Bản dịch của từ Fool trong tiếng Việt

Fool

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fool (Adjective)

fˈul
fˈul
01

Khờ dại; ngớ ngẩn.

Foolish; silly.

Ví dụ

She made a fool decision by trusting a stranger online.

Cô đã đưa ra một quyết định ngu ngốc khi tin tưởng một người lạ trên mạng.

His fool actions led to embarrassment at the social event.

Hành động ngu ngốc của anh ta đã khiến cô bối rối tại sự kiện xã hội.

The fool mistake of sharing personal information resulted in trouble.

Sai lầm ngu ngốc khi chia sẻ thông tin cá nhân đã dẫn đến rắc rối.

Fool (Noun)

fˈul
fˈul
01

Người hành động thiếu khôn ngoan hoặc thiếu thận trọng; một người ngu ngốc.

A person who acts unwisely or imprudently; a silly person.

Ví dụ

The fool made a joke at the party, but no one laughed.

Kẻ ngốc đã nói đùa trong bữa tiệc, nhưng không ai cười.

She regretted trusting the fool with sensitive information.

Cô hối hận vì đã tin tưởng kẻ ngốc với những thông tin nhạy cảm.

His reputation as a fool spread quickly throughout the community.

Danh tiếng kẻ ngốc của anh ta nhanh chóng lan truyền khắp cộng đồng.

02

Một gã hề hoặc chú hề, đặc biệt là những người được giữ trong gia đình hoàng gia hoặc quý tộc.

A jester or clown, especially one retained in a royal or noble household.

Ví dụ

The fool entertained the guests at the royal banquet.

Kẻ ngốc chiêu đãi các vị khách trong bữa tiệc hoàng gia.

The nobleman's court fool wore a colorful costume.

Kẻ ngốc trong triều đình của nhà quý tộc mặc một bộ trang phục sặc sỡ.

The fool's antics amused the king and queen.

Những trò hề của kẻ ngốc khiến nhà vua và hoàng hậu thích thú.

03

Một món tráng miệng lạnh làm từ trái cây xay nhuyễn trộn hoặc ăn kèm với kem hoặc sữa trứng.

A cold dessert made of pureed fruit mixed or served with cream or custard.

Ví dụ

At the social event, the fool was a delightful fruity treat.

Tại sự kiện xã hội, kẻ ngốc là một món tráng miệng trái cây thú vị.

The host served a delicious fool with fresh strawberries.

Người chủ nhà phục vụ món ngốc ngon với dâu tây tươi.

Guests enjoyed the creamy fool as a refreshing dessert option.

Khách thưởng thức món kem ngốc như một lựa chọn tráng miệng sảng khoái.

Dạng danh từ của Fool (Noun)

SingularPlural

Fool

Fools

Kết hợp từ của Fool (Noun)

CollocationVí dụ

Young fool

Thằng đần trẻ

The young fool believed everything he heard on social media.

Người dại trẻ tin tất cả những gì anh ta nghe trên mạng xã hội.

Utter fool

Người dại dột

He was an utter fool for believing the fake news.

Anh ấy là một kẻ ngốc đến tận cùng vì tin vào tin giả mạo.

Stupid fool

Người dại dột

Don't be a stupid fool and fall for online scams.

Đừng là một kẻ ngu ngốc và bị lừa bởi các trò lừa đảo trực tuyến.

Old fool

Người già ngu xuẩn

The old fool believed every fake news on social media.

Người dại trẻ tin mọi tin giả trên mạng xã hội.

Big fool

Người ngốc lớn

He was considered a big fool for falling for the scam.

Anh ta được coi là một tên ngốc lớn vì đã bị lừa.

Fool (Verb)

fˈul
fˈul
01

Hành động theo cách đùa giỡn, phù phiếm hoặc trêu chọc.

Act in a joking, frivolous, or teasing way.

Ví dụ

During the party, John likes to fool around and make people laugh.

Trong bữa tiệc, John thích đùa giỡn và khiến mọi người cười.

She often fools her friends with harmless pranks.

Cô ấy thường đánh lừa bạn bè bằng những trò đùa vô hại.

The students were fooling around in the classroom instead of studying.

Học sinh chơi đùa trong lớp thay vì học bài.

02

Lừa hoặc lừa dối (ai đó); lừa đảo.

Trick or deceive (someone); dupe.

Ví dụ

She tried to fool her friends with a fake lottery ticket.

Cô đã cố gắng đánh lừa bạn bè của mình bằng một tờ vé số giả.

He pretended to be sick to fool his boss and take a day off.

Anh ta giả vờ ốm để lừa ông chủ của mình và xin nghỉ một ngày.

The scammer tried to fool the elderly woman into giving him money.

Kẻ lừa đảo đã cố gắng lừa người phụ nữ lớn tuổi đưa tiền cho anh ta.

Dạng động từ của Fool (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fool

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fooled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fooled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fools

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fooling

Kết hợp từ của Fool (Verb)

CollocationVí dụ

Have somebody fooled

Đánh lừa ai đó

She had her friends fooled with her disguise.

Cô ấy đã lừa bạn bè bằng bộ trang phục của mình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fool cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fool

nˈoʊbˌɑdˌiz fˈul

Không dễ bị lừa/ Khôn ngoan không dễ bị gạt

A sensible and wise person who is not easily deceived.

She's nobody's fool when it comes to investing in stocks.

Cô ấy không phải là người dễ dụ khi đến việc đầu tư vào cổ phiếu.

Be on a fool's errand

bˈi ˈɑn ə fˈulz ˈɛɹənd

Dã tràng xe cát biển đông

Involved in a useless journey or task.

He thought he could change everyone's mind, but he was on a fool's errand.

Anh ấy nghĩ anh ấy có thể thay đổi suy nghĩ của mọi người, nhưng anh ấy đang trong một công việc vô ích.

ə fˈulz pˈɛɹədˌaɪs

Sống trong ảo tưởng/ Hạnh phúc ảo

A state of being happy for foolish or unfounded reasons.

She believed that winning the lottery would bring eternal happiness, but it was just a fool's paradise.

Cô ấy tin rằng việc trúng xổ số sẽ mang lại hạnh phúc vĩnh cửu, nhưng đó chỉ là một thiên đường của kẻ ngốc.

plˈeɪ sˈʌmwˌʌn fˈɔɹ ə fˈul

Xem thường người khác/ Coi người như cỏ rác

To treat someone like a fool; to assume someone is naive or stupid.

Don't take me for a fool, I know what you're up to.

Đừng coi tôi là kẻ ngốc, tôi biết bạn đang âm mưu.