Bản dịch của từ Costume trong tiếng Việt
Costume
Costume (Noun)
Một bộ quần áo theo phong cách đặc trưng của một quốc gia hoặc một giai đoạn lịch sử cụ thể.
A set of clothes in a style typical of a particular country or historical period.
She wore a traditional Vietnamese costume to the cultural festival.
Cô ấy mặc trang phục truyền thống Việt Nam tại lễ hội văn hóa.
The theater production required elaborate Elizabethan costumes for the actors.
Sản xuất kịch yêu cầu trang phục thời Elizabeth phức tạp cho diễn viên.
Kết hợp từ của Costume (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Folk costume Trang phục dân tộc | She wore a traditional folk costume to the cultural festival. Cô ấy mặc trang phục dân gian truyền thống tại lễ hội văn hóa. |
Bathing costume Áo tắm | She bought a new bathing costume for the beach party. Cô ấy đã mua một bộ đồ tắm mới cho bữa tiệc biển. |
Victorian costume Trang phục thời victoria | She wore a victorian costume to the historical ball. Cô ấy mặc trang phục thời victoria tới bữa tiệc lịch sử. |
Eighteenth-century costume Trang phục thế kỷ xviii | The museum displayed various eighteenth-century costumes. Bảo tàng trưng bày nhiều trang phục thế kỷ xviii. |
Elaborate costume Trang phục tinh tế | The theater performance featured elaborate costumes. Buổi biểu diễn sân khấu có trang phục phong phú. |
Costume (Verb)
Mặc (ai đó) một bộ quần áo cụ thể.
Dress (someone) in a particular set of clothes.
She decided to costume herself as a pirate for the party.
Cô ấy quyết định trang phục như một tên cướp biển cho bữa tiệc.
The theater group will costume the actors for the upcoming play.
Nhóm nhà hát sẽ trang phục cho các diễn viên cho vở kịch sắp tới.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp