Bản dịch của từ Towelling trong tiếng Việt

Towelling

VerbNoun [U/C]Adjective

Towelling (Verb)

01

Lau khô bản thân hoặc cái gì khác bằng khăn.

To dry oneself or something else with a towel.

Ví dụ

I always towelling my hands after washing them at the restaurant.

Tôi luôn lau khô tay sau khi rửa chúng ở nhà hàng.

She does not towelling her face before the social event.

Cô ấy không lau khô mặt trước sự kiện xã hội.

Do you towelling your body after swimming at the community pool?

Bạn có lau khô cơ thể sau khi bơi ở hồ bơi cộng đồng không?

Towelling (Noun)

01

Một sản phẩm vải hoặc giấy dùng để sấy khô.

A fabric or paper product used for drying.

Ví dụ

She bought new towelling for the community center's bathroom last week.

Cô ấy đã mua khăn lau mới cho nhà vệ sinh trung tâm cộng đồng tuần trước.

They did not use towelling during the social event at the park.

Họ đã không sử dụng khăn lau trong sự kiện xã hội tại công viên.

Is the towelling provided at the charity event enough for everyone?

Khăn lau có được cung cấp tại sự kiện từ thiện đủ cho mọi người không?

Towelling (Adjective)

01

Làm bằng hoặc giống như vải lau khăn.

Made of or resembling towelling fabric.

Ví dụ

The community center provides towelling blankets for the winter event.

Trung tâm cộng đồng cung cấp chăn bằng vải bông cho sự kiện mùa đông.

Many people do not prefer towelling clothes for formal gatherings.

Nhiều người không thích trang phục bằng vải bông cho các buổi gặp mặt trang trọng.

Are towelling materials suitable for social gatherings in summer?

Chất liệu vải bông có phù hợp cho các buổi gặp mặt xã hội vào mùa hè không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] E. G: The hotel implemented several environmentally-friendly practices, such as using energy-efficient light bulbs and encouraging guests to reuse [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] E. G: The hotel implemented several environmentally-friendly practices, such as using energy-efficient light bulbs and encouraging guests to reuse [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] E. G: The hotel implemented several environmentally-friendly practices, such as using energy-efficient light bulbs and encouraging guests to reuse [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] E. G: The hotel implemented several environmentally-friendly practices, such as using energy-efficient light bulbs and encouraging guests to reuse [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023
[...] E. G: The hotel implemented several environmentally-friendly practices, such as using energy-efficient light bulbs and encouraging guests to reuse [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/04/2023

Idiom with Towelling

Không có idiom phù hợp