Bản dịch của từ Bland trong tiếng Việt

Bland

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bland (Adjective)

blˈænd
blˈænd
01

Thiếu các tính năng hoặc đặc điểm mạnh mẽ và do đó không thú vị.

Lacking strong features or characteristics and therefore uninteresting.

Ví dụ

The bland party had no music or decorations.

Bữa tiệc nhạt nhẽo không có âm nhạc hay đồ trang trí.

Her bland personality made it hard to connect with others.

Tính cách nhạt nhẽo của cô ấy khiến cô khó kết nối với người khác.

The restaurant's food was bland and tasteless.

Đồ ăn của nhà hàng nhạt nhẽo và vô vị.

Dạng tính từ của Bland (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bland

Nhạt

Blander

Báng súng

Blandest

Nhạt nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bland cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bland

Không có idiom phù hợp