Bản dịch của từ Fasting trong tiếng Việt
Fasting
Fasting (Noun)
Intermittent fasting has gained popularity for its health benefits.
Chế độ ăn kiêng không đều đã trở nên phổ biến vì lợi ích sức khỏe của nó.
Many cultures incorporate fasting into their religious traditions.
Nhiều văn hóa kết hợp chế độ ăn kiêng vào truyền thống tôn giáo của họ.
The doctor recommended fasting before the medical procedure for accurate results.
Bác sĩ khuyến nghị ăn kiêng trước quy trình y tế để có kết quả chính xác.
Fasting (Noun Uncountable)
Hành động kiêng ăn một số hoặc tất cả các loại thực phẩm.
The act of refraining from eating certain or all foods.
Intermittent fasting has gained popularity for its health benefits.
Chế độ ăn uống nghỉ định kỳ đã trở nên phổ biến vì lợi ích sức khỏe của nó.
Ramadan involves religious fasting from sunrise to sunset for Muslims.
Ramadan liên quan đến chế độ ăn uống từ bình minh đến hoàng hôn cho người Hồi giáo.
The practice of fasting is common during certain cultural celebrations.
Thói quen ăn chay phổ biến trong một số dịp lễ văn hóa.
Họ từ
"Fasting" (n) là hành động kiêng ăn trong một khoảng thời gian cụ thể, thường nhằm mục đích tôn giáo, sức khỏe hoặc thanh lọc cơ thể. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "fasting" có thể liên quan đến các phong tục tôn giáo truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ thường liên kết nó với các phương pháp ăn kiêng hiện đại. Cả hai hình thức đều sử dụng từ này trong các ngữ cảnh liên quan đến sức khỏe tâm lý và thể chất.
Từ "fasting" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "fastare", mang nghĩa là "nhịn ăn". Là một thuật ngữ xuất hiện từ thế kỷ 14 trong tiếng Anh, nó chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động không tiêu thụ thực phẩm trong một khoảng thời gian nhất định vì lý do tôn giáo hoặc sức khỏe. Trong bối cảnh hiện đại, "fasting" không chỉ đơn thuần là việc nhịn ăn mà còn liên quan đến các phương pháp giảm cân và cải thiện sức khỏe, cho thấy sự phát triển đa dạng trong ý nghĩa của từ qua thời gian.
Từ "fasting" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về thói quen ăn uống, sức khỏe, và các phương pháp giảm cân. Tần suất xuất hiện của từ này trung bình, chủ yếu trong các chủ đề liên quan đến dinh dưỡng và y học. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh tôn giáo và tâm linh, nơi ngừng ăn để cầu nguyện hoặc thiền định được thực hành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp