Bản dịch của từ Costume trong tiếng Việt
Costume
Noun [U/C]

Costume(Noun)
kˈɒstjuːm
ˈkɑstum
Ví dụ
Ví dụ
03
Một bộ quần áo điển hình của một quốc gia hoặc thời kỳ cụ thể.
A set of clothes typical of a particular country or period
Ví dụ
Costume

Một bộ quần áo điển hình của một quốc gia hoặc thời kỳ cụ thể.
A set of clothes typical of a particular country or period