Bản dịch của từ Carnival trong tiếng Việt
Carnival

Carnival (Noun)
Một lễ hội hàng năm, thường là trong tuần trước mùa chay ở các nước công giáo la mã, bao gồm các đám rước, âm nhạc, khiêu vũ và sử dụng lễ hội hóa trang.
An annual festival typically during the week before lent in roman catholic countries involving processions music dancing and the use of masquerade.
The town organized a colorful carnival with music and dancing.
Thị trấn tổ chức một lễ hội màu sắc với âm nhạc và khiêu vũ.
The carnival procession featured elaborate masquerade costumes and lively music.
Cuộc diễu hành lễ hội có trang phục mặt nạ phức tạp và âm nhạc sống động.
Many people attend the carnival to enjoy the festive atmosphere and entertainment.
Nhiều người tham dự lễ hội để thưởng thức không khí lễ hội và giải trí.
Một hội chợ du lịch hoặc rạp xiếc.
A travelling funfair or circus.
The carnival brought joy to the town with its colorful rides.
Lễ hội mang niềm vui đến thị trấn với những chuyến đi đầy màu sắc.
The community organized a carnival to raise funds for charity.
Cộng đồng tổ chức một lễ hội để gây quỹ từ thiện.
Children eagerly awaited the arrival of the carnival in their neighborhood.
Trẻ em háo hức chờ đợi sự xuất hiện của lễ hội ở khu phố của họ.
Dạng danh từ của Carnival (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Carnival | Carnivals |
Họ từ
Từ "carnival" chỉ một sự kiện lễ hội lớn, thường bao gồm diễn hành, biểu diễn nghệ thuật, và các hoạt động giải trí. Tại Mỹ, "carnival" thường ám chỉ các hội chợ mùa hè với trò chơi và giải trí, trong khi ở Vương quốc Anh, từ này có thể liên quan đến các lễ hội đường phố lớn như Notting Hill Carnival. Cả hai phiên bản đều tạo không khí vui tươi nhưng có sự khác biệt về nội dung và phong cách tổ chức, phản ánh nét văn hóa địa phương.
Từ "carnival" có nguồn gốc từ tiếng Latin "carnivale", có nghĩa là "lễ hội thịt", bắt nguồn từ "carnis" (thịt) và "vale" (tạm biệt). Xuất hiện vào khoảng thế kỷ 15, từ này thường được sử dụng để chỉ các lễ hội diễn ra trước mùa Chay, khi mọi người tận hưởng tiệc tùng và thực phẩm giàu đạm. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ lại sắc thái của sự hội hè, vui tươi và thỏa mãn các nhu cầu vật chất trong không khí lễ hội.
Từ "carnival" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, nơi nó có thể liên quan đến chủ đề văn hóa và lễ hội. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "carnival" thường được sử dụng để chỉ các lễ hội vui chơi, chương trình giải trí công cộng, và các sự kiện thể hiện bản sắc văn hóa, đặc biệt là ở các nước có truyền thống lễ hội phong phú. Từ này thường gắn liền với sự phấn khởi, âm nhạc và các hoạt động cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp