Bản dịch của từ Towelling trong tiếng Việt
Towelling
Towelling (Verb)
I always towelling my hands after washing them at the restaurant.
Tôi luôn lau khô tay sau khi rửa chúng ở nhà hàng.
She does not towelling her face before the social event.
Cô ấy không lau khô mặt trước sự kiện xã hội.
Do you towelling your body after swimming at the community pool?
Bạn có lau khô cơ thể sau khi bơi ở hồ bơi cộng đồng không?
Towelling (Noun)
She bought new towelling for the community center's bathroom last week.
Cô ấy đã mua khăn lau mới cho nhà vệ sinh trung tâm cộng đồng tuần trước.
They did not use towelling during the social event at the park.
Họ đã không sử dụng khăn lau trong sự kiện xã hội tại công viên.
Is the towelling provided at the charity event enough for everyone?
Khăn lau có được cung cấp tại sự kiện từ thiện đủ cho mọi người không?
Towelling (Adjective)
Làm bằng hoặc giống như vải lau khăn.
Made of or resembling towelling fabric.
The community center provides towelling blankets for the winter event.
Trung tâm cộng đồng cung cấp chăn bằng vải bông cho sự kiện mùa đông.
Many people do not prefer towelling clothes for formal gatherings.
Nhiều người không thích trang phục bằng vải bông cho các buổi gặp mặt trang trọng.
Are towelling materials suitable for social gatherings in summer?
Chất liệu vải bông có phù hợp cho các buổi gặp mặt xã hội vào mùa hè không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp