Bản dịch của từ Refreshment trong tiếng Việt
Refreshment
Refreshment (Noun)
She offered guests refreshments during the social gathering.
Cô ấy đã mời khách mời uống nước lọc trong buổi tụ tập xã hội.
The company provided various refreshments at the charity event.
Công ty cung cấp nhiều loại đồ uống lọc tại sự kiện từ thiện.
Attendees enjoyed the refreshments served at the social function.
Các khách tham dự thích thú với đồ uống lọc được phục vụ tại chương trình xã hội.
During the meeting, we provided light refreshments for all attendees.
Trong cuộc họp, chúng tôi cung cấp đồ ăn nhẹ cho tất cả mọi người tham dự.
The social event featured a variety of refreshments, including fruit platters.
Sự kiện xã hội có nhiều loại đồ ăn nhẹ, bao gồm khay trái cây.
Guests mingled over refreshments, enjoying the relaxed atmosphere of the party.
Khách mời trò chuyện qua đồ ăn nhẹ, thưởng thức không khí thoải mái của bữa tiệc.
Kết hợp từ của Refreshment (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Liquid (humorous) refreshment Nước giải khát (dí dỏm) | The party was lively with plenty of liquid refreshment available. Bữa tiệc rất sôi động với nhiều loại thức uống. |
Light refreshment Đồ ăn nhẹ | The party offered light refreshments for the guests. Bữa tiệc cung cấp đồ ăn nhẹ cho khách mời. |
Liquid refreshment Đồ uống lạnh | The party offered various liquid refreshments to the guests. Bữa tiệc cung cấp nhiều loại đồ uống giải khát cho khách mời. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp