Bản dịch của từ Costume trong tiếng Việt
Costume

Costume (Noun)
Một bộ quần áo theo phong cách đặc trưng của một quốc gia hoặc một giai đoạn lịch sử cụ thể.
A set of clothes in a style typical of a particular country or historical period.
She wore a traditional Vietnamese costume to the cultural festival.
Cô ấy mặc trang phục truyền thống Việt Nam tại lễ hội văn hóa.
The theater production required elaborate Elizabethan costumes for the actors.
Sản xuất kịch yêu cầu trang phục thời Elizabeth phức tạp cho diễn viên.
Children often dress up in superhero costumes for Halloween parties.
Trẻ em thường mặc trang phục siêu anh hùng cho các bữa tiệc Halloween.
Dạng danh từ của Costume (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Costume | Costumes |
Kết hợp từ của Costume (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Clown costume Trang phục hề | The children wore clown costumes at the social event last saturday. Những đứa trẻ đã mặc trang phục hề tại sự kiện xã hội thứ bảy vừa qua. |
Colourful/colorful costume Trang phục sặc sỡ | The festival featured a colourful costume parade on main street. Lễ hội có một cuộc diễu hành trang phục đầy màu sắc trên phố chính. |
Fairy costume Trang phục công chúa | The children wore fairy costumes at the school halloween party. Trẻ em đã mặc trang phục tiên tại buổi tiệc halloween ở trường. |
National costume Trang phục dân tộc | Vietnam's national costume is the beautiful ao dai worn by many. Trang phục dân tộc của việt nam là áo dài xinh đẹp được nhiều người mặc. |
Victorian costume Trang phục thời victoria | Many people wore victorian costumes at the social event last saturday. Nhiều người đã mặc trang phục victoria tại sự kiện xã hội thứ bảy vừa qua. |
Costume (Verb)
Mặc (ai đó) một bộ quần áo cụ thể.
Dress (someone) in a particular set of clothes.
She decided to costume herself as a pirate for the party.
Cô ấy quyết định trang phục như một tên cướp biển cho bữa tiệc.
The theater group will costume the actors for the upcoming play.
Nhóm nhà hát sẽ trang phục cho các diễn viên cho vở kịch sắp tới.
The event organizers will costume the participants in traditional attire.
Các tổ chức sự kiện sẽ trang phục cho các người tham gia trong trang phục truyền thống.
Dạng động từ của Costume (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Costume |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Costumed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Costumed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Costumes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Costuming |
Họ từ
Từ "costume" chỉ trang phục đặc biệt được sử dụng trong các sự kiện, lễ hội, hoặc trong biểu diễn nghệ thuật nhằm thể hiện một nhân vật cụ thể. Trong tiếng Anh, "costume" được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ với ý nghĩa tương tự, nhưng người Anh thường nhấn mạnh đến trang phục truyền thống hoặc lịch sử, trong khi người Mỹ có thể sử dụng từ này để chỉ trang phục trong các buổi hóa trang hoặc lễ hội Halloween. Trong phát âm, từ này có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai vùng.
Từ "costume" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "côstümĭ", nghĩa là "phong cách" hoặc "trang phục". Qua thời gian, từ này đã được đưa vào tiếng Pháp cổ với hình thức "costume", chỉ ra một bộ trang phục điển hình hoặc trang phục cho một dịp đặc biệt. Ngày nay, ý nghĩa của "costume" không chỉ gói gọn trong trang phục hàng ngày mà còn mở rộng đến lớp trang phục hóa trang, phản ánh sự biến đổi trong các quy ước xã hội và văn hóa liên quan đến diện mạo.
Từ "costume" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các chủ đề liên quan đến thời trang, nghệ thuật biểu diễn và văn hóa. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường gặp trong các tình huống liên quan đến lễ hội, sự kiện hóa trang hoặc trong ngành công nghiệp điện ảnh và sân khấu, nơi trang phục đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện nhân vật và không khí của buổi trình diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
