Bản dịch của từ Flannel trong tiếng Việt
Flannel
Flannel (Noun)
She always carries a flannel in her bag for quick clean-ups.
Cô ấy luôn mang theo một miếng vải lau trong túi để lau sạch nhanh chóng.
He never uses a flannel to wipe his face after meals.
Anh ấy không bao giờ dùng một miếng vải lau để lau mặt sau bữa ăn.
Do you have a flannel to freshen up before the interview?
Bạn có một miếng vải lau để làm sạch trước phỏng vấn không?
His flannel during the meeting avoided discussing the budget cuts.
Lời nói vòng vo của anh ấy trong cuộc họp đã tránh bàn về việc cắt giảm ngân sách.
They did not appreciate her flannel about the ongoing social issues.
Họ không đánh giá cao lời nói vòng vo của cô ấy về các vấn đề xã hội hiện tại.
Is his flannel really helping us understand the social problems?
Lời nói vòng vo của anh ấy có thực sự giúp chúng ta hiểu về các vấn đề xã hội không?
She wore a warm flannel shirt to the social gathering last week.
Cô ấy đã mặc một chiếc áo sơ mi flannel ấm áp đến buổi gặp mặt xã hội tuần trước.
He did not like the flannel fabric used for the event decorations.
Anh ấy không thích chất liệu flannel được sử dụng cho trang trí sự kiện.
Is this flannel suitable for the winter social event in December?
Chất liệu flannel này có phù hợp cho sự kiện xã hội mùa đông vào tháng Mười Hai không?
Kết hợp từ của Flannel (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cold flannel Khăn lạnh | A cold flannel can be soothing after a stressful day. Một miếng vải lạnh có thể làm dịu sau một ngày căng thẳng. |
Damp flannel Khăn ướt | The damp flannel absorbed the ink stains on the table. Cái khăn ẩm hút các vết mực trên bàn. |
Wet flannel Khăn lạnh | The wet flannel was used to wipe the whiteboard clean. Khăn ướt được sử dụng để lau sạch bảng trắng. |
Face flannel Khăn mặt | I always use a face flannel to clean my skin before bed. Tôi luôn sử dụng một chiếc khăn mặt để làm sạch da trước khi đi ngủ. |
Flannel (Verb)
Politicians often flannel about taxes instead of addressing real issues.
Các chính trị gia thường nói vòng vo về thuế thay vì giải quyết vấn đề thực sự.
She didn’t flannel; she spoke honestly about her feelings.
Cô ấy không nói vòng vo; cô ấy đã nói thẳng về cảm xúc của mình.
Why do you flannel when discussing social inequality?
Tại sao bạn lại nói vòng vo khi thảo luận về bất bình đẳng xã hội?
Họ từ
"Flannel" là một loại vải mềm mại, thường được làm từ bông, với cấu trúc sợi ngắn và bề mặt nhung, thường được sử dụng trong sản xuất áo sơ mi, đồ ngủ và chăn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù ở một số vùng, "flannel" còn có thể chỉ đến áo sơ mi made of flannel fabric. Về âm điệu, cả hai phiên bản đều phát âm tương tự, nhưng cách viết không có sự khác biệt.
Từ "flannel" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "flanelle", ám chỉ đến một loại vải dệt mịn. Nó xuất phát từ gốc La tinh "flanna", có nghĩa là lông cừu. Trong lịch sử, flannel thường được sử dụng để may áo choàng ấm và đồ lót. Ngày nay, từ này không chỉ nói về bản thân chất liệu mà còn ám chỉ đến những sản phẩm mang lại cảm giác thoải mái, ấm áp, thể hiện sự kết nối sâu sắc với khái niệm vải dệt mịn và mềm mại.
Từ "flannel" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề thời trang hoặc vật liệu. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong ngữ cảnh mô tả sản phẩm may mặc. Ở phần Nói và Viết, học sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về loại vải, hoặc trong các chủ đề liên quan đến khí hậu. Trong các ngữ cảnh khác, "flannel" thường được dùng để chỉ các sản phẩm áo khoác hoặc chăn ấm áp, thường xuất hiện trong quảng cáo và mô tả sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp