Bản dịch của từ Clown trong tiếng Việt
Clown
Clown (Noun)
The clown entertained children at the social event last Saturday.
Nhà hề đã giải trí cho trẻ em tại sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
He is not a clown; he is a serious community leader.
Anh ấy không phải là một nhà hề; anh ấy là một lãnh đạo cộng đồng nghiêm túc.
Is the clown performing at the community festival next month?
Nhà hề có biểu diễn tại lễ hội cộng đồng tháng tới không?
The clown entertained children at the festival last Saturday in Chicago.
Nhà hề đã giải trí cho trẻ em tại lễ hội ở Chicago vào thứ Bảy.
The clown did not perform well during the birthday party in April.
Nhà hề không biểu diễn tốt trong bữa tiệc sinh nhật vào tháng Tư.
Did the clown make everyone laugh at the community event yesterday?
Nhà hề có làm mọi người cười tại sự kiện cộng đồng hôm qua không?
The clown entertained children at the birthday party last Saturday.
Nhà hề đã làm vui trẻ em tại bữa tiệc sinh nhật hôm thứ Bảy.
The clown did not make the audience laugh during the performance.
Nhà hề đã không làm khán giả cười trong buổi biểu diễn.
Did the clown perform at the community event last week?
Nhà hề có biểu diễn tại sự kiện cộng đồng tuần trước không?
Clown (Verb)
He likes to clown around at parties with friends.
Anh ấy thích làm trò hề ở các bữa tiệc với bạn bè.
She doesn't clown during serious discussions about social issues.
Cô ấy không làm trò hề trong các cuộc thảo luận nghiêm túc về vấn đề xã hội.
Do you often clown when meeting new people at events?
Bạn có thường làm trò hề khi gặp gỡ người mới ở sự kiện không?
He clowned around at the party, making everyone laugh loudly.
Anh ấy đã hành động như một chú hề ở bữa tiệc, làm mọi người cười to.
She did not clown during the serious discussion about climate change.
Cô ấy không hành động như một chú hề trong cuộc thảo luận nghiêm túc về biến đổi khí hậu.
Did they clown during the important meeting on social issues?
Họ có hành động như một chú hề trong cuộc họp quan trọng về các vấn đề xã hội không?
Clown (Adjective)
Liên quan đến chú hề hoặc màn trình diễn của chú hề; được thiết kế để gây cười hoặc giải trí theo cách hài hước.
Relating to a clown or performance of a clown designed to amuse or entertain in a humorous way
The clown performance at the festival was very entertaining for everyone.
Màn biểu diễn hề tại lễ hội rất thú vị cho mọi người.
The clown show did not amuse the adults at the party.
Chương trình hề không làm cho người lớn ở bữa tiệc thích thú.
Did you enjoy the clown performance during the social event last week?
Bạn có thích màn biểu diễn hề trong sự kiện xã hội tuần trước không?
Clown (Noun Countable)
Một chú hề, thường được dùng để chỉ người biểu diễn trong rạp xiếc hoặc các tiết mục hài kịch.
An individual clown typically used to refer to a performer in circuses or comedic acts
The clown entertained children at the birthday party last Saturday.
Nhà hề đã làm vui trẻ em tại bữa tiệc sinh nhật hôm thứ Bảy.
The clown did not perform well during the social event last week.
Nhà hề đã không biểu diễn tốt trong sự kiện xã hội tuần trước.
Did the clown make everyone laugh at the community festival?
Nhà hề có làm mọi người cười tại lễ hội cộng đồng không?
Họ từ
Từ "clown" chỉ đến một nhân vật hoạt hình, thường xuất hiện trong các buổi biểu diễn như rạp xiếc, với mục đích mang lại tiếng cười cho khán giả thông qua hành động hài hước và trang phục màu sắc. Trong tiếng Anh Mỹ, "clown" sử dụng một cách phổ biến để chỉ những người hoạt động trong lĩnh vực giải trí, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ người có hành vi ngốc nghếch. Tuy nhiên, ngữ nghĩa chính của từ vẫn giữ nguyên trong cả hai phiên bản.
Từ "clown" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clownus", có nghĩa là "người nông dân" hoặc "kẻ ngốc". Từ này đã trải qua sự biến đổi ngữ nghĩa qua các thời kỳ, từ việc chỉ người nghèo khó đến việc chỉ những người biểu diễn hài hước trong các vở kịch và rạp xiếc. Hiện nay, "clown" được sử dụng để chỉ những nhân vật khôi hài, thường mặc trang phục rực rỡ nhằm đem lại tiếng cười cho khán giả. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển hóa từ vẻ ngoài mộc mạc đến hình ảnh hài hước, vui nhộn.
Từ "clown" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "clown" thường được sử dụng để chỉ một người mang tính hài hước, gây cười, nhưng cũng có thể biểu thị sự ngớ ngẩn hoặc thiếu nghiêm túc. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giải trí, phim ảnh, hoặc trong các cuộc hội thoại thân mật, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp