Bản dịch của từ Joking trong tiếng Việt

Joking

Verb

Joking (Verb)

dʒˈoʊkɪŋ
dʒˈoʊkɪŋ
01

(anh, mỹ, ireland, thông tục, ngoại động) đùa giỡn, cố đánh lừa.

Britain us ireland colloquial transitive kidding trying to fool.

Ví dụ

She enjoys joking with her friends during lunch break.

Cô ấy thích đùa cợt với bạn bè trong giờ nghỉ trưa.

He was joking when he said he won the lottery.

Anh ấy đùa khi nói rằng anh ấy đã trúng xổ số.

The children were joking around in the playground.

Những đứa trẻ đùa giỡn trong sân chơi.

02

Phân từ hiện tại và danh động từ của trò đùa.

Present participle and gerund of joke.

Ví dụ

She enjoys joking with her friends during lunch break.

Cô ấy thích đùa cợt với bạn bè trong giờ nghỉ trưa.

Laughing and joking help create a friendly atmosphere at gatherings.

Cười và đùa giúp tạo ra không khí thân thiện trong các buổi tụ tập.

They were joking about funny incidents that happened at work.

Họ đùa về những sự cố hài hước xảy ra ở nơi làm việc.

Dạng động từ của Joking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Joke

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Joked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Joked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jokes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Joking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Joking cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] Someone who can tell at the right time to keep everyone's mood up would be good for workplace morale [...]Trích: Describe a popular/well known person in your country | Bài mẫu kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
[...] We laughed till our bellies hurt, shared inside and created new memories that I'll treasure forever [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 3, Speaking Part 2 & 3
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
[...] They can share their daily experiences with each other, offer each other advice, and even share a and have a laugh together [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 18/12/2021
Từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Friends - Topic: Describe a person who impressed you most when you were in primary school
[...] During that difficult time, Minh bent over backwards to help me with my schoolwork and every day, he took some of his time to meet me at the hospital to boost my morale by telling stories at school or some that he learnt as he had a good sense of humour [...]Trích: Từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Friends - Topic: Describe a person who impressed you most when you were in primary school

Idiom with Joking

Không có idiom phù hợp