Bản dịch của từ Fasting trong tiếng Việt

Fasting

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fasting(Noun)

fˈɑːstɪŋ
ˈfæstɪŋ
01

Hành động kiêng cữ tất cả hoặc một số loại thực phẩm hoặc đồ uống, đặc biệt như một phần của nghi lễ tôn giáo.

The act of abstaining from all or some kinds of food or drink especially as a religious observance

Ví dụ
02

Một khoảng thời gian nhịn ăn thường để mục đích tôn giáo hoặc sức khỏe.

A period of fasting often for religious or health purposes

Ví dụ
03

Cảm giác đói bụng

The state of being hungry

Ví dụ