Bản dịch của từ Kidding trong tiếng Việt

Kidding

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Kidding(Verb)

kˈɪdɪŋ
kˈɪdɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của đứa trẻ.

Present participle and gerund of kid.

Ví dụ

Dạng động từ của Kidding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Kid

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Kidded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Kidded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Kids

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Kidding

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ