Bản dịch của từ Kidding trong tiếng Việt

Kidding

Verb

Kidding (Verb)

kˈɪdɪŋ
kˈɪdɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của đứa trẻ.

Present participle and gerund of kid.

Ví dụ

She is kidding about her IELTS score to make her friends laugh.

Cô ấy đang đùa về điểm IELTS của mình để làm bạn cười.

He is not kidding when he says he aced the IELTS test.

Anh ấy không đùa khi nói anh ấy đã đạt điểm cao trong bài kiểm tra IELTS.

Is she kidding about her IELTS preparation or is she serious?

Cô ấy đang đùa về việc chuẩn bị cho bài kiểm tra IELTS hay cô ấy nghiêm túc?

Dạng động từ của Kidding (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Kid

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Kidded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Kidded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Kids

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Kidding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Kidding cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Secondly, I used to feel lonely and very needy as a from time to time [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
[...] There would be, consequently, fewer growing up without fatherhood or motherhood [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 7/5/2016
Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] For instance, a who knows that his action displeases his father can learn to not repeat that action again [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
Describe the first day you went to school that you remember
[...] What would parents prepare for their when they first go to school [...]Trích: Describe the first day you went to school that you remember

Idiom with Kidding

Không có idiom phù hợp