Bản dịch của từ Affix trong tiếng Việt

Affix

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Affix(Noun)

ˈɑːfɪks
ˈɑfɪks
01

Một yếu tố ngôn ngữ được thêm vào một từ để thay đổi nghĩa của nó hoặc tạo ra một từ mới, chẳng hạn như tiền tố hoặc hậu tố.

A linguistic element added to a word to modify its meaning or create a new word such as a prefix or suffix

Ví dụ
02

Một phần bổ sung hoặc kèm thêm vào một thứ gì đó khác.

An addition or attachment to something else

Ví dụ
03

Một phần phụ chính thức hoặc bổ sung cho tài liệu.

A formal attachment or addition to a document

Ví dụ

Affix(Verb)

ˈɑːfɪks
ˈɑfɪks
01

Một yếu tố ngôn ngữ được thêm vào một từ để thay đổi ý nghĩa của nó hoặc tạo ra một từ mới, chẳng hạn như tiền tố hoặc hậu tố.

To attach or add to something

Ví dụ
02

Một phần bổ sung hoặc phụ kiện cho thứ gì đó khác.

To fasten or secure to a surface

Ví dụ
03

Một phần đính kèm chính thức hoặc bổ sung cho tài liệu

To append or attach formally

Ví dụ