Bản dịch của từ Joking trong tiếng Việt

Joking

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Joking(Verb)

dʒˈoʊkɪŋ
dʒˈoʊkɪŋ
01

(Anh, Mỹ, Ireland, thông tục, ngoại động) Đùa giỡn, cố đánh lừa.

Britain US Ireland colloquial transitive Kidding trying to fool.

Ví dụ
02

Phân từ hiện tại và danh động từ của trò đùa.

Present participle and gerund of joke.

Ví dụ

Dạng động từ của Joking (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Joke

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Joked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Joked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Jokes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Joking

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ