Bản dịch của từ Refreshment trong tiếng Việt

Refreshment

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Refreshment(Noun)

ɹəfɹˈɛʃmn̩t
ɹɪfɹˈɛʃmn̩t
01

Một bữa ăn nhẹ hoặc đồ uống.

A light snack or drink.

Ví dụ
02

Việc trao tặng sức mạnh hoặc năng lượng tươi mới.

The giving of fresh strength or energy.

Ví dụ

Dạng danh từ của Refreshment (Noun)

SingularPlural

Refreshment

Refreshments

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ