Bản dịch của từ Carnival trong tiếng Việt

Carnival

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Carnival(Noun)

kˈɑːnɪvəl
ˈkɑrnɪvəɫ
01

Một sự kiện hoặc chuỗi sự kiện bao gồm các hoạt động giải trí và vui chơi thường diễn ra trong bối cảnh giống như hội chợ.

An event or series of events featuring entertainment and amusements often in a fairlike setting

Ví dụ
02

Một mùa hoặc dịp để vui vẻ và ăn mừng thường diễn ra trước thời gian ăn chay của mùa Chay.

A season or occasion of merrymaking and celebration often before the fasting period of Lent

Ví dụ
03

Một lễ hội công cộng thường diễn ra trên đường phố với các cuộc diễu hành, âm nhạc và khiêu vũ.

A public festival typically held in the streets featuring parades music and dancing

Ví dụ