannel absorbed the ink stains on the table.

Cái khăn ẩm hút các vết mực trên bàn.

Wet flannel

Khăn lạnh

The wet flannel was used to wipe the whiteboard clean.

Khăn ướt được sử dụng để lau sạch bảng trắng.

Face flannel

Khăn mặt

I always use a face flannel to clean my skin before bed.

Tôi luôn sử dụng một chiếc khăn mặt để làm sạch da trước khi đi ngủ.

Flannel (Verb)

flˈænl
flˈænl
01

Sử dụng cách nói trôi chảy nhẹ nhàng để tránh đề cập trực tiếp đến một chủ đề hoặc tình huống khó khăn.

Use bland fluent talk to avoid addressing a difficult subject or situation directly.

Ví dụ

Politicians often flannel about taxes instead of addressing real issues.

Các chính trị gia thường nói vòng vo về thuế thay vì giải quyết vấn đề thực sự.

She didn’t flannel; she spoke honestly about her feelings.

Cô ấy không nói vòng vo; cô ấy đã nói thẳng về cảm xúc của mình.

Why do you flannel when discussing social inequality?

Tại sao bạn lại nói vòng vo khi thảo luận về bất bình đẳng xã hội?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Flannel cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Flannel

Không có idiom phù hợp