Bản dịch của từ Towelling trong tiếng Việt
Towelling
Towelling (Verb)
I always towelling my hands after washing them at the restaurant.
Tôi luôn lau khô tay sau khi rửa chúng ở nhà hàng.
She does not towelling her face before the social event.
Cô ấy không lau khô mặt trước sự kiện xã hội.
Do you towelling your body after swimming at the community pool?
Bạn có lau khô cơ thể sau khi bơi ở hồ bơi cộng đồng không?
Towelling (Noun)
She bought new towelling for the community center's bathroom last week.
Cô ấy đã mua khăn lau mới cho nhà vệ sinh trung tâm cộng đồng tuần trước.
They did not use towelling during the social event at the park.
Họ đã không sử dụng khăn lau trong sự kiện xã hội tại công viên.
Is the towelling provided at the charity event enough for everyone?
Khăn lau có được cung cấp tại sự kiện từ thiện đủ cho mọi người không?
Towelling (Adjective)
Làm bằng hoặc giống như vải lau khăn.
Made of or resembling towelling fabric.
The community center provides towelling blankets for the winter event.
Trung tâm cộng đồng cung cấp chăn bằng vải bông cho sự kiện mùa đông.
Many people do not prefer towelling clothes for formal gatherings.
Nhiều người không thích trang phục bằng vải bông cho các buổi gặp mặt trang trọng.
Are towelling materials suitable for social gatherings in summer?
Chất liệu vải bông có phù hợp cho các buổi gặp mặt xã hội vào mùa hè không?
Họ từ
"Towel" trong tiếng Anh thường chỉ đến vải sợi được sử dụng để thấm nước. “Towelling” là danh từ chỉ chất liệu được làm từ sợi bông, có khả năng thấm hút tốt, thường được sử dụng để may khăn tắm hoặc các sản phẩm tương tự. Trong tiếng Anh Anh, "towelling" (vải bông) thường được dùng để chỉ chất liệu, trong khi ở tiếng Anh Mỹ, "towel fabric" là thuật ngữ phổ biến hơn. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở dạng viết và cách sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "towelling" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to towel", có nguồn gốc từ chữ "towel" trong tiếng Pháp cổ "util" (đối với khăn) và từ tiếng Latin "tūfālis", có nghĩa là "khăn lau". Vào khoảng thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ các loại vải dùng để lau khô hoặc làm sạch. Ngày nay, "towelling" được hiểu là chất liệu vải có khả năng thấm hút tốt, thường dùng để sản xuất khăn tắm và đồ dùng trong thể thao. Sự phát triển này thể hiện mối liên hệ giữa nguyên liệu vải và chức năng của nó trong đời sống hàng ngày.
Từ "towelling" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thuật ngữ này ít xuất hiện do tính chất cụ thể của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến thời trang, tiêu dùng hoặc sản phẩm gia đình, chẳng hạn như khăn tắm hoặc trang phục thể thao, thường dùng để chỉ chất liệu hoặc loại sản phẩm nhất định.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp