Bản dịch của từ Clown trong tiếng Việt
Clown
Clown (Noun)
Số nhiều của chú hề.
Plural of clown.
The clowns at the festival entertained thousands of children last Saturday.
Những chú hề tại lễ hội đã làm vui hàng nghìn trẻ em hôm thứ Bảy.
The clowns did not perform well during the charity event last year.
Những chú hề đã không biểu diễn tốt trong sự kiện từ thiện năm ngoái.
Did the clowns bring joy to the audience at the circus?
Những chú hề có mang lại niềm vui cho khán giả tại rạp xiếc không?
Dạng danh từ của Clown (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Clown | Clowns |
Họ từ
Từ "clown" chỉ đến một nhân vật hoạt hình, thường xuất hiện trong các buổi biểu diễn như rạp xiếc, với mục đích mang lại tiếng cười cho khán giả thông qua hành động hài hước và trang phục màu sắc. Trong tiếng Anh Mỹ, "clown" sử dụng một cách phổ biến để chỉ những người hoạt động trong lĩnh vực giải trí, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó cũng có thể mang nghĩa tiêu cực, chỉ người có hành vi ngốc nghếch. Tuy nhiên, ngữ nghĩa chính của từ vẫn giữ nguyên trong cả hai phiên bản.
Từ "clown" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "clownus", có nghĩa là "người nông dân" hoặc "kẻ ngốc". Từ này đã trải qua sự biến đổi ngữ nghĩa qua các thời kỳ, từ việc chỉ người nghèo khó đến việc chỉ những người biểu diễn hài hước trong các vở kịch và rạp xiếc. Hiện nay, "clown" được sử dụng để chỉ những nhân vật khôi hài, thường mặc trang phục rực rỡ nhằm đem lại tiếng cười cho khán giả. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại thể hiện sự chuyển hóa từ vẻ ngoài mộc mạc đến hình ảnh hài hước, vui nhộn.
Từ "clown" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, "clown" thường được sử dụng để chỉ một người mang tính hài hước, gây cười, nhưng cũng có thể biểu thị sự ngớ ngẩn hoặc thiếu nghiêm túc. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến giải trí, phim ảnh, hoặc trong các cuộc hội thoại thân mật, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp