Bản dịch của từ Refreshment trong tiếng Việt
Refreshment
Refreshment (Noun)
She offered guests refreshments during the social gathering.
Cô ấy đã mời khách mời uống nước lọc trong buổi tụ tập xã hội.
The company provided various refreshments at the charity event.
Công ty cung cấp nhiều loại đồ uống lọc tại sự kiện từ thiện.
Attendees enjoyed the refreshments served at the social function.
Các khách tham dự thích thú với đồ uống lọc được phục vụ tại chương trình xã hội.
During the meeting, we provided light refreshments for all attendees.
Trong cuộc họp, chúng tôi cung cấp đồ ăn nhẹ cho tất cả mọi người tham dự.
The social event featured a variety of refreshments, including fruit platters.
Sự kiện xã hội có nhiều loại đồ ăn nhẹ, bao gồm khay trái cây.
Guests mingled over refreshments, enjoying the relaxed atmosphere of the party.
Khách mời trò chuyện qua đồ ăn nhẹ, thưởng thức không khí thoải mái của bữa tiệc.
Dạng danh từ của Refreshment (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Refreshment | Refreshments |
Kết hợp từ của Refreshment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Liquid (humorous) refreshment Nước giải khát (dí dỏm) | The party was lively with plenty of liquid refreshment available. Bữa tiệc rất sôi động với nhiều loại thức uống. |
Light refreshment Đồ ăn nhẹ | The party offered light refreshments for the guests. Bữa tiệc cung cấp đồ ăn nhẹ cho khách mời. |
Liquid refreshment Đồ uống lạnh | The party offered various liquid refreshments to the guests. Bữa tiệc cung cấp nhiều loại đồ uống giải khát cho khách mời. |
Họ từ
Thuật ngữ "refreshment" thường chỉ đồ uống hoặc thức ăn nhẹ được phục vụ để làm dịu cơn khát hoặc đói, đặc biệt trong các sự kiện xã hội hoặc trong môi trường làm việc. Trong tiếng Anh Anh, từ này có thể bao hàm các món ăn nhẹ hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh đến đồ uống. Cả hai phiên bản đều dễ hiểu, nhưng cách sử dụng từ có thể khác nhau theo ngữ cảnh văn hóa địa phương.
Từ "refreshment" có nguồn gốc từ động từ La Tinh "refrescāre", có nghĩa là "làm mới, hồi sinh". Trong tiếng Pháp cổ, từ này được chuyển thể thành "refreschier" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15. Ngày nay, "refreshment" thường chỉ đến thức uống hoặc thực phẩm nhẹ giúp phục hồi sức lực, thể hiện ý nghĩa của quá trình làm mới và nạp lại năng lượng, kết nối chặt chẽ với nguồn gốc ban đầu của nó.
Từ "refreshment" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc, khi liên quan đến các chủ đề ẩm thực và sự kiện xã hội. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực tổ chức sự kiện và khách sạn, ám chỉ các món ăn nhẹ hoặc đồ uống được phục vụ để nâng cao trạng thái tinh thần và thể chất. Việc hiểu và sử dụng từ này phù hợp có thể cải thiện khả năng giao tiếp hiệu quả trong các tình huống xã hội và chuyên nghiệp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp