Bản dịch của từ Masquerade trong tiếng Việt
Masquerade
Masquerade (Noun)
The masquerade of wealth often hides true struggles.
Vẻ bề ngoài giàu có thường che giấu sự vất vả thật sự.
In society, a masquerade of happiness can mask deep sadness.
Trong xã hội, vẻ bề ngoài hạnh phúc có thể che giấu nỗi buồn sâu thẳm.
The masquerade of confidence may conceal inner insecurities.
Vẻ bề ngoài tự tin có thể che giấu sự không an tâm bên trong.
Dạng danh từ của Masquerade (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Masquerade | Masquerades |
Masquerade (Verb)
She masquerades as a wealthy socialite at the party.
Cô ấy giả mạo là người phú nhân giàu có tại bữa tiệc.
He masqueraded his true identity to fit in with the group.
Anh ấy giả mạo danh tính thật để hòa nhập với nhóm.
The online profile masquerades a famous celebrity for attention.
Hồ sơ trực tuyến giả mạo một ngôi sao nổi tiếng để thu hút sự chú ý.
Dạng động từ của Masquerade (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Masquerade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Masqueraded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Masqueraded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Masquerades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Masquerading |
Họ từ
"Masquerade" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ tình huống hoặc sự kiện mà người tham gia đeo mặt nạ và trang phục đặc biệt, thường liên quan đến các bữa tiệc hoặc lễ hội. Trong tiếng Anh, "masquerade" có thể được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về mặt nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này cũng có thể chỉ hành động giả vờ hoặc che giấu danh tính. Sự sử dụng của từ này thường mang tính chất văn hóa và biểu trưng cho những khía cạnh xã hội phức tạp.
Từ "masquerade" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "mascarade", bắt nguồn từ tiếng Ý "mascherata", có nghĩa là "hóa trang". Tiếng Latin "masca" chỉ một chiếc mặt nạ hay hình dạng của một linh hồn. Thuật ngữ này xuất hiện vào thế kỷ 15 và thường được dùng để chỉ các buổi lễ mà người tham gia đội mặt nạ và trang phục đặc sắc. Ngày nay, "masquerade" không chỉ chỉ hoạt động hóa trang mà còn biểu thị sự ngụy trang trong các tình huống xã hội, phản ánh sự che giấu bản chất thật của con người.
Từ "masquerade" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Reading và Writing khi nói về ngữ cảnh tiểu thuyết hoặc nghệ thuật. Trong Speaking và Listening, từ này ít được sử dụng hơn, thường chỉ xuất hiện trong các câu hỏi liên quan đến sự kiện văn hóa hoặc lễ hội. Ngoài ra, "masquerade" thường được sử dụng để chỉ các hành động giả trang, che giấu danh tính trong các tình huống xã hội hoặc lịch sử, phản ánh sự đa dạng trong các phong tục hoặc truyền thống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp