Bản dịch của từ Fool trong tiếng Việt
Fool
Fool (Adjective)
She made a fool decision by trusting a stranger online.
Cô đã đưa ra một quyết định ngu ngốc khi tin tưởng một người lạ trên mạng.
His fool actions led to embarrassment at the social event.
Hành động ngu ngốc của anh ta đã khiến cô bối rối tại sự kiện xã hội.
The fool mistake of sharing personal information resulted in trouble.
Sai lầm ngu ngốc khi chia sẻ thông tin cá nhân đã dẫn đến rắc rối.
Fool (Noun)
Người hành động thiếu khôn ngoan hoặc thiếu thận trọng; một người ngu ngốc.
A person who acts unwisely or imprudently; a silly person.
The fool made a joke at the party, but no one laughed.
Kẻ ngốc đã nói đùa trong bữa tiệc, nhưng không ai cười.
She regretted trusting the fool with sensitive information.
Cô hối hận vì đã tin tưởng kẻ ngốc với những thông tin nhạy cảm.
His reputation as a fool spread quickly throughout the community.
Danh tiếng kẻ ngốc của anh ta nhanh chóng lan truyền khắp cộng đồng.
The fool entertained the guests at the royal banquet.
Kẻ ngốc chiêu đãi các vị khách trong bữa tiệc hoàng gia.
The nobleman's court fool wore a colorful costume.
Kẻ ngốc trong triều đình của nhà quý tộc mặc một bộ trang phục sặc sỡ.
The fool's antics amused the king and queen.
Những trò hề của kẻ ngốc khiến nhà vua và hoàng hậu thích thú.
At the social event, the fool was a delightful fruity treat.
Tại sự kiện xã hội, kẻ ngốc là một món tráng miệng trái cây thú vị.
The host served a delicious fool with fresh strawberries.
Người chủ nhà phục vụ món ngốc ngon với dâu tây tươi.
Guests enjoyed the creamy fool as a refreshing dessert option.
Khách thưởng thức món kem ngốc như một lựa chọn tráng miệng sảng khoái.
Dạng danh từ của Fool (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fool | Fools |
Kết hợp từ của Fool (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Young fool Thằng đần trẻ | The young fool believed everything he heard on social media. Người dại trẻ tin tất cả những gì anh ta nghe trên mạng xã hội. |
Utter fool Người dại dột | He was an utter fool for believing the fake news. Anh ấy là một kẻ ngốc đến tận cùng vì tin vào tin giả mạo. |
Stupid fool Người dại dột | Don't be a stupid fool and fall for online scams. Đừng là một kẻ ngu ngốc và bị lừa bởi các trò lừa đảo trực tuyến. |
Old fool Người già ngu xuẩn | The old fool believed every fake news on social media. Người dại trẻ tin mọi tin giả trên mạng xã hội. |
Big fool Người ngốc lớn | He was considered a big fool for falling for the scam. Anh ta được coi là một tên ngốc lớn vì đã bị lừa. |
Fool (Verb)
During the party, John likes to fool around and make people laugh.
Trong bữa tiệc, John thích đùa giỡn và khiến mọi người cười.
She often fools her friends with harmless pranks.
Cô ấy thường đánh lừa bạn bè bằng những trò đùa vô hại.
The students were fooling around in the classroom instead of studying.
Học sinh chơi đùa trong lớp thay vì học bài.
She tried to fool her friends with a fake lottery ticket.
Cô đã cố gắng đánh lừa bạn bè của mình bằng một tờ vé số giả.
He pretended to be sick to fool his boss and take a day off.
Anh ta giả vờ ốm để lừa ông chủ của mình và xin nghỉ một ngày.
The scammer tried to fool the elderly woman into giving him money.
Kẻ lừa đảo đã cố gắng lừa người phụ nữ lớn tuổi đưa tiền cho anh ta.
Dạng động từ của Fool (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fool |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fooled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fooled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fools |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fooling |
Kết hợp từ của Fool (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Have somebody fooled Đánh lừa ai đó | She had her friends fooled with her disguise. Cô ấy đã lừa bạn bè bằng bộ trang phục của mình. |
Họ từ
Từ "fool" là danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa chỉ người thiếu hiểu biết, ngốc nghếch hoặc dễ bị lừa gạt. Từ này có thể được dùng như một động từ, mang ý nghĩa lừa gạt hoặc chế nhạo ai đó. Trong tiếng Anh British, "fool" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh American, không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác biệt trong các văn hóa xã hội khác nhau.
Từ "fool" có nguồn gốc từ tiếng Latin "follis", có nghĩa là "bịp bợm" hoặc "bộ mặt". Từ này đã trải qua quá trình phát triển trong tiếng Pháp giữa thế kỷ 12 và 13 với nghĩa là "người ngu ngốc". Sự chuyển biến này thể hiện sự liên kết giữa hình ảnh bị lừa và hành động ngốc nghếch của con người. Hiện nay, "fool" được sử dụng để chỉ những người thiếu kiến thức hoặc khôn ngoan, phản ánh sự ngờ nghệch trong suy nghĩ và hành động.
Từ "fool" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong việc đánh giá khả năng nghe, nói và viết. Trong context học thuật, nó thường được sử dụng để mô tả hành vi không khôn ngoan hoặc thiếu hiểu biết. Trong văn nói hàng ngày, từ này hay xuất hiện trong các câu châm biếm hoặc phê phán. Ngoài ra, "fool" cũng có thể được sử dụng trong các tác phẩm văn học để khắc họa tính cách nhân vật hoặc tình huống hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Fool
She believed that winning the lottery would bring eternal happiness, but it was just a fool's paradise.
Cô ấy tin rằng việc trúng xổ số sẽ mang lại hạnh phúc vĩnh cửu, nhưng đó chỉ là một thiên đường của kẻ ngốc.