Bản dịch của từ Costume trong tiếng Việt

Costume

Noun [U/C] Verb

Costume (Noun)

kˈɑstjum
kɑstˈumv
01

Một bộ quần áo theo phong cách đặc trưng của một quốc gia hoặc một giai đoạn lịch sử cụ thể.

A set of clothes in a style typical of a particular country or historical period.

Ví dụ

She wore a traditional Vietnamese costume to the cultural festival.

Cô ấy mặc trang phục truyền thống Việt Nam tại lễ hội văn hóa.

The theater production required elaborate Elizabethan costumes for the actors.

Sản xuất kịch yêu cầu trang phục thời Elizabeth phức tạp cho diễn viên.

Children often dress up in superhero costumes for Halloween parties.

Trẻ em thường mặc trang phục siêu anh hùng cho các bữa tiệc Halloween.

Dạng danh từ của Costume (Noun)

SingularPlural

Costume

Costumes

Kết hợp từ của Costume (Noun)

CollocationVí dụ

Folk costume

Trang phục dân tộc

She wore a traditional folk costume to the cultural festival.

Cô ấy mặc trang phục dân gian truyền thống tại lễ hội văn hóa.

Bathing costume

Áo tắm

She bought a new bathing costume for the beach party.

Cô ấy đã mua một bộ đồ tắm mới cho bữa tiệc biển.

Victorian costume

Trang phục thời victoria

She wore a victorian costume to the historical ball.

Cô ấy mặc trang phục thời victoria tới bữa tiệc lịch sử.

Eighteenth-century costume

Trang phục thế kỷ xviii

The museum displayed various eighteenth-century costumes.

Bảo tàng trưng bày nhiều trang phục thế kỷ xviii.

Elaborate costume

Trang phục tinh tế

The theater performance featured elaborate costumes.

Buổi biểu diễn sân khấu có trang phục phong phú.

Costume (Verb)

kˈɑstjum
kɑstˈumv
01

Mặc (ai đó) một bộ quần áo cụ thể.

Dress (someone) in a particular set of clothes.

Ví dụ

She decided to costume herself as a pirate for the party.

Cô ấy quyết định trang phục như một tên cướp biển cho bữa tiệc.

The theater group will costume the actors for the upcoming play.

Nhóm nhà hát sẽ trang phục cho các diễn viên cho vở kịch sắp tới.

The event organizers will costume the participants in traditional attire.

Các tổ chức sự kiện sẽ trang phục cho các người tham gia trong trang phục truyền thống.

Dạng động từ của Costume (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Costume

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Costumed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Costumed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Costumes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Costuming

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Costume cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books
[...] The only good thing about this mess is probably its aesthetic aspect – classy and elegant flashy visual effects … – things that sadly don't really matter [...]Trích: Học từ vựng theo chủ đề từ bài mẫu IELTS Speaking Part 2 | Phần 2 Chủ đề Movies & Books

Idiom with Costume

Không có idiom phù hợp