Bản dịch của từ Masquerade trong tiếng Việt

Masquerade

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Masquerade (Noun)

mˌæskɚˈeid
mˌæskəɹˈeid
01

Một sự thể hiện sai lầm hoặc giả vờ.

A false show or pretence.

Ví dụ

The masquerade of wealth often hides true struggles.

Vẻ bề ngoài giàu có thường che giấu sự vất vả thật sự.

In society, a masquerade of happiness can mask deep sadness.

Trong xã hội, vẻ bề ngoài hạnh phúc có thể che giấu nỗi buồn sâu thẳm.

The masquerade of confidence may conceal inner insecurities.

Vẻ bề ngoài tự tin có thể che giấu sự không an tâm bên trong.

Dạng danh từ của Masquerade (Noun)

SingularPlural

Masquerade

Masquerades

Masquerade (Verb)

mˌæskɚˈeid
mˌæskəɹˈeid
01

Giả vờ là một ai đó không phải là ai đó.

Pretend to be someone one is not.

Ví dụ

She masquerades as a wealthy socialite at the party.

Cô ấy giả mạo là người phú nhân giàu có tại bữa tiệc.

He masqueraded his true identity to fit in with the group.

Anh ấy giả mạo danh tính thật để hòa nhập với nhóm.

The online profile masquerades a famous celebrity for attention.

Hồ sơ trực tuyến giả mạo một ngôi sao nổi tiếng để thu hút sự chú ý.

Dạng động từ của Masquerade (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Masquerade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Masqueraded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Masqueraded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Masquerades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Masquerading

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Masquerade cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Masquerade

Không có idiom phù hợp