Bản dịch của từ Clown trong tiếng Việt

Clown

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Clown(Noun)

klˈaʊn
ˈkɫaʊn
01

Một nghệ sĩ thường trang điểm một cách phóng đại và mặc trang phục hài hước, thường xuất hiện trong các rạp xiếc.

A performer who wears exaggerated makeup and funny clothing often seen in circuses

Ví dụ
02

Một người cư xử một cách vô lý hoặc ngớ ngẩn được gọi là kẻ ngốc.

A person who behaves in an absurd or foolish way a buffoon

Ví dụ
03

Một nghệ sĩ hài thường mặc trang phục đặc trưng, chuyên mang đến tiếng cười bằng những câu chuyện hài hước, trò ảo thuật hoặc các pha hài hước lố bịch.

A comic performer typically in a costume who entertains with jokes tricks or slapstick humor

Ví dụ