Bản dịch của từ Joking trong tiếng Việt
Joking
Joking (Verb)
(anh, mỹ, ireland, thông tục, ngoại động) đùa giỡn, cố đánh lừa.
Britain us ireland colloquial transitive kidding trying to fool.
She enjoys joking with her friends during lunch break.
Cô ấy thích đùa cợt với bạn bè trong giờ nghỉ trưa.
He was joking when he said he won the lottery.
Anh ấy đùa khi nói rằng anh ấy đã trúng xổ số.
The children were joking around in the playground.
Những đứa trẻ đùa giỡn trong sân chơi.
Phân từ hiện tại và danh động từ của trò đùa.
Present participle and gerund of joke.
She enjoys joking with her friends during lunch break.
Cô ấy thích đùa cợt với bạn bè trong giờ nghỉ trưa.
Laughing and joking help create a friendly atmosphere at gatherings.
Cười và đùa giúp tạo ra không khí thân thiện trong các buổi tụ tập.
They were joking about funny incidents that happened at work.
Họ đùa về những sự cố hài hước xảy ra ở nơi làm việc.
Dạng động từ của Joking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Joke |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Joked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Joked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Jokes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Joking |
Họ từ
Từ "joking" là hình thức hiện tại phân từ của động từ "joke". Nghĩa của từ này ám chỉ hành động nói những điều hài hước, chủ yếu nhằm mục đích giải trí hoặc để làm dịu bầu không khí. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "joking" được sử dụng tương tự nhau; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Ở Mỹ, âm "o" trong "joking" có thể được nhấn mạnh hơn so với người bản xứ Anh.
Từ "joking" bắt nguồn từ động từ "joke", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "jocāre", nghĩa là "đùa giỡn" hoặc "giải trí". Tiếng Anh thời trung cổ đã tiếp nhận từ này qua tiếng Pháp cổ "joug", mang ý nghĩa tương tự. Lịch sử phát triển của từ này cho thấy nó đã trở thành một phần không thể thiếu trong giao tiếp để thể hiện sự hài hước và tương tác xã hội, hiện nay được dùng rộng rãi trong văn nói lẫn văn viết.
Từ "joking" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, nơi người thí sinh có thể sử dụng nó để thể hiện ý kiến hoặc làm rõ một quan điểm. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả sự hài hước, tạo không khí thân thiện, hoặc nhấn mạnh rằng một tuyên bố không nghiêm túc. Sự linh hoạt trong cách sử dụng từ "joking" thể hiện tầm quan trọng của nó trong tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp