Bản dịch của từ Fasting trong tiếng Việt
Fasting
Noun [U/C]

Fasting(Noun)
fˈɑːstɪŋ
ˈfæstɪŋ
01
Hành động kiêng cữ tất cả hoặc một số loại thực phẩm hoặc đồ uống, đặc biệt như một phần của nghi lễ tôn giáo.
The act of abstaining from all or some kinds of food or drink especially as a religious observance
Ví dụ
Ví dụ
