Bản dịch của từ Fasting trong tiếng Việt

Fasting

Noun [U/C] Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fasting (Noun)

01

Thực hành kiêng thực phẩm hoặc một số loại thực phẩm vì lý do tôn giáo, y tế hoặc sức khỏe.

The practice of abstaining from food or certain types of food for religious medical or health reasons.

Ví dụ

Intermittent fasting has gained popularity for its health benefits.

Chế độ ăn kiêng không đều đã trở nên phổ biến vì lợi ích sức khỏe của nó.

Many cultures incorporate fasting into their religious traditions.

Nhiều văn hóa kết hợp chế độ ăn kiêng vào truyền thống tôn giáo của họ.

The doctor recommended fasting before the medical procedure for accurate results.

Bác sĩ khuyến nghị ăn kiêng trước quy trình y tế để có kết quả chính xác.

Fasting (Noun Uncountable)

01

Hành động kiêng ăn một số hoặc tất cả các loại thực phẩm.

The act of refraining from eating certain or all foods.

Ví dụ

Intermittent fasting has gained popularity for its health benefits.

Chế độ ăn uống nghỉ định kỳ đã trở nên phổ biến vì lợi ích sức khỏe của nó.

Ramadan involves religious fasting from sunrise to sunset for Muslims.

Ramadan liên quan đến chế độ ăn uống từ bình minh đến hoàng hôn cho người Hồi giáo.

The practice of fasting is common during certain cultural celebrations.

Thói quen ăn chay phổ biến trong một số dịp lễ văn hóa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/fasting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fasting

Không có idiom phù hợp