Bản dịch của từ Bait trong tiếng Việt
Bait
Bait (Noun)
Một phần thức ăn hoặc đồ uống dùng để giải khát trên đường đi; đồng thời là điểm dừng để nghỉ ngơi và giải khát.
A portion of food or drink, as a refreshment taken on a journey; also, a stop for rest and refreshment.
During the social event, guests enjoyed a variety of delicious baits.
Trong sự kiện xã hội, khách mời thưởng thức nhiều loại mồi ngon.
The bar served small baits to accompany the drinks at the party.
Quầy bar phục vụ mồi nhỏ kèm đồ uống tại buổi tiệc.
The networking event provided baits for attendees to mingle and relax.
Sự kiện mạng lưới cung cấp mồi để khách tham dự giao lưu và thư giãn.
The farmer laid out bait to catch the rats in the barn.
Nông dân đã rải mồi để bắt chuột trong chuồng.
The city council used bait to control the pigeon population.
Hội đồng thành phố đã sử dụng mồi để kiểm soát dân số chim bồ câu.
The park ranger set up bait to trap the troublesome raccoons.
Người bảo vệ công viên đã sắp xếp mồi để bắt những con gấu trúc phiền toái.
The bait attracted many fish to the fishing hook.
Mồi thu hút nhiều cá đến mồi câu.
He used bait to lure the stray cat into the cage.
Anh ấy sử dụng mồi để lôi cuốn con mèo lạc vào lồng.
The trap was set with bait to catch the troublesome rats.
Bẫy được chuẩn bị với mồi để bắt những con chuột phiền toái.
Dạng danh từ của Bait (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bait | Baits |
Kết hợp từ của Bait (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Live bait Mồi sống | Fishermen use live bait to attract more fish. Ngư dân sử dụng mồi sống để thu hút nhiều cá hơn. |
Fresh bait Mồi tươi | The fishermen used fresh bait to attract more fish. Ngư dân sử dụng mồi tươi để thu hút nhiều cá hơn. |
Bait (Verb)
(thông tục) dùng mồi dụ dỗ; để lôi kéo.
(transitive) to attract with bait; to entice.
The company baited customers with a special promotion.
Công ty đã dụ dỗ khách hàng bằng chương trình khuyến mãi đặc biệt.
Politicians often bait voters with promises they can't keep.
Các chính trị gia thường dụ dỗ cử tri bằng những lời hứa họ không thể thực hiện.
The social media influencer baited followers with exclusive content.
Người ảnh hưởng trên mạng xã hội đã dụ dỗ người theo dõi bằng nội dung độc quyền.
She baited the fishing hook with a worm.
Cô ấy đã mồi mồi câu với một con sâu.
He baited the trap to catch the elusive mouse.
Anh ấy đã mồi cái bẫy để bắt con chuột khó tìm.
They baited the fishing line with fresh shrimp.
Họ đã mồi dây câu với tôm tươi.
Dạng động từ của Bait (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bait |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Baited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Baited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Baits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Baiting |
Họ từ
Từ "bait" có thể hiểu là mồi câu, thường được sử dụng trong các hoạt động câu cá hoặc săn bắn. Trong tiếng Anh, "bait" có thể ám chỉ bất kỳ thứ gì được dùng để dụ dỗ, bao gồm cả mồi dụ trong bẫy hoặc các chiến thuật để thu hút sự chú ý. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "bait" giữ nguyên cách viết và phát âm, nhưng có thể khác nhau về cách sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa hay địa phương.
Từ "bait" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại "baten", có liên quan đến từ tiếng Đức cổ "bētan", nghĩa là "đánh lừa". Rễ của từ này đến từ gốc tiếng La-tinh "bātāre", tức là "cũng làm cho ngư dân dễ dàng hơn". Lịch sử sử dụng từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại của nó, tức là dùng để dụ dỗ hoặc đánh lừa một cách có chủ đích, thường trong ngữ cảnh câu cá hoặc săn bắn.
Từ "bait" xuất hiện với tần suất khá thấp trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề thực phẩm, thể thao hoặc hành vi con người, điển hình là trong các tình huống như câu cá. Trong ngữ cảnh khác, "bait" được sử dụng phổ biến trong văn hóa dân gian, mô tả các hình thức dụ dỗ hoặc cám dỗ nhằm thu hút sự chú ý từ đối tượng khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bait
Cắn câu
To respond to an allurement; to fall for an enticement or fall into a trap.
Don't rise to the bait of online scams.
Đừng vây vào mồi của các lừa đảo trực tuyến.
Treo đầu dê bán thịt chó
A deceptive merchandising practice where one product is advertised at a low price to get people's attention [the bait], but pressure is applied to get the customer to purchase a more expensive item.
The salesman used a bait and switch tactic to sell the expensive vacuum cleaner.
Người bán hàng sử dụng chiến thuật cám dỗ và đổi đồ để bán máy hút bụi đắt tiền.