Bản dịch của từ Bland trong tiếng Việt

Bland

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bland(Adjective)

blˈænd
ˈbɫænd
01

Vô vị hoặc nhạt nhẽo

Tasteless or mild in flavor

Ví dụ
02

Nhạt nhẽo hoặc thiếu kích thích

Dull or lacking in provocation

Ví dụ
03

Thiếu những đặc điểm nổi bật hoặc đặc trưng, vì vậy mà trở nên nhàm chán.

Lacking strong features or characteristics and therefore uninteresting

Ví dụ